Would you like tea or coffee trả lời là gì

Cùng IELTSITY luyện tập kĩ năng Speaking thông qua các câu hỏi PART 1 của chủ đề TEA OR COFFEE nhé. Chúng mình hy vọng bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ qua bài viết này.

1. What do you prefer, tea or coffee?

Câu trả lời mẫu 1

I personally prefer coffee over tea. I find the rich and bold flavor of coffee to be more appealing to my taste buds. Additionally, the caffeine content in coffee gives me an energy boost, which is especially helpful in the mornings or when I need to stay focused. However, I do enjoy a cup of tea occasionally, especially herbal teas for their calming and smoothing effects.

Câu trả lời mẫu 2

I definitely prefer tea over coffee. There are a few reasons why is my preferred choice of beverage. Firstly, I find the taste of tea to be more soothing and refreshing. The subtle flavors and aromas of different types of tea, such as green tea or herbal tea, provide a delightful experience for my taste buds. Moreover, I find tea to be a versatile drink and can be enjoyed hot or cold, depending on the weather or my mood.

Các từ và cấu trúc câu

  • flavor [danh từ]: mùi vị, mui thơm
  • appealing [tính từ]: hấp dẫn, quyến rũ
  • herbal [tính từ]: thuộc về thảo mộc, thảo dược
  • taste buds: vị giác
  • versatile [tính từ]: linh hoạt, đa năng
  • mood [danh từ]: tâm trạng

Bản dịch

[1] Cá nhân tôi thích cà phê hơn trà. Tôi nhận thấy hương vị đậm đà và đậm đà của cà phê sẽ hấp dẫn vị giác của tôi hơn. Ngoài ra, hàm lượng caffeine trong cà phê giúp tôi có thêm nhiều năng lượng, điều này đặc biệt hữu ích vào buổi sáng hoặc khi tôi cần tập trung. Tuy nhiên, thỉnh thoảng tôi vẫn thích uống một tách trà, đặc biệt là trà thảo dược vì tác dụng làm dịu và êm dịu của chúng.

[2] Tôi chắc chắn thích trà hơn cà phê. Có một vài lý do tại sao đồ uống này lại là lựa chọn ưa thích của tôi. Thứ nhất, tôi thấy hương vị trà dịu nhẹ và sảng khoái hơn. Hương vị và mùi thơm tinh tế của các loại trà khác nhau, chẳng hạn như trà xanh hoặc trà thảo dược, mang lại trải nghiệm thú vị cho vị giác của tôi. Hơn nữa, tôi thấy trà là một thức uống đa năng, có thể uống nóng hoặc lạnh tùy theo thời tiết hoặc tâm trạng của tôi.

2. When was the last time you drank coffee or tea?

The last time I drank coffee was this morning. I usually start my day with a cup of coffee to help me wake up and feel energized. I find that it helps me to focus and be more productive throughout the day. I enjoy the aroma and taste of coffee, and it has become a part of my daily routine. However, I always make sure not to consume too much coffee as it can affect my sleep.

Các từ và cấu trúc câu

  • energized [tính từ:] tràn đầy năng lượng, năng lượng hoá
  • productive [tính từ]: năng suất
  • aroma [danh từ]: hương thơm, mùi hương

Bản dịch

Lần cuối cùng tôi uống cà phê là sáng nay. Tôi thường bắt đầu ngày mới bằng một tách cà phê để giúp tôi thức dậy và cảm thấy tràn đầy năng lượng. Tôi thấy rằng nó giúp tôi tập trung và làm việc hiệu quả hơn trong suốt cả ngày. Tôi thích mùi thơm và hương vị của cà phê, và nó đã trở thành một phần thói quen hàng ngày của tôi. Tuy nhiên, tôi luôn đảm bảo rằng không uống quá nhiều cà phê vì nó có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của tôi.

Nếu bạn thấy các câu trả lời mẫu của IETLSITY cho topic TEA OR COFFEE đã giúp bạn trong việc ôn tập kĩ năng nói thì đừng quên chia sẻ trên các nền tảng cho bạn bè cùng luyện tập nhé!

"I'm totally a coffee person! Can't start my day without that caffeine kick. The rich aroma and bold flavor of coffee are invigorating, and it helps me stay alert. I enjoy trying different coffee blends and brewing methods.”

Từ vựng:

  • kick [n]: khí lực, năng lượng
  • aroma [n]: mùi hương
  • invigorating [adj]: tiếp thêm sinh lực
  • coffee blend: sự pha trộn cà phê [bằng nhiều loại cà phê]
  • brew [v]: pha, ủ [bằng dụng cụ thủ công]

Bài dịch:

Tôi hoàn toàn là một người thích cà phê! Tôi không thể bắt đầu ngày mới mà không có caffeine. Hương thơm đậm đà và hương vị mạnh của cà phê tiếp thêm sinh lực và giúp tôi tỉnh táo. Tôi thích thử các cách pha cà phê và phương pháp pha cà phê khác nhau.

2. What do you usually prepare for your guests, tea or coffee?

Bạn thường chuẩn bị gì cho khách, trà hay cà phê?

"It really depends on the guest and the occasion. Some folks are coffee lovers, so I'll brew a fresh pot of coffee for them. Others prefer tea, so I'll offer a variety of tea bags. I want my guests to feel at home and enjoy their favorite beverage."

Từ vựng:

  • pot [n]: bình
  • beverage [n]: đồ uống

Bài dịch:

Nó thực sự phụ thuộc vào khách và dịp. Một số người yêu thích cà phê nên tôi sẽ pha một bình cà phê mới cho họ. Những người khác thích trà hơn, vì vậy tôi sẽ cung cấp nhiều loại trà túi lọc. Tôi muốn khách của tôi cảm thấy như ở nhà và thưởng thức đồ uống yêu thích của họ.

3. When was the last time you drank coffee or tea?

Lần cuối cùng bạn uống cà phê hoặc trà là khi nào?

"I actually had coffee yesterday when I met up with some friends at our favorite cafe. We had a great time catching up and sipping our favorite brews. It's always a treat to combine good company with a delicious cup of coffee, and it made for a memorable afternoon."

Từ vựng:

  • sip [v]: nhâm nhi
  • brew [n]: đồ uống cà phê, trà… [được pha chế]

Bài dịch:

Thực ra hôm qua tôi đã uống cà phê khi gặp một số người bạn tại quán cà phê yêu thích của chúng tôi. Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời để cùng nhau nhâm nhi loại đồ uống yêu thích của mình. Việc kết hợp một người bạn tốt với một tách cà phê thơm ngon luôn là một điều thú vị và nó đã tạo nên một buổi chiều đáng nhớ.

4. Do you usually buy your coffee in a coffee shop?

Bạn có thường mua cà phê ở quán cà phê không?

"I'm a regular at my local coffee shop. I swing by almost every day for my caffeine fix. It's a great spot to catch up with friends or enjoy some quiet time with a good book. The cozy ambiance and freshly brewed coffee make it a daily ritual I cherish."

Từ vựng:

  • regular [adj/n]: quen thuộc, khách quen
  • ambiance [n]: bầu không khí

Bản dịch:

Tôi là khách hàng quen ở quán cà phê địa phương của tôi. Hầu như ngày nào tôi cũng ghé qua để sửa lượng caffeine của mình. Đó là một nơi tuyệt vời để gặp gỡ bạn bè hoặc tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh với một cuốn sách hay. Bầu không khí ấm cúng và cà phê mới pha khiến nó trở thành một nghi thức hàng ngày mà tôi yêu thích.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Tea or Coffee”.

Chủ Đề