Wow là gì dịch

Wow, I didn't know he had it in him.

oh wow

bow wow

wow wow

pow wow

wow air

say wow

Wow, Christian must really know what he's doing.”.

wow effect

wow experience

wow guys

wow xxx

Wow, that really is a lot!

oh wow

wowoh wowôi chà

bow wow

bow wow

wow wow

wow wowwoa

pow wow

pow wow

wow air

wow air

say wow

nói wow

wow effect

hiệu ứng wow

wow experience

trải nghiệm wow

wow guys

wow kẻhaha mọi ngườiwow guys

wow xxx

wow xxx

wow now

wow bây giờwow ngaywow , đây

really wow

thực sự wowsự là wow

bao wow

bao wow

will wow

sẽ wowsẽ khiến

wow has

wow đãwow có

wow chauffeur

wow chauffeur

wow pot

wow pot

wow tokens

token trong wow

real wow

wow thực sựwow thật

the wow factor

yếu tố wow

Người tây ban nha -guau

Người đan mạch -wauv

Tiếng đức -wimmern

Hà lan -dat

Tiếng ả rập -عجباه

Tiếng nhật -ワオ

Tiếng slovenian -vau

Tiếng tagalog -ooh

Tiếng indonesia -wah

Tiếng phần lan -vau

Người ý -caspita

Bồ đào nha -uau

Tiếng mã lai -wau

Tiếng bengali -বাহ

Thái -ว้าว

Tamil -ஆஹா

Người trung quốc -魔兽

Người hy lạp -ουάου

Tiếng slovak -vau

Người ăn chay trường -уау

Urdu -واہ

Tiếng nga -вау

Malayalam -വൗ

Người pháp -ouah

Thụy điển -oj

Na uy -jøss

Hàn quốc -와우

Telugu -వో

Tiếng rumani -uau

Ukraina -ого

Người hungary -

Tiếng croatia -vau

Đánh bóng -to

Tiếng hindi -वाह

Marathi -व्वा

Séc -páni

Thổ nhĩ kỳ -vay

Tiếng do thái -וואו

Người serbian -vau

WOW là gì trong tiếng Việt?

Thán từ [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Ôi chao!, ái chà!, chà!

Icon wow có nghĩa là gì?

Wow: Thể hiện sự bất ngờ. Haha: Cười thật to, cười lớn lấy ý tưởng từ các bình luận "LOL" hiện nay của nhiều bạn trẻ. Sad: Chia sẻ tâm trạng buồn và đồng cảm. Angry [Bức xúc]: Thể hiện thái độ không thích, phản đối giống như nút Dislike.

Wow girl là gì?

Nghĩa danh từ Đây một từ dùng để tán dương một cái đó thật tuyệt vời không thể chê vào đâu được. Ví dụ: It's a Wow of a girl [Cô ấy thật tuyệt vời].

Chủ Đề