1. Reporting orders and requests
[Tường thuật yêu cầu hoặc mệnh lệnh]
- Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc: tell/ask someone to do something
S + told/ asked + O + to V[nguyên thể]
Ví dụ:
Direct speech [Câu trực tiếp] |
Reported speech [Câu tường thuật] |
Spend more time on your studies. [Hãy dành nhiều thời gian hơn cho việc học của con nhé.] |
My father told me to spend more time on my studies. [Bố tôi bảo tôi dành nhiều thời gian hơn cho việc học của mình.] |
Will you be able to start the job this week? [Bạn có thể bắt đầu công việc vào tuần này không?] |
The employer asked me if I would be able to start the job that week. [Nhà tuyển dụng hỏi rằng liệu tôi có thể bắt đầu làm việc vào tuần này được không.] |
- Dạng phủ định là: tell/ask someone not to do something
S + told/asked + O + not to V[nguyên thể]
Ví dụ:
Direct speech [Câu trực tiếp] |
Reported speech [Câu tường thuật] |
You mustnt skip classes to do your part-time job. [Con không được bỏ học để đi làm thêm đâu nhé.] |
My parents told me not to skip classes to do my part-time job. [Bố mẹ bảo tôi không được bỏ học để đi làm thêm.] |
Please don't rush into marriage before graduating and getting a good job. [Con đừng vội vàng kết hôn trước khi tốt nghiệp và có một công việc tốt đấy nhé.] |
Our parents asked us not to rush into marriage before graduating and getting a good job. [Bố mẹ bảo chúng tôi đừng vội vàng kết hôn trước khi tốt nghiệp và có một công việc tốt.] |
- Cũng có thể tường thuật một yêu cầu hoặc mệnh lệnh như sau:
Ví dụ:
+ My father told me that I had to spend more time on my studies.
[Bố tôi bảo tôi rằng tôi phải dành nhiều thời gian hơn cho việc học của mình.]
+ We asked the employers if they would give us more information about the responsibilities of the part-time job.
[Chúng tôi đã hỏi các nhà tuyển dụng liệu họ có thể cung cấp thêm thông tin về trách nhiệm của công việc bán thời gian này không.]
- Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc ask to do something và ask for khi ai đó muốn có cái gì.
Ví dụ:
Direct speech [Câu trực tiếp] |
Reported speech [Câu tường thuật] |
Can I have your identity card, please? [Tôi có thể xem qua chứng minh thư của bạn được không?] |
The interviewer asked to see my identity card. [Người phỏng vấn yêu cầu xem chứng minh thư của tôi.] |
Can I have the companys brochure, please? [Tôi có thể xem qua sổ tay của công ty được không?] |
I asked the interviewer for the companys brochure. [Tôi hỏi nhờ người phỏng vấn cho tôi xem qua sổ tay của công ty.] |
2. Reporting offers and advice
[Tường thuật lời đề nghị và lời khuyên]
- Chúng ta có thể sử dụng offer và advise với to V [nguyên thể]
Ví dụ:
Direct speech [Câu trực tiếp] |
Reported speech [Câu tường thuật] |
Ill help you to write your CV. [Anh sẽ giúp em viết CV.] |
My brother offered to help me to write my CV. [Anh trai đề nghị giúp tôi viết CV.] |
I think you should learn how to use some computer applications. [Thầy nghĩ em nên học cách sử dụng một số ứng dụng máy vi tính.] |
My teacher advised us to learn how to use some computer applications. [Thầy giáo khuyên chúng tôi học cách sử dụng một số ứng dụng máy vi tính.] |