23 8 cm vuông bằng bao nhiêu đề xi mét vuông

Trong bài hôm nay, Vuihoc.vn sẽ chia sẻ định nghĩa, cách đọc, viết và phương pháp quy đổi đề - xi -mét vuông.

23 8 cm vuông bằng bao nhiêu đề xi mét vuông

Mục lục bài viết

{{ section?.element?.title }}

{{ item?.title }}

Mục lục bài viết x

{{section?.element?.title}}

{{item?.title}}

Toán lớp 4 đề - xi -mét vuông là một bài học quan trọng giúp con làm quen với đơn vị diện tích. Trong bài hôm nay, Vuihoc sẽ chia sẻ định nghĩa, cách đọc, viết và phương pháp quy đổi đơn vị này.

1. Định nghĩa về đề xi mét vuông

2. Đọc và viết đơn vị đề xi mét vuông

3. Quy đổi đơn vị đề xi mét vuông với các đơn vị khác

4. Bài tập áp dụng toán lớp 4 đề xi mét vuông

4.1. Đề bài

Bài 3: Tính diện tích hình vuông có cạnh 4dm

4.2. Lời giải

Bài 2:

a) 3m2 + 2m2 + 10dm2

= 300dm2 + 200dm2 + 10dm2

= 500dm2 + 10dm2

= 510dm2

b) 45m2 + 100dm2 - 12m2

= 45m2 + 1m2 - 12m2

= 46m2 - 12m2

= 34m2

c) 36dm2 - 10dm2 + 2m2

= 36dm2 - 10dm2 + 200dm2

= 26dm2 + 200dm2

= 226dm2

d) 1000dm2 - 2m2 + 30dm2 

= 1000dm2 - 200dm2 + 30dm2

= 800dm2 + 30dm2

= 830dm2

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về toán lớp 4 đề xi mét vuông, đừng quên làm bài tập và chờ đón các bài học tiếp theo từ Vuihoc nhé!

 

Gói

Khoá học tốt Toán 4

Giúp con nắm chắc công thức và các dạng toán khó phần Phân số, hình học... từ đó làm bài tập nhanh và chính xác. Mục tiêu điểm 10 môn Toán.

1 dm vuông 23 cm vuông=...cm vuông

2 m vuông 4 dm vuông=....dm vuông

30 mm vuông 5 dm vuông=...dm vuông 

30 dam vuông 10m vuông=....m vuông

20 hm vuông 6 đảm vuông=....dam vuông

40km vuông 2 hm vuông=....hm vuông

Các bạn giải nhanh giúp mk nha mk cần gấp 

Xem chi tiết
1 Cm vuông = 0.0001 Mét vuông10 Cm vuông = 0.001 Mét vuông2500 Cm vuông = 0.25 Mét vuông2 Cm vuông = 0.0002 Mét vuông20 Cm vuông = 0.002 Mét vuông5000 Cm vuông = 0.5 Mét vuông3 Cm vuông = 0.0003 Mét vuông30 Cm vuông = 0.003 Mét vuông10000 Cm vuông = 1 Mét vuông4 Cm vuông = 0.0004 Mét vuông40 Cm vuông = 0.004 Mét vuông25000 Cm vuông = 2.5 Mét vuông5 Cm vuông = 0.0005 Mét vuông50 Cm vuông = 0.005 Mét vuông50000 Cm vuông = 5 Mét vuông6 Cm vuông = 0.0006 Mét vuông100 Cm vuông = 0.01 Mét vuông100000 Cm vuông = 10 Mét vuông7 Cm vuông = 0.0007 Mét vuông250 Cm vuông = 0.025 Mét vuông250000 Cm vuông = 25 Mét vuông8 Cm vuông = 0.0008 Mét vuông500 Cm vuông = 0.05 Mét vuông500000 Cm vuông = 50 Mét vuông9 Cm vuông = 0.0009 Mét vuông1000 Cm vuông = 0.1 Mét vuông1000000 Cm vuông = 100 Mét vuông