Abilities là gì

supply ability

cognitive ability

language ability

has the ability

is the ability

ability to make

special abilities

unique abilities

physical abilities

psychic abilities

mental abilities

supernatural abilities

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈbɪ.lə.ti/

Hoa Kỳ[ə.ˈbɪ.lə.ti]

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Pháp habileté, từ habilité, từ tiếng Latinh habilitas, hình như từ habilis. Xem able.

Danh từSửa đổi

ability [đếm được và không đếm đượcsố nhiềuabilities]

  1. Năng lực, khả năng [làm việc gì].
  2. [Số nhiều] Tài năng, tài cán. man of abilities — một người tài năng
  3. [Luật pháp] Thẩm quyền.
  4. [Thương nghiệp] Khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn [để đáp ứng khi cần thiết]. to the best of one's ability — với tư cách khả năng của mình

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abilities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abilities tiếng Anh nghĩa là gì.

ability /ə'biliti/* danh từ- năng lực, khả năng [làm việc gì]- [số nhiều] tài năng, tài cán=a man of abilities+ một người tài năng* [pháp lý]- thẩm quyền- [thương nghiệp] khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn [để đáp ứng khi cần thiết]=to be best of one's ability+ với tư cách khả năng của mình

ability
- khả năng


  • stomachy tiếng Anh là gì?
  • Intended inventory investment tiếng Anh là gì?
  • explorations tiếng Anh là gì?
  • audiovisual system tiếng Anh là gì?
  • ankylosis tiếng Anh là gì?
  • doorways tiếng Anh là gì?
  • percussive tiếng Anh là gì?
  • extruded tiếng Anh là gì?
  • forgives tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abilities trong tiếng Anh

abilities có nghĩa là: ability /ə'biliti/* danh từ- năng lực, khả năng [làm việc gì]- [số nhiều] tài năng, tài cán=a man of abilities+ một người tài năng* [pháp lý]- thẩm quyền- [thương nghiệp] khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn [để đáp ứng khi cần thiết]=to be best of one's ability+ với tư cách khả năng của mìnhability- khả năng

Đây là cách dùng abilities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abilities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ability /ə'biliti/* danh từ- năng lực tiếng Anh là gì? khả năng [làm việc gì]- [số nhiều] tài năng tiếng Anh là gì? tài cán=a man of abilities+ một người tài năng* [pháp lý]- thẩm quyền- [thương nghiệp] khả năng thanh toán được tiếng Anh là gì? vốn sẵn có tiếng Anh là gì?

nguồn vốn [để đáp ứng khi cần thiết]=to be best of one's ability+ với tư cách khả năng của mìnhability- khả năng

Video liên quan

Chủ Đề