Act your age nghĩa là gì

Khi nói I wasnt born yesterday, bạn cho thấy mình không dễ bị lừa vì đã có kinh nghiệm và tuổi tác, không phải mới sinh.

Trang FluentU giới thiệu 8 thành ngữ liên quan đến tuổi.

1. Coming of age

Nếu ai đó come of age nghĩa là họ đến tuổi trưởng thành. Thành ngữ này không nhất thiết đề cập đến độ tuổi cụ thể, chủ yếu mang nghĩ ai đó đã đến tuổi có trách nhiệm với bản thân. Khi bắt gặp coming of age trên các bộ phim, sách báo, chúng được coi là ấn phẩn dành cho tuổi mới lớn.

Ví dụ:

A: Hey, have you seen Stand By Me? [ Cậu đã xem Stand by me chưa? ]

B: No, I havent. [ Tớ chưa ]

A: Its a classic coming-of-age movie. Lets watch it this weekend. [ Đây là bộ phim kinh điển dành cho tuổi mới lớn đấy. Hãy xem nó vào cuối tuần này ].

2. I wasnt born yesterday

Thành ngữ này rất dễ dùng vì là câu hoàn chỉnh, dễ hiểu. Với nghĩa đen Tôi không sinh vào ngày hôm qua, thành ngữ để chỉ việc bạn không dễ dàng bị lừa vì đã có kinh nghiệm và tuổi tác, không phải mới sinh. Nếu muốn động viên người khác tin tưởng mình, bạn cũng có thể dùng câu này.

Chẳng hạn:

A: Did you hear the bank is handing out free money?! [ Cậu có được nghe việc ngân hàng đang phát tiền miễn phí không ?]

B: Dont be so silly. I wasnt born yesterday! [ Đừng ngớ ngẩn như vậy. Tớ không phải mới sinh nên dễ bị lừa đâu ].

3. Age is just a number

Mang nghĩa Tuổi tác chỉ là con số, thành ngữ này quen thuộc với cả người Việt Nam. Bạn sẽ dùng Age is just a number khi muốn động viên bản thân hoặc người khác rằng bất kể bao nhiêu tuổi, chúng ta vẫn có thể làm bất cứ điều gì.

Ví dụ: Yuichiro Miuro climbed Mt. Everest when he was 80 years old. This shows that age is just a number [ Yuichiro Miuro đã leo đỉnh Everest khi 80 tuổi. Điều này cho thấy tuổi tác chỉ là con số ].

Ảnh: Shuttertsock

4. Age before beauty

Thành ngữ hài hước và phổ biến này được sử dụng trong hầu hết tình huống giao tiếp xã hội, khi những người tham gia cuộc trò chuyện đã quen thuộc với nhau. Đó là cách nói đùa rằng người lớn tuổi nên được đi, ngồi trước người trẻ hơn.

Chẳng hạn, khi gia đình chuẩn bị dùng bữa, người phục vụ mang đồ ăn ra, nhưng chưa đủ, bố mẹ có thể nói với bạn Age before beauty ám chỉ rằng bạn hãy đợi lượt đồ ăn sau.

5. Act your age

Thành ngữ này thường được dùng như mệnh lệnh hoặc gợi ý, đi kèm thái độ khó chịu. Act your age để chỉ các hành vi, mang nghĩa yêu cầu ai đó dừng hành động trẻ con, thiếu chín chắn. Trong nhiều trường hợp, thành ngữ này mô tả tình huống ai đó không hành động theo cách mà nhóm tuổi của họ mong đợi.

Ví dụ:

A: Im a bit worried about my son, Thomas. [ Tôi hơi lo lắng về con trai Thomas của mình ].

B: Why? [ Sao vậy? ]

A: Hes always talking about mortgages and taxes. Hes only 12! Sometimes, I wish hed just act his age and play soccer with his friends. [ Thằng bé luôn luôn nói về thế chấp và thuế. Nó mới 12 tuổi mà. Đôi khi, tôi ước thằng bé lớn lên theo đúng độ tuổi của mình và chơi bóng đá với bạn bè ].

6. One foot in the grave

Với nghĩa đen đặt một chân trong mộ, thành ngữ one foot in the grave chỉ ai đó đang cận kề cái chết. Chẳng hạn:

A: I saw Bill last night. [ Tôi gặp ông Bill hôm qua ]

B: How is he? [ Ông ấy thế nào? ]

A: He looks very old. I think hes got one foot in the grave. [ Trông già lắm. Tôi nghĩ ông ấy đang sống những ngày cuối đời ].

7. Ripe old age

Thành ngữ này cũng nói về khoảng thời gian gần đất xa trời như one foot in the grave nhưng mang nghĩa tích cực hơn, chỉ những người sống đến già vẫn khỏe. Đôi khi, ripe old age còn mang nghĩa lời khen bởi trạng thái chín [ripe] của hoa quả là khi chúng ngon và ngọt nhất, ý khen người già đẹp lão. Trong số ít trường hợp, thành ngữ này để chỉ ai đó mới qua đời trong sự thanh thản, nhẹ nhàng. Để xác định thành ngữ dùng với nghĩa nào, bạn cần dựa vào văn cảnh.

Ví dụ: My grandfather lived to the ripe old age of 89 [ Ông tôi sống đến 89 tuổi ].

8. You cant teach an old dog new tricks

Là câu hoàn chỉnh, thành ngữ này mang nghĩa đen Bạn không thể dạy con chó cũ mánh khóe mới, ám chỉ tình huống dạy gì đó cho một người vốn quen với cái cũ là việc rất thách thức. Điều này đặc biệt đúng nếu bạn đã làm một điều trong thời gian dài và khó để thay đổi.

Ví dụ:

A: Im trying to teach my dad how to use Instagram. [ Tôi đang cố gắng dạy bố dùng Instagram ]

B: Hows it going? [ Mọi chuyện thế nào? ]

A: Its very difficult. You know, you cant teach an old dog new tricks. [ Khó lắm. Cậu biết mà, thật khó để dạy cái mới cho một người đứng tuổi ].

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc

Để tả một người đến từ gia đình giàu có, quý tộc, bạn dùng từ "blue blood"; khi nhắc đến người cò tài làm vườn, thành ngữ "green thumb" sẽ phù hợp.

1. To wave a white flag

Cụm từ này xuất phát từ thời chiến tranh. Khi một đội quân bị thua hoặc sợ mất thêm người, họ vẫy một lá cờ hoặc một mảnh vải màu trắng, thể hiện họ muốn ngừng chiến đấu. Do đó, thành ngữ này mang nghĩa thua cuộc hoặc từ bỏ.

Ví dụ: "While I was arguing with my mom about the party I waved a white flag. There was no point in arguing. She wasn't going to change her mind" [ Trong khi tranh cãi với mẹ, tôi đã bỏ cuộc. Không có ích gì khi tranh cãi bởi mẹ sẽ không thay đổi quyết định của mình ].

2. As white as a ghost

Thành ngữ này để mô tả khuôn mặt một người rất nhợt nhạt vì bị sốc hoặc sợ hãi. Chẳng hạn: "My friend turned as white as a ghost when she realized there was a stranger standing at her bedroom window" [ Bạn tôi hoảng hốt, mặt trắng bệch khi cô ấy nhận ra một người lạ đang đứng ở cửa sổ phòng ngủ của mình ].

3. To tell a white lie

Khi nói dối để không làm tổn thương người khác, một số trường hợp gọi là những lời nói dối vô hại, bạn sẽ dùng thành ngữ này. Ví dụ: We had to tell kids a white lie about the money because we couldn't let her know her pet died" [ Chúng tôi phải nói dối cô bé vì không thể để em biết chú chó cưng đã chết ].

4. As black as coal

Tương tự tiếng Việt, thành ngữ này có nghĩa đen như than, dùng để miêu tả cả vật và người. Chẳng hạn: "There were many clouds last night and the sky was as black as coal" [ Đêm qua, trời nhiều mây và bầu trời đen như than ].

5. Black and blue

Khi bị đánh, những vết bầm tím thường có màu đen hoặc xanh sậm. Do đó, thành ngữ này để miêu tả những vết thương sau khi ai đó bị đánh hoặc va đập mạnh.

Ví dụ: "After John lost the wrestling match he was black and blue. The other guy was very strong" [ Sau khi thua trận đấu vật, John bầm dập người. Đối thủ của anh quá khỏe ].

Ảnh: Shutterstock

6. Black market

"Chợ đen" ám chỉ nơi mua, bán những thứ bất hợp pháp như ma túy, vũ khí. Bạn có thể gặp cụm từ này trong những phim hành động của Mỹ. Chẳng hạn: "People who can't buy a gun legally with a permit usually can buy one on the black market" [ Những người không thể mua súng hợp pháp cùng giấy phép thường tìm chúng trên "chợ đen "].

7. Black sheep of the family

Cừu có lông màu trắng. Do đó, khi nói một con cừu đen, điều đó mang nghĩa ai đó khác biệt [thường là tiêu cực] so với phần còn lại.

Ví dụ: "Al is the only one in his family who hasn't gone to college. He's the only one who doesn't have a proper job. He's considered to be the black sheep of the family" [ Al là thành viên duy nhất của gia đình không vào đại học và không có công việc phù hợp. Anh ấy được coi là người lạc lõng trong gia đình ].

8. Blue blood

Khi một người đến từ gia đình giàu có, quý tộc hoặc hoàng gia, bạn có thể dùng tụm "blue blood" để miêu tả họ. Chẳng hạn: "It's no surprise he likes to go to the opera. He's got blue blood" [ Không có gì ngạc nhiên khi anh ấy thích xem opera. Anh ấy giàu có và thượng lưu lắm ].

9. Catch someone red-handed

Màu đỏ thường dùng để biểu thị những điều bị cấm. Do đó, thành ngữ này có nghĩa là bắt gặp ai đó đang làm điều không được phép. Ví dụ: "I caught my son red-handed while he was stealing my money" [ Tôi bắt quả tang con trai mình đang trộm tiền ].

10. A red flag

Nếu cờ trắng mang nghĩa đầu hàng thì cờ đỏ ám chỉ những điều không được phép làm. Đây còn được coi là dấu hiệu cảnh báo ai đó. Ví dụ: "Even though there were red flags in the relationship, Alice ignored them. Now she's getting a divorce" [ Mặc dù đã được cảnh báo về mối quan hệ này, Alice vẫn lờ đi và giờ cô ấy đang ly hôn ].

11. Roll out the red carpet

Thành ngữ này có nghĩa đen là trải thảm đỏ, xuất phát từ Hollywood khi các diễn viên bước trên thảm đỏ mỗi khi đến dự sự kiện quan trọng. Mỗi khi muốn chào đón một người với niềm hân hoan, sự tôn trọng, bạn có thể dùng thành ngữ này.

Chẳng hạn: "Simon is the favorite child. Every time he returns home to Australia his parents roll out the red carpet for him" [ Simon là đứa con cưng. Mỗi lẫn em trở về Australia, bố mẹ đều tiếp đón Simon nồng nhiệt ].

12. Get the green light

Trong tín hiệu đèn giao thông, các phương tiện được di chuyển khi đèn chuyển xanh. Tương tự, thành ngữ này mang nghĩa được phép làm gì đó. Nếu dùng trong hoàn cảnh hẹn hò, đối phương "bật đèn xanh" nghĩa là đang cho bạn cơ hội tiến tới mối quan hệ sâu sắc hơn như người yêu, vợ chồng.

Ví dụ: "After two years of waiting, the Smith family was given the green light to build a house on their land" [ Sau nhiều năm chờ đợi, gia đình Smith đã được cho phép xây nhà trên đất của họ ].

13. The grass is always greener on the other side of the fence

Thành ngữ này là câu hoàn chỉnh, mang nghĩa đen "cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia hàng rào", ám chỉ điều tốt đẹp ở một nơi khác. Câu này được dùng để động viên, hướng tới những điều tích cực.

Chẳng hạn: "Many people still see America as the land of dreams. But what they don't realize is that the grass isn't always greener on the other side" [ Nhiều người vẫn xem Mỹ là vùng đất của những giấc mơ. Nhưng họ không nhận ra rằng Mỹ không phải lúc nào cũng tốt ].

14. Green thumb

Để mô tả ai đó có tài làm vườn, bạn nên dùng thành ngữ "green thumb" [ngón tay cái màu xanh]. Ví dụ: "My grandmother has a real green thumb. Every sunny day she's outside planting more flowers in her garden" [ Bà tôi trồng trọt rất mát tay. Mỗi ngày nắng, bà luôn ra ngoài và trồng thêm hoa trong vườn ].

10 thành ngữ tiếng Anh về thể thao Cụm từ "On the home stretch" mang nghĩa "trên sân nhà" nhưng khi được dùng với tư cách thành ngữ, nó ám chỉ việc gì đó sắp hoàn thành. 1. On the home stretch Trong đua xe, "On the home stretch" mang nghĩa "trên sân nhà", tức đoạn cuối của đường đua. Khi một vận động viên nhìn thấy sân nhà, họ biết...

Video liên quan

Chủ Đề