Bảng chữ cái tiếng hàn dịch tiếng việt
Ngày đăng:
01/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
205
Show
21 nguyên âm tiếng hànHệ thống các nguyên âm được sắp xếp như sauThứ tự: nguyên âm tiếng Hàn . phát âm . phiên âm tiếng Việt
19 phụ âm trong tiếng Hàn (자음)Hệ thống các phụ âm được sắp xếp như dưới đây Thứ tự: Phụ âm tiếng Hàn . Phát âm, cách đọc . Phiên âm tiếng Việt 1) ㄱ . 기역 |gi yơk| . k, g 2) ㄴ . 니은 |ni ưn| . n 3) ㄷ . 디귿 |di gưt| . t, d 4) ㄹ . 리을 |ri ưl| . r, l 5) ㅁ . 미음 |mi ưm| . m 6) ㅂ . 비읍 |bi ưp| . p, b 7) ㅅ . 시옷 |si ột| . s, sh 8) ㅇ . 이응 |i ưng| . ng 9) ㅈ . 지읒 |chi ưt| . ch 10) ㅊ . 치읓 |ch`i ưt| . ch 11) ㅋ . 키읔 |khi ưt| . kh 12) ㅌ . 티읕 |thi ưt| . th 13) ㅍ . 피읖 |phi ưp| . ph 14) ㅎ . 히읗 |hi ưt| . h 15) ㄲ . |sang ki yơk| . kk 16) ㄸ . |sang di gưt| . tt 17) ㅃ . |sang bi ưp| . pp 18) ㅆ . |sang si ột| . ss 19) ㅉ . |sang chi ột| . jjII. Một số câu giao tiếp cơ bảnCách việt thứ tự: tiếng Việt . tiếng Hàn . |phiên âm
Chúc các bạn học tốt! |