BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HÀ ĐÔNG
[Kèm theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội]
Đơn vị tính: 1000đ/m2
CHI PHÍ SANG TÊN = [GIÁ ĐẤT x DIỆN TÍCH] x 2.5%
TT | Tên đường phố | Đoạn đường | Giá đất ở | Giá đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ | ||||||||||
Từ | Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | ||
1 | An Hòa | Đầu đường | Cuối đường | 21 516 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 |
2 | Ao Sen | Đầu đường | Cuối đường | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 |
3 | Ba La | Quốc lộ 6A | Đầu Công ty Giống cây trồng | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
4 | Bà Triệu | Quang Trung | Đường Tô Hiệu | 24 360 | 13 885 | 11 449 | 10 231 | 15 103 | 8 609 | 7 099 | 6 343 | 11 503 | 7 764 | 6 737 | 5 981 |
Đường Tô Hiệu | Công ty sách Thiết bị trường học | 19 952 | 11 971 | 9 976 | 8 978 | 12 370 | 7 422 | 6 185 | 5 567 | 9 860 | 6 852 | 5 916 | 5 324 | ||
5 | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
6 | Bế Văn Đàn | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
7 | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
8 | Cao Thắng | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
9 | Cầu Am | Từ đầu cầu Am | Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
10 | Cầu Đơ | Đầu đường | Cuối đường | 24 360 | 13 885 | 11 449 | 10 231 | 15 103 | 8 609 | 7 099 | 6 343 | 11 503 | 7 764 | 6 737 | 5 981 |
11 | Chiến Thắng | Đầu đường | Cuối đường | 25 520 | 14 546 | 11 994 | 10 718 | 15 822 | 9 019 | 7 437 | 6 645 | 12 324 | 8 011 | 6 902 | 6 162 |
12 | Chu Văn An | Bưu điện Hà Đông | Cầu Am | 24 360 | 13 885 | 11 449 | 10 231 | 15 103 | 8 609 | 7 099 | 6 343 | 11 503 | 7 764 | 6 737 | 5 981 |
13 | Đại An | Đầu đường | Cuối đường | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 |
14 | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
15 | Đường 19/5 | Cầu Đen | Đường Chiến Thắng | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
16 | Đường 72 | Địa phận quận Hà Đông | 11 730 | 7 859 | 6 686 | 6 100 | 7 273 | 4 873 | 4 145 | 3 782 | 6 109 | 4 215 | 3 299 | 2 933 | |
17 | Đường Biên Giang | Cầu Mai Lĩnh | Hết địa phận quận Hà Đông | 11 730 | 7 859 | 6 686 | 6 100 | 7 273 | 4 873 | 4 145 | 3 782 | 6 109 | 4 215 | 3 299 | 2 933 |
18 | Đường Đa Sĩ | Công ty Giày Yên Thủy | Đường Phúc La | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
19 | Dương Lâm | Đầu đường | Cuối đường | 16 704 | 10 524 | 8 853 | 8 018 | 10 356 | 6 525 | 5 489 | 4 971 | 8 216 | 5 834 | 5 258 | 4 519 |
20 | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang | Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang | 8 280 | 5 796 | 4 968 | 4 554 | 5 134 | 3 594 | 3 436 | 3 150 | 4 267 | 2 944 | 2 644 | 2 350 |
Đường Biên Giang | Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai | 8 280 | 5 796 | 4 968 | 4 554 | 5 134 | 3 594 | 3 436 | 3 150 | 4 267 | 2 944 | 2 644 | 2 350 | ||
21 | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh | Quốc lộ 6A | Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa | 11 040 | 7 507 | 6 403 | 5 851 | 6 845 | 4 654 | 4 039 | 3 628 | 5 865 | 4 268 | 3 871 | 3 343 |
22 | Đường qua khu Hà Trì I | Công ty sách Thiết bị trường học | Công ty Giày Yên Thủy | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
23 | Đường Tố Hữu | Giáp quận Nam Từ Liêm | Đường Vạn Phúc | 25 520 | 14 546 | 11 994 | 10 718 | 15 822 | 9 019 | 7 437 | 6 645 | 12 324 | 8 011 | 6 902 | 6 162 |
24 | Đường trục phát triển phía Bắc | Đường Lê Trọng Tấn | Đường Yên Lộ | 16 704 | 10 524 | 8 853 | 8 018 | 10 356 | 6 525 | 5 489 | 4 971 | 8 216 | 5 834 | 5 258 | 4 519 |
25 | Hà Cầu | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
26 | Hoàng Diệu | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
27 | Hoàng Hoa Thám | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
28 | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường | Cuối đường | 19 952 | 11 971 | 9 976 | 8 978 | 12 370 | 7 422 | 6 185 | 5 567 | 9 860 | 6 852 | 5 916 | 5 324 |
29 | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
30 | La Dương | Đầu đường | Cuối đường | 11 730 | 7 859 | 6 686 | 6 100 | 7 273 | 4 873 | 4 145 | 3 782 | 6 109 | 4 215 | 3 299 | 2 933 |
31 | La Nội | Đầu đường | Cuối đường | 11 730 | 7 859 | 6 686 | 6 100 | 7 273 | 4 873 | 4 145 | 3 782 | 6 109 | 4 215 | 3 299 | 2 933 |
32 | Lê Hồng phong | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
33 | Lê Lai | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
34 | Lê Lợi | Quang Trung | Đường Tô Hiệu | 25 520 | 14 546 | 11 994 | 10 718 | 15 822 | 9 019 | 7 437 | 6 645 | 12 324 | 8 011 | 6 902 | 6 162 |
Đường Tô Hiệu | Công ty Sông Công | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 | ||
35 | Lê Quý Đôn | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
36 | Lê Trọng Tấn | Giáp Hoài Đức | Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội | Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê | 19 952 | 11 971 | 9 976 | 8 978 | 12 370 | 7 422 | 6 185 | 5 567 | 9 860 | 6 852 | 5 916 | 5 324 | ||
37 | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
38 | Lương Văn Can | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
39 | Lý Thường Kiệt | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
40 | Lý Tự Trọng | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
41 | Minh Khai | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
42 | Ngô Đình Mẫn | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
43 | Ngô Gia Khảm | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
44 | Ngô Gia Tự | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
45 | Ngô Quyền | Từ Cầu Am | Đường Tố Hữu [tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride] | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
46 | Ngô Thì Nhậm | Đầu đường | Cuối đường | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 |
47 | Ngô Thì Sỹ | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
48 | Nguyễn Công Trứ | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
49 | Nguyễn Khuyến | Đầu đường | Cuối đường | 25 520 | 14 546 | 11 994 | 10 718 | 15 822 | 9 019 | 7 437 | 6 645 | 12 324 | 8 011 | 6 902 | 6 162 |
50 | Nguyễn Thái Học | Đầu đường | Cuối đường | 19 952 | 11 971 | 9 976 | 8 978 | 12 370 | 7 422 | 6 185 | 5 567 | 9 860 | 6 852 | 5 916 | 5 324 |
51 | Nguyễn Thanh Bình | Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc | Đường Lê Trọng Tấn | 24 360 | 13 885 | 11 449 | 10 231 | 15 103 | 8 609 | 7 099 | 6 343 | 11 503 | 7 764 | 6 737 | 5 981 |
52 | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
53 | Nguyễn Trãi | Đầu đường | Cuối đường | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 |
54 | Nguyễn Trực | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
55 | Nguyễn Văn Lộc | Đầu đường | Cuối đường | 25 520 | 14 546 | 11 994 | 10 718 | 15 822 | 9 019 | 7 437 | 6 645 | 12 324 | 8 011 | 6 902 | 6 162 |
56 | Nguyễn Vãn Trỗi | Trần Phú | Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 |
57 | Nguyễn Viết Xuân | Quang Trung | Bế Văn Đàn | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 |
Bế Văn Đàn | Ngô Thì Nhậm | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 | ||
58 | Nhuệ Giang | Cầu Trắng | Cầu Đen | 24 360 | 13 885 | 11 449 | 10 231 | 15 103 | 8 609 | 7 099 | 6 343 | 11 503 | 7 764 | 6 737 | 5 981 |
Cầu Đen | Cuối đường | 19 952 | 11 971 | 9 976 | 8 978 | 12 370 | 7 422 | 6 185 | 5 567 | 9 860 | 6 852 | 5 916 | 5 324 | ||
59 | Phan Bội Châu | Đầu đường | Đầu đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
60 | Phan Chu Trinh | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
61 | Phan Đình Giót | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
62 | Phan Đình Phùng | Đầu đường | Cuối đường | 19 952 | 11 971 | 9 976 | 8 978 | 12 370 | 7 422 | 6 185 | 5 567 | 9 860 | 6 852 | 5 916 | 5 324 |
63 | Phan Huy Chú | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
64 | Phố Lụa | Đầu phố | Cuối phố | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
65 | Phố Mậu Lương [thay đường qua Làng Mậu Lương] | Đường Phúc La | Chùa Trắng | 11 040 | 7 507 | 6 403 | 5 851 | 6 845 | 4 654 | 4 039 | 3 628 | 5 865 | 4 268 | 3 871 | 3 343 |
66 | Phố Phú Lương | Phố Xốm | Đình Nhân Trạch | 9 660 | 6 665 | 5 699 | 5 216 | 5 989 | 4 133 | 3 534 | 3 234 | 4 888 | 3 372 | 2 639 | 2 350 |
67 | Phúc La | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
68 | Phùng Hưng | Cầu Trắng | Hết Viện bỏng Quốc gia | 25 520 | 14 546 | 11 994 | 10 718 | 15 822 | 9 019 | 7 437 | 6 645 | 12 324 | 8 011 | 6 902 | 6 162 |
Giáp Viện Bỏng Quốc gia | Hết địa phận quận Hà Đông | 19 952 | 11 971 | 9 976 | 8 978 | 12 370 | 7 422 | 6 185 | 5 567 | 9 860 | 6 852 | 5 916 | 5 324 | ||
69 | Quang Trung | Cầu Trắng | Ngô Thì Nhậm | 29 000 | 16 240 | 13 340 | 11 890 | 17 980 | 10 069 | 8 271 | 7 372 | 14 789 | 9 202 | 7 723 | 6 984 |
Ngô Thì Nhậm | Lê Trọng Tấn | 25 520 | 14 546 | 11 994 | 10 718 | 15 822 | 9 019 | 7 437 | 6 645 | 12 324 | 8 011 | 6 902 | 6 162 | ||
Lê Trọng Tấn | Đường sắt | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 | ||
70 | Quốc lộ 6A | Đường sắt | Cầu Mai Lĩnh | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
71 | Tản Đà | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
72 | Tân Xa | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
73 | Tây Sơn | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
74 | Thanh Bình | Đầu đường | Cuối đường | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 |
75 | Thành Công | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
76 | Tiểu công nghệ | Đầu đường | Cuối đường | 16 100 | 10 143 | 8 533 | 7 728 | 9 982 | 6 289 | 5 292 | 4 791 | 7 924 | 5 624 | 5 072 | 4 359 |
77 | Tô Hiến Thành | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
78 | Tô Hiệu | Đầu đường | Cuối đường | 24 360 | 13 885 | 11 449 | 10 231 | 15 103 | 8 609 | 7 099 | 6 343 | 11 503 | 7 764 | 6 737 | 5 981 |
79 | Trần Đăng Ninh | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
80 | Trần Hưng Đạo | Đầu đường | Cuối đường | 21 576 | 12 730 | 10 572 | 9 493 | 13 377 | 7 893 | 6 799 | 5 886 | 10 681 | 7 476 | 6 573 | 5 661 |
81 | Trần Nhật Duật | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
82 | Trần Phú | Nguyễn Trãi | Cầu Trắng | 34 800 | 19 140 | 15 660 | 13 920 | 21 576 | 11 867 | 9 709 | 8 630 | 18 076 | 10 599 | 8 874 | 7 969 |
83 | Trần Văn Chuông | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
84 | Trưng Nhị | Đầu đường | Cuối đường | 24 360 | 13 885 | 11 449 | 10 231 | 15 103 | 8 609 | 7 099 | 6 343 | 11 503 | 7 764 | 6 737 | 5 981 |
85 | Trưng Trắc | Đầu đường | Cuối đường | 19 952 | 11 971 | 9 976 | 8 978 | 12 370 | 7 422 | 6 185 | 5 567 | 9 860 | 6 852 | 5 916 | 5 324 |
86 | Trương Công Định | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
87 | Văn Khê | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
88 | Văn La | Quang Trung | Cổng làng Văn La | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
89 | Văn Phú | Quang Trung | Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
90 | Vạn Phúc | Cầu Am | Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình | 19 488 | 11 888 | 9 939 | 8 964 | 12 083 | 7 370 | 6 162 | 5 558 | 9 628 | 6 809 | 5 893 | 5 313 |
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình | Hết địa phận Hà Đông | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 | ||
91 | Văn Quán | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
92 | Văn Yên | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |
93 | Vũ Trọng Khánh | Đầu đường | Cuối đường | 25 520 | 14 546 | 11 994 | 10 718 | 15 822 | 9 019 | 7 437 | 6 645 | 12 324 | 8 011 | 6 902 | 6 162 |
94 | Vũ Văn Cẩn | Đầu đường | Cuối đường | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
95 | Xa La | Đầu đường | Cuối đường | 18 560 | 11 322 | 9 466 | 8 538 | 11 507 | 7 019 | 5 983 | 5 293 | 9 038 | 6 409 | 5 784 | 4 971 |
96 | Xốm | Công ty Giống cây trồng | Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương | 14 030 | 9 120 | 7 717 | 7 015 | 8 699 | 5 654 | 4 896 | 4 349 | 7 331 | 5 279 | 4 692 | 4 032 |
97 | Ỷ La | Đầu đường | Cuối đường | 11 730 | 7 859 | 6 686 | 6 100 | 7 273 | 4 873 | 4 145 | 3 782 | 6 109 | 4 215 | 3 299 | 2 933 |
98 | Yên Bình | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
99 | Yên Phúc | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
100 | Yết Kiêu | Đầu đường | Cuối đường | 16 560 | 10 433 | 8 777 | 7 949 | 10 267 | 6 468 | 5 442 | 4 928 | 8 145 | 5 783 | 5 213 | 4 480 |