DANH BẠ BÁC SĨ MẮT TẠI ĐAK LAK
Ophthalmologist in Dak Lak
- PHÒNG KHÁM MẮT – BÁC SĨ NGÔ VĂN CƯỜNG
- Địa chỉ: 18 Nguyễn Trãi, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Điện thoại: 0262 3851 679
Thời gian làm việc:
- Thứ 2 – Thứ 6: 17:00 – 20:00
- Thứ 7 & Chủ Nhật: 9:00 – 20:00
Dịch vụ chuyên môn:
- Tư vấn khám và chữa, điều trị các bệnh về Mắt thông thường. Các dịch vụ chuyên khoa Mắt.
2. PHÒNG KHÁM MẮT – BÁC SĨ NĂM – BÁC SĨ DUNG
- Địa chỉ: 47 Đường Lý Thái Tổ, Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Điện thoại: 091 402 18 60
- Thời gian làm việc:
- Dịch vụ chuyên môn: Tư vấn khám và chữa, điều trị các bệnh về Mắt thông thường. Các dịch vụ chuyên khoa Mắt.
3. PHÒNG KHÁM MẮT – BÁC SĨ CK II NGUYỄN THANH HẢI
- Địa chỉ: 95 Phan Chu Trinh, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Điện thoại: 090 513 22 05
- Thời gian làm việc: 8:00 đến 20:00 hằng ngày
- Dịch vụ chuyên môn: Phòng khám chuyên khoa được phụ trách bởi Bác sĩ CK2 Nguyễn Thanh Hải, Trưởng Bộ môn Mắt Trường Đại học Tây Nguyên, tu nghiệp tại Mỹ. Chuyên khám và điều trị các bệnh lý về mắt, tư vấn và mổ
4. PHÒNG KHÁM MẮT – BÁC SĨ NGUYỄN QUỐC THẮNG
- Địa chỉ: 81 Nguyễn Công Trứ, Tự An, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Điện thoại: 098 281 42 10
- Thời gian làm việc: Thứ Hai – Chủ Nhật: 17:00 – 20:00
- Dịch vụ chuyên môn: Tư vấn khám và chữa, điều trị các bệnh về Mắt thông thường. Các dịch vụ chuyên khoa Mắt.
5. BỆNH VIỆN MẮT TỈNH ĐAK LAK
- Địa chỉ: 90 Trần Phú, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Điện thoại: 0262 3616 666
6. BỆNH VIỆN MẮT TÂY NGUYÊN
- Địa chỉ: 309 Ngô Quyền, Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Điện thoại: 0262 3680 808
7. PHÒNG KHÁM MẮT – BÁC SĨ NGUYỄN VƯƠNG
- Địa chỉ: 592 Lê Duẩn, Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Điện thoại: 0383 492 100
- Thời gian làm việc:
- Dịch vụ chuyên môn: Khám và điều trị các bệnh lý Mắt– Đo thị lực – chỉnh kính – cắt kính cận, viễn, loạn, lão thị, kính đa tròng– phẫu thuật: mộng thịt, quặm mi, lác [lé], u mi, chắp lẹo
– điều trị bệnh lý tắc
8. PHÒNG KHÁM MẮT – THANH THỦY
- Địa chỉ: 27 Mai Hắc Đế, Tân Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Điện thoại: 0262 3850 408
- Thời gian làm việc: Thứ Hai – Chủ Nhật: 17:00 – 20:00
- Bác sĩ Trần Thị Thanh Thủy
Dịch vụ:
- Khám và điều trị các bệnh lý Mắt– Đo thị lực – chỉnh kính – cắt kính cận, viễn, loạn, lão thị, kính đa tròng– phẫu thuật: mộng thịt, quặm mi, lác [lé], u mi, chắp lẹo
– điều trị bệnh lý tắc
9. PHÒNG KHÁM MẮT – BÁC SĨ PHÁT
- Địa chỉ: 223 Giải Phóng, Phước An, Krông Pắc, Đắk Lắk
- Điện thoại: 098 922 20 00
- Bác sĩ Nguyễn Tấn Phát
- Thời gian làm việc: Ngoài giờ
10. PHÒNG KHÁM MẮT – BÁC SĨ PHẠM KỲ
- Địa chỉ: 150 Lê Hồng Phong, Thắng Lợi, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Điện thoại: 090 547 48 78
11. PHÒNG KHÁM MẮT BS CKI VÕ ĐỨC HIỀN
- Địa chỉ : 3A Giải Phóng – Tân Thành – TP.Buôn Ma Thuột – Tỉnh Đăk Lăk
- Sdt : 077.246.7979
- Thời gian làm việc :
- Trong tuần: Ngoài giờ hành chính
- Thứ 7,CN : 8h00 – 19h00
Bác sĩ Da Liễu tại Đak Lak
Khamdinhkydanang.com – Danh bạ bác sĩ cho mọi nhà.
Tìm bác sĩ tại các Tỉnh – Thành phố
Trang tìm kiếm bệnh viện, bác sĩ, nhà thuốc, nha khoa, thẩm mỹ viện, phục hồi chức năng …
Hệ thống hoạt động vì sức khỏe cộng đồng nên mọi cá nhân, doanh nghiệp liên quan đến dịch vụ Y tế đều được niêm yết thông tin miễn phí.
Trân trọng cảm ơn quý khách !
Admin: Nguyen Hai Quoc – Email:
DANH BẠ BÁC SĨ TẠI TỈNH ĐAK LAK
TÊN CÔNG VIỆC | GIÁ TIỀN | GIÁ BHYT |
Angiography | 1,000,000 | |
Áp lạnh thể mi | 1,500,000 | 0 |
Bóc giả mạc [1 mắt] | 80,000 | 0 |
Bóc giả mạc [2 mắt] | 150,000 | |
Bơm hơi / khí tiền phòng | 1,060,000 | |
Bơm thông lệ đạo [ 1 mắt ] | 150,000 | 57,200 |
Bơm thông lệ đạo [ 2 mắt ] | 300,000 | 89,900 |
Cắt bè củng giác mạc [Trabeculectomy] | 4,000,000 | 1,065,000 |
Cắt bỏ chắp có bọc | 1,040,000 | 0 |
Cắt bỏ da thừa và lấy mở mi dưới | 3,000,000 | |
Cắt bỏ túi lệ | 4,000,000 | 804,000 |
Cắt chỉ giác mạc [1 mắt] | 200,000 | |
Cắt chỉ kết mạc [1 mắt] | 100,000 | |
Cắt chỉ khâu da mi [1 mắt] | 100,000 | |
Cắt cò mi | 500,000 | |
Cắt mộng áp Mytomycin | 3,500,000 | 940,000 |
Cắt u bã đậu mí mắt | 3,000,000 | |
Cắt u bì kết giác mạc | 3,000,000 | |
Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc | 2,000,000 | |
Cắt u bờ mi | 3,000,000 | |
Cắt u mi cả bề dày không ghép | 2,000,000 | |
Cắt u nhú 1 mắt | 2,000,000 | |
Cắt u nhú 2 mắt | 4,000,000 | |
Cắt u nhú nắp thanh thiệt | 2,500,000 | |
Cắt u tạo hình mi | 6,000,000 | |
Cắt u vàng 1 mắt [tiểu phẫu] | 1,000,000 | |
Cắt u vàng 2 mắt [tiểu phẫu] | 2,000,000 | |
Chích chắp/ lẹo | 200,000 | 75,600 |
Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt | 200,000 | 129,000 |
Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt | 400,000 | 258,000 |
Chụp chiều dày giác mạc 1 mắt | 100,000 | |
Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt | 200,000 | |
Chụp OCT 1 mắt | 350,000 | |
Chụp OCT 2 mắt | 700,000 | |
CT scan | 200,000 | |
Đặt contactlens 1 mắt | 200,000 | |
Đặt contactlens 2 mắt | 400,000 | |
Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [1 mắt] | 1,200,000 | 500,000 |
Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [2 mắt] | 2,400,000 | 500,000 |
Đo khúc xạ máy | 30,000 | |
Đo nhãn áp | 30,000 | 23,700 |
Đo thị lực | 40,000 | |
Đo thị lực lé | 40,000 | |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 200,000 | 28,000 |
Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 1 mắt | 1,000,000 | |
Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 2 mắt | 2,000,000 | |
Đổi Lens Customizel sang Lens thường 1 mắt | 1,000,000 | |
Đổi Lens Customizel sang Lens thường 2 mắt | 2,000,000 | |
Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 1 mắt | 1,000,000 | |
Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 2 mắt | 2,000,000 | |
Đổi Lens thường sang Lens Customizel | 0 | |
Đổi Lens thường sang Lens thường | 0 | |
Ghép giác mạc | 40,000,000 | |
Giải phẫu bệnh | 2,000,000 | |
Gọt giác mạc | 1,200,000 | |
Hút dịch kính đơn thuần chuẩn đoán hay điều trị | 4,000,000 | |
Khám bệnh theo yêu cầu | 500,000 | 35,000 |
Khám Lé | 100,000 | 35,000 |
Khám mắt | 100,000 | 35,000 |
Khám nội | 100,000 | |
Khám tai mũi họng | 60,000 | 35,000 |
Khâu chân mống mắt [1 mắt] | 2,500,000 | |
Khâu cò mi, tháo cò | 2,000,000 | |
Khâu cũng mạc đơn thuần | 2,000,000 | |
Khâu cũng mạc phức tạp | 3,000,000 | |
Khâu da | 500,000 | |
Khâu da mi đơn giản | 1,000,000 | |
Khâu giác mạc đơn thuần | 2,000,000 | 750,000 |
Khâu giác mạc phức tạp | 4,000,000 | |
Khâu hở mi trong liệt giây VII | 4,000,000 | |
Khâu kết mạc | 1,000,000 | |
Khâu phục hồi bờ mi | 1,000,000 | 645,000 |
Laser các bệnh lý võng mạc [1 mắt] | 1,000,000 | |
Laser các bệnh lý võng mạc [2 mắt] | 2,000,000 | |
Laser mống mắt chu biên 1 mắt | 1,200,000 | |
Laser mống mắt chu biên 2 mắt | 2,400,000 | |
Lấy bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính, tiêm kháng sinh vào buồng dịch | 1,000,000 | |
Lấy dị vật củng mạc [1 mắt] | 500,000 | |
Lấy dị vật củng mạc phức tạp [1 mắt] | 1,500,000 | |
Lấy dị vật dưới da mi [1 mắt] | 2,000,000 | |
Lấy dị vật giác mạc nông | 150,000 | |
Lấy dị vật giác mạc sâu | 300,000 | |
Lấy dị vật giác mạc sâu [1 mắt] phức tạp | 1,000,000 | |
Lấy dị vật hốc mắt | 3,000,000 | |
Lấy dị vật kết mạc | 100,000 | |
Lấy dị vật tiền phòng | 60,000 | 33,000 |
Lấy silicon lỏng | 1,500,000 | |
Mở bao sau đục bằng laser [1 mắt] | 1,000,000 | |
Mở bao sau đục bằng laser [2 mắt] | 2,000,000 | |
Mở góc tiền phòng | 1,060,000 | |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ | 704,000 | |
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc | 3,500,000 | |
Múc nội nhãn [có độn hoặc không độn] | 3,500,000 | |
Múc nội nhãn có độn, lắp mắt giả | 4,500,000 | |
Nhỏ liệt điều tiết – Soi bóng đồng tử [Đo thị lực khách quan] | 50,000 | |
ORTHO – K 1 mắt | 5,000,000 | |
ORTHO – K 2 mắt | 10,000,000 | |
ORTHO – K Lần 2 trở lên [1 mắt] | 3,000,000 | |
ORTHO – K Lần 2 trở lên [2 mắt] | 6,000,000 | |
Phaco 10 Aspira – aAy YELLOW | 10,000,000 | 5,405,000 |
Phaco 12 ALSIOL VF | 12,000,000 | 5,615,000 |
Phaco 12 PreciSAL – 302A YELLOW | 12,000,000 | 5,483,000 |
Phaco 13 [CT Asphina] | 13,000,000 | 5,715,000 |
Phaco 14 [Hoya Isert 251] | 14,000,000 | 5,815,000 |
Phaco 18 [Acrysof IQ SN60WF] | 18,000,000 | 2,615,000 |
Phaco 22 IOL ACRYSOFT TORIC | 22,000,000 | 2,615,000 |
Phaco 22 AT TORBI | 22,000,000 | 6,115,000 |
Phaco 32 AT LISA | 32,000,000 | 2,615,000 |
Phaco 32 RESTOR | 32,000,000 | 2,615,000 |
Phaco 35 AT LISA TRI | 35,000,000 | 6,115,000 |
Phaco 48 ART [Acrysof IQ Restore Toric] | 48,000,000 | 2,615,000 |
Phaco 48 AT LISA TORIC | 48,000,000 | |
Phaco 5.5 [Sim Fold Flex 600] | 5,500,000 | 2,615,000 |
Phaco 7 [C-Flex] | 7,000,000 | 2,615,000 |
Phaco 7 [Supper Flex] | 7,000,000 | 2,615,000 |
Phaco 8 [MA] | 8,000,000 | 2,615,000 |
Phaco 9 [Acrysof SA60AT] | 9,000,000 | 2,615,000 |
Phaco 9 [Bioline Yellow] | 9,000,000 | 5,465,000 |
Phaco 9 [OPTIFLEX] | 9,000,000 | |
Phaco 9 [OVRVIEW] | 9,000,000 | |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát | 4,000,000 | |
Phẩu thuật ấn độn cũng mạc | 4,000,000 | |
Phẫu thuật bóc nang nước kết mạc | 2,500,000 | |
Phẫu thuật bơm Silicon [ Sau phẫu thuật bong võng mạc] | 1,000,000 | |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 4,000,000 | 2,173,000 |
Phẫu thuật cắt bè củng mạc + Áp Mytomycin C 1 mắt | 4,500,000 | |
Phẫu thuật cắt dư da 2 mi dưới | 4,000,000 | |
Phẫu thuật cắt dư da 2 mi trên | 5,000,000 | |
Phẫu thuật cắt dư da 2 mí trên [chữa bệnh] | 5,000,000 | |
Phẫu thuật cắt dư da 2 mí trên [thẫm mỹ] | 7,000,000 | |
Phẫu thuật cắt mộng kép vá kết mạc áp Mytomycin C 1 mắt | 4,000,000 | |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể [lensectomy] | 4,000,000 | 1,160,000 |
Phẫu thuật cắt u kết mạc | 2,000,000 | |
Phẫu thuật cắt u Nevi | 3,000,000 | |
Phẫu thuật cắt u vàng 1 mắt | 3,000,000 | |
Phẫu thuật cắt u vàng 2 mắt | 6,000,000 | |
Phẫu thuật cắt u vàng da mi [4U] | 4,000,000 | |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 3,000,000 | 1,060,000 |
Phẫu thuật Epi lasik 1 mắt | 13,500,000 | |
Phẫu thuật Epi lasik 2 mắt | 24,000,000 | |
Phẫu thuật Epicanthus 2 mắt | 4,500,000 | |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc | 4,000,000 | |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 4,000,000 | |
Phẫu thuật Glaucoma đặt van Ex-press | 27,000,000 | |
Phẫu thuật hẹp khe mi | 3,000,000 | |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] | 4,000,000 | |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] | 6,000,000 | |
Phẫu thuật lác thông thường trẻ em [2 mắt] | 6,000,000 | 1,150,000 |
Phẫu thuật lác thông thường trẻ em[1 mắt] | 5,000,000 | 704,000 |
Phẫu thuật Lasik 1 mắt | 10,500,000 | |
Phẫu thuật Lasik 2 mắtPhẫu thuật Femto Lasik 2 mắt
Phẫu thuật Relex Smile 2 mắt |
21,000,00041,000,000
70,000,000 |
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể | 3,000,000 | |
Phẫu thuật mộng đơn thuần | 3,000,000 | 834,000 |
Phẫu thuật mộng kép | 4,000,000 | |
Phẫu thuật Oup 1 mắt | 13,500,000 | |
Phẫu thuật Oup 2 mắt | 24,000,000 | |
Phẫu thuật phủ kết mạc | 2,500,000 | |
Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả | 3,800,000 | |
Phẫu thuật quặm 1 mi | 2,500,000 | |
Phẫu thuật quặm 2 mi | 5,000,000 | |
Phẫu thuật quặm 3 mi | 7,500,000 | |
Phẫu thuật quặm 4 mi | 10,000,000 | |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 1 mi | 2,500,000 | 614,000 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi [1 mắt] | 5,000,000 | 809,000 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi [2 mắt] | 5,000,000 | 809,000 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 3 mi | 7,500,000 | 1,020,000 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh 4 mi | 10,000,000 | 1,176,000 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 mắt [chữa bệnh] | 7,000,000 | |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2 mắt [chữa bệnh] | 14,000,000 | |
Phẫu thuật Standard Lasik 2 mắt | 18,000,000 | |
Phẫu thuật sụp mí [1 mắt] thẩm mỹ | 7,000,000 | |
Phẫu thuật sụp mí [2 mắt] thẩm mỹ | 10,000,000 | |
Phẫu thuật sụp mí 1 mắt [BSN] | 1,000,000 | |
Phẫu thuật sụp mí 2 mắt [BSN] | 2,000,000 | |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm [Phaco] có hoặc không đặt IOL | 3,000,000 | 2,615,000 |
Phẫu thuật tạo mí 1 mắt [xẻ đôi mí] [chữa bệnh] | 2,000,000 | 804,000 |
Phẩu thuật tạo mí 1 mắt thẩm mỹ | 2,000,000 | |
Phẩu thuật tạo mí 2 mắt [xẻ đôi mí] [chữa bệnh] | 5,000,000 | 1,045,000 |
Phẩu thuật tạo mí 2 mắt thẩm mỹ | 5,000,000 | |
PT đục TTT bằng phương pháp Phaco chưa bao gồm TTT | 3,000,000 | |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu [Siêu âm A] | 60,000 | |
Siêu âm A [1 mắt] | 100,000 | 55,000 |
Siêu âm A [2 mắt] | 200,000 | 110,000 |
Siêu âm B [1 mắt] | 200,000 | |
Siêu âm B [2 mắt] | 400,000 | |
Xét nghiệm công thức máu [ Tổng PT tế bào máu bằng máy đếm tự động ] | 50,000 | 39,200 |
Xét nghiệm Glycemie | 40,000 | |
XN máu TQ-TCK | 30,000 | |
XN máu CREATININ | 30,000 | |
XN máu CTM[NGFL] | 50,000 | |
XN máu GLYCEMIE[đường huyết] | 30,000 | |
XN máu HBeAg | 80,000 | |
XN máu KSTSR | 10,000 | |
XN máu SGOT | 30,000 | |
XN máu SGPT | 30,000 | |
XN máu TCK | 30,000 | |
XN máu URE | 30,000 | |
XN Nhóm máu ABO | 30,000 |