Các loại danh từ trong tiếng Anh
Show
Danh từ là phần ngữ pháp quan trọng nhất khi học Tiếng Anh, là nền tảng giúp trẻ nắm vững các phần kiến thức khác. Tuy nhiên, nhiều người vẫn loay hoay không biết nên học danh từ Tiếng Anh như thế nào cho đúng, không biết bắt đầu từ đâu. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp những kiến thức đầy đủ và súc tích nhất liên quan đến danh từ trong Tiếng Anh để các bạn không còn hoang mang khi bắt gặp phần ngữ pháp này nhé. 1. Khái niệm danh từ trong Tiếng AnhDanh từ (Noun) là loại từ dùng diễn tả người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó. Danh từ trong Tiếng Anh là “Noun”, viết tắt là (n). Ví dụ:
Khái niệm danh từ trong Tiếng Anh 2. Vị trí của danh từ trong Tiếng AnhVị trí của danh từ trong Tiếng Anh 2.1. Đứng sau mạo từDanh từ đứng sau mạo từ a/an/the, có thể có thêm tính từ bổ nghĩa. Ví dụ:
2.2. Đứng sau tính từ sở hữuDanh từ có thể đứng sau các tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their). Giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể có thêm tính từ để bổ nghĩa. Ví dụ:
2.3. Đứng sau từ chỉ số lượngDanh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all… Ví dụ:
2.4. Đứng sau giới từDanh từ có thể đứng sau các giới từ như in, on, under, at, with,… để bổ nghĩa cho giới từ. Ví dụ:
2.5. Đứng sau từ hạn địnhDanh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, all,… Ví dụ:
3. Chức năng của danh từ trong câuChức năng của danh từ trong câu 3.1. Danh từ làm chủ ngữDanh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ, là đối tượng chính được nhắc đến trong câu. Ví dụ:
3.2. Danh từ làm tân ngữ của động từDanh từ cũng đóng vai trò làm tân ngữ trong câu, chịu tác động của động từ trong câu đó. Trong đó, tân ngữ có hai loại:
Ví dụ: I fixed my car last week. (Tôi đã sửa chiếc xe của tôi vào tuần trước.) She is drawing a picture. (Cô ấy đang vẽ một bức tranh.)
Ví dụ: He cooked his family some soup. (Ông ấy nấu cho gia đình mình một ít súp.) I gave my mother some flowers on her birthday. (Tôi tặng mẹ vài bông hoa vào ngày sinh nhật của mẹ.) 3.3. Danh từ làm tân ngữ của giới từDanh từ nếu đi sau giới từ thì được gọi là tân ngữ của giới từ đó. Ví dụ:
3.4. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữDanh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ khi muốn miêu tả chủ ngữ và thường được dùng sau động từ TO BE hoặc các động từ liên kết như become, feel, seem,….. Ví dụ:
3.5. Danh từ làm bổ ngữ của tân ngữDanh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ là những danh từ miêu tả tân ngữ. Trường hợp này thường xuất hiện trong những câu có chứa các động từ sau:
Ví dụ:
“The best member of the team” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ “John”. T- hey call Japan the land of rising sun. (Họ gọi Nhật Bản là đất nước mặt trời mọc.) -> “The land of rising sun” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ “Japan”. 4. Phân loại danh từ trong Tiếng AnhPhân loại danh từ trong Tiếng Anh dựa theo các tiêu chí khác nhau. Sau đây là 5 cách phổ biến để phân loại danh từ: Phân loại danh từ trong tiếng Anh 4.1. Phân loại danh từ theo số lượng: Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
4.2. Phân loại danh từ theo cách đếm: Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được
Bài viết tham khảo: Nắm vững cách dùng danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh (có bài tập áp dụng) 4.3. Phân loại danh từ theo ý nghĩa: Danh từ chung và Danh từ riêng
4.4. Phân loại danh từ theo đặc điểm: Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng
4.5. Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành: Danh từ đơn và Danh từ ghép
5. Những điều cần lưu ý về danh từ trong Tiếng Anh5.1. Những đuôi danh từ thông dụngMột trong những dấu hiệu để nhận biết danh từ khi làm bài tập Tiếng Anh đó là dựa vào đuôi của từ. ừ. Đuôi danh từ trong Tiếng Anh cũng có rất nhiều loại đa dạng và phong phú. Cách để nhớ được những loại đuôi này chính là luyện bài tập chăm chỉ và không ngừng áp dụng vào thực tiễn. Sau đây là một số đuôi danh từ phổ biến trong Tiếng Anh:
5.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)Cụm danh từ trong Tiếng Anh Noun phrase – Cụm danh từ là một tổ hợp từ do danh từ và một số thành phần khác tạo thành, trong đó danh từ đóng vai trò là thành tố chính. Chức năng của cụm danh từ trong câu tương tự như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a funny movie (một bộ phim hay), a piece of paper (một tờ giấy), five of the students (năm học sinh),… Cụm danh từ trong tiếng Anh thường được cấu tạo bởi công thức sau: Hạn định từ + bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau Trong đó, hạn định từ bao gồm:
5.3. Danh động từ (Gerund)Danh động từ (Gerund) là danh từ hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào sau động từ. Chức năng ngữ pháp của danh động từ trong câu như danh từ, phổ biến nhất là sử dụng theo cụm (gồm V-ing và bổ tổ) làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Danh động từ trong Tiếng Anh Ví dụ:
(Nghe nhạc rất tốt nếu bạn muốn thư giãn.) => “Listening to music” là một cụm danh động từ được sử dụng làm chủ ngữ trong câu.
(Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là nằm dài trên bãi biển.) ⇒ “Laying in the sun” là cụm danh động từ được sử dụng làm bổ ngữ trong câu. 5.4. Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns)Sở hữu cách là một hình thức chỉ sự sở hữu của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia,… đối với một người hoặc sự vật nào đó. Sở hữu cách của danh từSở hữu cách của danh từ thường được cấu tạo theo công thức sau: Người sở hữu + ‘S + vật/ người thuộc quyền sở hữu Ví dụ: Lan’s grandmother (Mẹ của Lan), Jimmy’s picture (bức tranh của Jimmy),… Lưu ý:
6. Bài tập về danh từ trong tiếng AnhTổng kếtTrên đây là lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh và bài tập áp dụng mà FLYER tổng hợp. FLYER hi vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp các bạn nắm vững ngữ pháp liên quan đến danh từ và thành công chinh phục các dạng bài tập từ dễ đến khó. Hãy chăm chỉ và kiên trì luyện tập mỗi ngày để nâng cao hơn trình độ Tiếng Anh mỗi ngày nhé. Phụ huynh cũng có thể tham khảo phòng luyện thi ảo FLYER với giá chỉ từ 490.000đ với lượng đề thi được biên soạn cập nhật liên tục cho các level của Cambridge, TOEFL, IOE.
|