Ý nghĩa của từ khóa: rooster
English | Vietnamese |
rooster
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] gà trống |
English | Vietnamese |
rooster
|
con gà trống ; con gà độ ; cần ; gà cồ ; gà trống ; gà ; tay gà cồ ; trống gà trống ; để ;
|
rooster
|
biết ; con gà trống ; con gà độ ; cần ; gà cồ ; gà trống ; gà ; tay gà cồ ; trống gà trống ; để ;
|
English | English |
rooster; cock
|
adult male chicken
|
English | Vietnamese |
rooster
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] gà trống |
rooster
|
con gà trống ; con gà độ ; cần ; gà cồ ; gà trống ; gà ; tay gà cồ ; trống gà trống ; để ;
|