STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Ampe kế |
电流表 |
diànliúbiǎo |
2 |
Ampli |
放大器 |
fàngdàqì |
3 |
Bàn chải [đánh] răng điện |
电动牙刷 |
diàndòng yáshuā |
4 |
Bàn ren điện cầm tay |
手持式电动冲铆机 |
shǒuchí shì diàndòng chōng mǎo jī |
5 |
Bếp điện |
电热炉, 电灶 |
diànrè lú, diàn zào |
6 |
Bếp điện từ |
电磁炉 |
diàncílú |
7 |
Bếp đun dạng tấm bằng điện |
电热板 [自动高速加热板] |
diànrè bǎn [zìdòng gāosù jiārè bǎn] |
8 |
Bếp hâm bằng điện |
电热板 |
diànrè bǎn |
9 |
Bộ nạp điện, cục sạc |
充电器 |
chōngdiàn qì |
10 |
Camera tivi |
电视摄像机 |
diànshì shèxiàngjī |
11 |
Cassette |
卡式录音机 |
kǎ shì lùyīnjī |
12 |
Cassette tai nghe, walkman |
步行者录放机 |
bùxíng zhě lùfàng jī |
13 |
Cối xay café [chạy bằng] điện |
电动咖啡磨 |
diàndòng kāfēi mò |
14 |
Cưa máy |
电锯 |
diàn jù |
15 |
Cực âm |
阴极 |
yīnjí |
16 |
Cực dương |
阳极 |
yángjí |
17 |
Dao cạo điện |
电动刮胡刀 |
diàndòng guā hú dāo |
18 |
Dao cạo râu điện |
电动剃须刀 |
diàndòng tì xū dāo |
19 |
Dao điện |
电刀 |
diàn dāo |
20 |
Dòng một chiều và xoay chiều |
直交流两用 |
zhí jiāoliú liǎng yòng |
21 |
Dụng cụ gây choáng điện |
电击昏嚣 |
diànjí hūn xiāo |
22 |
Đầu ghi |
录音头 |
lùyīn tóu |
23 |
Đầu xóa |
消音头 |
xiāoyīn tóu |
24 |
Đèn ba cực |
三极管 |
sānjíguǎn |
25 |
Đèn chân không |
真空管 |
zhēnkōngguǎn |
26 |
Đèn chỉnh lưu |
整流管 |
zhěngliú guǎn |
27 |
Đèn hai cực |
二极管 |
èrjíguǎn |
28 |
Đèn phóng đại |
放大管 |
fàngdà guǎn |
29 |
Đĩa hát |
电唱盘 |
diàn chàngpán |
30 |
Đoản mạch |
短路 |
duǎnlù |
31 |
Đồ sạc pin, máy sạc pin |
电池充电器 |
diànchí chōngdiàn qì |
32 |
Độ nhạy |
灵敏度 |
língmǐndù |
33 |
Đồng hồ điện báo thức |
电脑钟 |
diànnǎo zhōng |
34 |
Đồng hồ điện tử đeo tay |
电子手表 |
diànzǐ shǒubiǎo |
35 |
Hàng rào điện |
带电围栏 |
dàidiàn wéilán |
36 |
Khoan điện |
电钻 |
diànzuàn |
37 |
Không chuẩn |
失真 |
shīzhēn |
38 |
Khuôn bánh kẹp dùng điện [nướng bánh] |
烤饼用电铁板 |
kǎo bǐng yòng diàn tiě bǎn |
39 |
Kính hiển vi điện tử |
电子显微镜 |
diànzǐ xiǎnwéijìng |
40 |
Linh kiện |
零件 |
língjiàn |
41 |
Loa |
扬声器 |
yángshēngqì |
42 |
Mạch điện |
线路图 |
xiànlù tú |
43 |
Mạch ngắn |
短路 |
duǎnlù |
44 |
Máy chế biến thực phẩm |
食品加工器 |
shípǐn jiāgōng qì |
45 |
Máy đánh chữ chạy điện |
电动打字机 |
diàndòng dǎzìjī |
46 |
Máy định giờ điện tử |
电子校时器 |
diànzǐ xiào shí qì |
47 |
Máy đổi dòng điện |
电源转换器 |
diànyuán zhuǎnhuàn qì |
48 |
Máy ép, máy nén |
压缩机 |
yāsuō jī |
49 |
Máy ghi âm |
录音机 |
lùyīnjī |
50 |
Máy ghi âm điện thoại |
电话录音机 |
diànhuà lùyīnjī |
51 |
Máy hát điện |
电唱机 |
diànchàngjī |
52 |
Máy hút bụi |
吸尘器 |
xīchénqì |
53 |
Máy khử nhiễu |
干扰去除器 |
gānrǎo qùchú qì |
54 |
Máy khử từ |
去磁器 |
qù cíqì |
55 |
Máy phát [tín hiệu truyền thông] |
发射机 |
fāshè jī |
56 |
Máy thấu nhiệt [máy trị liệu bằng sóng ngắn] |
透热电疗机 [短波治疗装置] |
tòu rèdiàn liáo jī [duǎnbō zhìliáo zhuāngzhì] |
57 |
Máy ủi điện |
电动熨烫机 |
diàndòng yùn tàng jī |
58 |
Máy xếp chữ chạy điện |
电排字机 |
diàn páizì jī |
59 |
Ôm kế |
欧姆表 |
ōumǔ biǎo |
60 |
Pin |
电池 |
diànchí |
61 |
Pin khô |
干电池 |
gāndiànchí |
62 |
Pin mặt trời |
太阳能电池 |
tàiyángnéng diànchí |
63 |
Quạt điện |
电扇 |
diànshàn |
64 |
Quạt khử bụi [bằng động cơ điện] |
带电动机的除尘风扇 |
dài diàndòngjī de chúchén fēngshàn |
65 |
Radio |
电唱收音机 |
diàn chàng shōuyīnjī |
66 |
Radio bán dẫn |
半导体收音机 |
bàndǎotǐ shōuyīnjī |
67 |
Radio có đồng hồ |
时钟收音机 |
shízhōng shōuyīnjī |
68 |
Radio sóng FM/AM |
调频/ 调幅收音机 |
tiáopín/ tiáofú shōuyīnjī |
69 |
Radio stereo |
立体声收音机 |
lìtǐshēng shōuyīnjī |
70 |
Radio trên ôtô |
汽车收音机 |
qìchē shōuyīnjī |
71 |
Rò rỉ điện |
漏电 |
lòudiàn |
72 |
Tai nghe |
耳机 |
ěrjī |
73 |
Thảm [đệm] điện |
电热毯 |
diànrè tǎn |
74 |
Thẻ từ |
磁卡 |
cíkǎ |
75 |
Thiết bị đun nóng nước bằng điện |
电热水器 |
diàn rèshuǐqì |
76 |
Tông đơ điện |
电动理发刀 |
diàndòng lǐfǎ dāo |
77 |
Trò chơi điện tử |
电脑游戏 |
diànnǎo yóuxì |
78 |
Từ trường |
磁场 |
cíchǎng |