Xem lịch âm dương 2004
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương2004 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2004, lịch vạn sự 2004, lịch âm 2004 và lịch dương 2004. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2004, xem lịch vạn niên năm 2004 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2004 hay lịch âm dương năm 2004 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2004, ngày tháng theo dương lịch 2004, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2004 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2004
- Dương lịch:1/1/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:10/12/2003
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/1/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:11/12/2003
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/1/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:12/12/2003
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/1/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:13/12/2003
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/1/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:14/12/2003
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/1/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:15/12/2003
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/1/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:16/12/2003
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/1/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:17/12/2003
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/1/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:18/12/2003
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/1/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:19/12/2003
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:11/1/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:20/12/2003
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/1/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:21/12/2003
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/1/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:22/12/2003
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/1/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:23/12/2003
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/1/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:24/12/2003
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/1/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:25/12/2003
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/1/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:26/12/2003
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/1/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:27/12/2003
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/1/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:28/12/2003
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/1/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:29/12/2003
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/1/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:30/12/2003
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/1/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:1/1/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/1/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:2/1/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/1/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:3/1/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/1/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:4/1/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/1/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:5/1/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/1/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:6/1/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/1/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:7/1/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/1/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:8/1/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/1/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:9/1/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:31/1/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:10/1/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2004
- Dương lịch:1/2/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:11/1/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/2/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:12/1/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/2/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:13/1/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/2/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:14/1/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/2/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:15/1/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/2/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:16/1/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/2/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:17/1/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/2/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:18/1/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/2/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:19/1/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/2/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:20/1/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/2/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:21/1/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/2/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:22/1/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/2/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:23/1/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/2/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:24/1/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/2/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:25/1/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/2/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:26/1/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/2/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:27/1/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/2/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:28/1/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/2/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:29/1/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/2/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:1/2/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/2/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:2/2/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/2/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:3/2/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/2/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:4/2/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/2/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:5/2/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/2/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:6/2/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/2/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:7/2/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/2/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:8/2/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/2/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:9/2/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/2/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:10/2/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 3 năm 2004
- Dương lịch:1/3/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:11/2/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/3/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:12/2/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/3/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:13/2/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/3/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:14/2/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/3/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:15/2/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/3/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:16/2/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/3/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:17/2/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/3/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:18/2/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/3/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:19/2/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/3/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:20/2/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/3/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:21/2/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/3/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:22/2/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/3/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:23/2/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/3/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:24/2/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/3/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:25/2/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/3/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:26/2/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/3/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:27/2/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/3/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:28/2/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/3/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:29/2/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/3/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:30/2/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/3/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:1/2/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/3/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:2/2/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/3/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:3/2/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/3/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:4/2/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/3/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:5/2/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/3/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:6/2/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/3/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:7/2/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/3/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:8/2/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/3/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:9/2/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/3/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:10/2/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:31/3/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:11/2/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2004
- Dương lịch:1/4/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:12/2/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/4/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:13/2/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/4/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:14/2/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/4/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:15/2/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/4/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:16/2/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/4/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:17/2/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/4/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:18/2/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/4/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:19/2/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/4/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:20/2/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/4/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:21/2/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/4/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:22/2/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/4/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:23/2/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/4/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:24/2/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/4/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:25/2/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/4/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:26/2/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/4/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:27/2/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/4/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:28/2/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/4/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:29/2/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/4/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:1/3/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/4/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:2/3/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/4/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:3/3/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/4/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:4/3/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/4/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:5/3/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/4/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:6/3/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/4/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:7/3/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/4/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:8/3/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/4/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:9/3/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/4/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:10/3/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/4/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:11/3/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/4/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:12/3/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2004
- Dương lịch:1/5/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:13/3/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/5/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:14/3/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/5/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:15/3/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/5/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:16/3/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/5/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:17/3/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/5/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:18/3/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/5/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:19/3/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/5/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:20/3/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/5/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:21/3/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/5/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:22/3/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:11/5/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:23/3/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/5/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:24/3/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/5/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:25/3/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/5/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:26/3/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:15/5/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:27/3/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/5/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:28/3/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/5/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:29/3/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/5/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:30/3/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/5/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:1/4/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/5/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:2/4/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/5/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:3/4/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/5/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:4/4/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/5/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:5/4/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/5/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:6/4/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/5/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:7/4/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/5/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:8/4/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/5/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:9/4/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/5/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:10/4/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/5/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:11/4/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:30/5/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:12/4/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:31/5/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:13/4/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2004
- Dương lịch:1/6/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:14/4/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/6/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:15/4/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/6/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:16/4/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/6/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:17/4/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/6/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:18/4/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/6/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:19/4/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/6/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:20/4/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/6/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:21/4/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/6/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:22/4/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/6/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:23/4/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:11/6/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:24/4/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/6/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:25/4/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/6/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:26/4/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/6/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:27/4/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/6/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:28/4/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/6/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:29/4/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/6/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:30/4/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/6/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:1/5/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/6/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:2/5/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/6/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:3/5/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/6/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:4/5/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/6/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:5/5/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/6/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:6/5/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/6/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:7/5/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/6/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:8/5/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/6/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:9/5/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/6/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:10/5/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/6/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:11/5/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/6/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:12/5/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/6/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:13/5/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2004
- Dương lịch:1/7/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:14/5/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/7/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:15/5/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/7/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:16/5/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/7/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:17/5/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/7/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:18/5/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/7/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:19/5/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/7/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:20/5/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/7/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:21/5/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/7/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:22/5/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/7/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:23/5/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:11/7/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:24/5/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/7/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:25/5/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/7/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:26/5/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/7/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:27/5/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:15/7/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:28/5/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/7/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:29/5/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/7/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:1/6/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/7/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:2/6/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/7/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:3/6/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/7/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:4/6/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/7/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:5/6/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/7/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:6/6/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/7/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:7/6/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/7/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:8/6/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/7/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:9/6/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/7/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:10/6/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/7/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:11/6/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/7/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:12/6/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/7/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:13/6/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:30/7/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:14/6/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:31/7/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:15/6/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2004
- Dương lịch:1/8/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:16/6/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/8/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:17/6/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/8/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:18/6/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/8/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:19/6/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/8/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:20/6/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/8/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:21/6/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/8/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:22/6/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/8/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:23/6/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/8/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:24/6/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/8/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:25/6/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:11/8/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:26/6/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/8/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:27/6/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/8/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:28/6/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/8/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:29/6/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/8/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:30/6/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/8/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:1/7/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/8/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:2/7/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/8/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:3/7/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/8/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:4/7/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/8/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:5/7/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/8/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:6/7/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/8/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:7/7/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/8/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:8/7/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/8/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:9/7/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/8/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:10/7/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/8/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:11/7/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/8/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:12/7/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/8/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:13/7/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/8/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:14/7/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/8/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:15/7/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:31/8/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:16/7/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2004
- Dương lịch:1/9/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:17/7/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/9/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:18/7/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/9/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:19/7/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/9/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:20/7/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/9/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:21/7/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/9/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:22/7/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/9/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:23/7/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/9/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:24/7/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/9/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:25/7/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/9/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:26/7/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/9/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:27/7/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/9/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:28/7/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/9/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:29/7/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/9/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:1/8/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/9/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:2/8/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/9/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:3/8/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/9/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:4/8/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/9/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:5/8/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/9/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:6/8/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/9/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:7/8/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/9/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:8/8/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/9/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:9/8/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/9/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:10/8/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/9/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:11/8/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/9/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:12/8/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/9/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:13/8/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/9/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:14/8/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/9/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:15/8/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/9/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:16/8/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:30/9/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:17/8/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2004
- Dương lịch:1/10/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:18/8/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/10/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:19/8/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/10/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:20/8/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/10/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:21/8/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/10/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:22/8/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/10/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:23/8/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/10/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:24/8/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/10/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:25/8/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/10/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:26/8/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/10/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:27/8/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:11/10/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:28/8/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/10/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:29/8/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/10/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:30/8/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/10/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:1/9/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:15/10/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:2/9/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/10/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:3/9/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/10/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:4/9/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/10/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:5/9/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/10/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:6/9/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/10/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:7/9/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/10/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:8/9/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/10/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:9/9/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/10/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:10/9/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/10/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:11/9/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/10/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:12/9/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/10/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:13/9/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/10/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:14/9/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/10/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:15/9/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/10/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:16/9/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/10/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:17/9/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:31/10/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:18/9/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2004
- Dương lịch:1/11/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:19/9/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/11/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:20/9/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/11/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:21/9/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/11/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:22/9/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/11/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:23/9/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/11/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:24/9/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/11/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:25/9/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/11/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:26/9/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/11/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:27/9/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/11/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:28/9/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/11/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:29/9/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/11/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:1/10/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/11/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:2/10/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/11/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:3/10/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/11/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:4/10/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/11/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:5/10/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/11/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:6/10/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/11/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:7/10/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/11/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:8/10/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/11/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:9/10/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/11/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:10/10/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/11/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:11/10/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/11/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:12/10/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/11/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:13/10/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/11/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:14/10/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/11/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:15/10/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/11/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:16/10/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/11/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:17/10/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/11/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:18/10/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:30/11/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:19/10/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2004
- Dương lịch:1/12/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:20/10/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/12/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:21/10/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/12/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:22/10/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/12/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:23/10/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/12/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:24/10/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/12/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:25/10/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/12/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:26/10/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/12/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:27/10/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/12/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:28/10/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/12/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:29/10/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/12/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:30/10/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/12/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:1/11/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/12/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:2/11/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/12/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:3/11/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:15/12/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:4/11/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/12/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:5/11/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/12/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:6/11/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/12/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:7/11/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/12/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:8/11/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/12/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:9/11/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/12/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:10/11/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/12/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:11/11/2004
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/12/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:12/11/2004
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/12/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:13/11/2004
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/12/2004[Thứ bảy]
- Âm lịch:14/11/2004
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/12/2004[Chủ nhật]
- Âm lịch:15/11/2004
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/12/2004[Thứ hai]
- Âm lịch:16/11/2004
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/12/2004[Thứ ba]
- Âm lịch:17/11/2004
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/12/2004[Thứ tư]
- Âm lịch:18/11/2004
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/12/2004[Thứ năm]
- Âm lịch:19/11/2004
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:31/12/2004[Thứ sáu]
- Âm lịch:20/11/2004
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Là ngày:Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2004 hiện có
Lịch vạn niên 2004
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2004 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2004 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2004.
Lịch vạn sự 2004
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2004, thì năm này [năm Mậu Tuất] sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc [Bình Địa Mộc], vì vậy khi xem lịch vạn sự 2004 cần lưu ý: khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2004 hay còn gọi là Âm lịch năm 2004
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2004 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2004 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2004 [lịch Việt Nam 2004]. Trong đó, lịch Âm lịch 2004 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2004.
THÔNG BÁO: