Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 7/3/2004

Xem lịch âm dương 2004

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương2004 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2004, lịch vạn sự 2004, lịch âm 2004 và lịch dương 2004. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2004, xem lịch vạn niên năm 2004 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2004 hay lịch âm dương năm 2004 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2004, ngày tháng theo dương lịch 2004, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2004 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • Dương lịch:1/1/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:10/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
211
  • Dương lịch:2/1/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:11/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
312
  • Dương lịch:3/1/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:12/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
413
  • Dương lịch:4/1/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:13/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
514
  • Dương lịch:5/1/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:14/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
615
  • Dương lịch:6/1/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:15/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
716
  • Dương lịch:7/1/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:16/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
817
  • Dương lịch:8/1/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:17/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
918
  • Dương lịch:9/1/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:18/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
1019
  • Dương lịch:10/1/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:19/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
1120
  • Dương lịch:11/1/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:20/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
1221
  • Dương lịch:12/1/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:21/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
1322
  • Dương lịch:13/1/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:22/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
1423
  • Dương lịch:14/1/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:23/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
1524
  • Dương lịch:15/1/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:24/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
1625
  • Dương lịch:16/1/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:25/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
1726
  • Dương lịch:17/1/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:26/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
1827
  • Dương lịch:18/1/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:27/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
1928
  • Dương lịch:19/1/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:28/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hắc đạo
2029
  • Dương lịch:20/1/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:29/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
2130
  • Dương lịch:21/1/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:30/12/2003
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Là ngày:Hoàng đạo
221/1
  • Dương lịch:22/1/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:1/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
232/1
  • Dương lịch:23/1/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:2/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
243/1
  • Dương lịch:24/1/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:3/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
254
  • Dương lịch:25/1/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:4/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
265
  • Dương lịch:26/1/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:5/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
276
  • Dương lịch:27/1/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:6/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
287
  • Dương lịch:28/1/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:7/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
298
  • Dương lịch:29/1/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:8/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
309
  • Dương lịch:30/1/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:9/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
3110
  • Dương lịch:31/1/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:10/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo

January

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 1 năm 2004

Lịch âm dương tháng 2 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • Dương lịch:1/2/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:11/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
212
  • Dương lịch:2/2/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:12/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
313
  • Dương lịch:3/2/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:13/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
414
  • Dương lịch:4/2/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:14/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
515
  • Dương lịch:5/2/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:15/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
616
  • Dương lịch:6/2/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:16/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
717
  • Dương lịch:7/2/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:17/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
818
  • Dương lịch:8/2/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:18/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
919
  • Dương lịch:9/2/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:19/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1020
  • Dương lịch:10/2/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:20/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1121
  • Dương lịch:11/2/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:21/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1222
  • Dương lịch:12/2/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:22/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1323
  • Dương lịch:13/2/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:23/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1424
  • Dương lịch:14/2/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:24/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1525
  • Dương lịch:15/2/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:25/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1626
  • Dương lịch:16/2/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:26/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1727
  • Dương lịch:17/2/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:27/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1828
  • Dương lịch:18/2/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:28/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1929
  • Dương lịch:19/2/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:29/1/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
201/2
  • Dương lịch:20/2/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:1/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
212/2
  • Dương lịch:21/2/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:2/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
223/2
  • Dương lịch:22/2/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:3/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
234
  • Dương lịch:23/2/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:4/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
245
  • Dương lịch:24/2/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:5/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
256
  • Dương lịch:25/2/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:6/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
267
  • Dương lịch:26/2/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:7/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
278
  • Dương lịch:27/2/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:8/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
289
  • Dương lịch:28/2/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:9/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2910
  • Dương lịch:29/2/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:10/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo

February

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 2 năm 2004

Xem ngày tốt xấu

Xem chi tiết

Lịch âm dương tháng 3 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • Dương lịch:1/3/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:11/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
212
  • Dương lịch:2/3/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:12/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
313
  • Dương lịch:3/3/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:13/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
414
  • Dương lịch:4/3/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:14/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
515
  • Dương lịch:5/3/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:15/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
616
  • Dương lịch:6/3/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:16/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
717
  • Dương lịch:7/3/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:17/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
818
  • Dương lịch:8/3/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:18/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
919
  • Dương lịch:9/3/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:19/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1020
  • Dương lịch:10/3/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:20/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1121
  • Dương lịch:11/3/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:21/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1222
  • Dương lịch:12/3/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:22/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1323
  • Dương lịch:13/3/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:23/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1424
  • Dương lịch:14/3/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:24/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1525
  • Dương lịch:15/3/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:25/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1626
  • Dương lịch:16/3/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:26/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1727
  • Dương lịch:17/3/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:27/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1828
  • Dương lịch:18/3/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:28/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1929
  • Dương lịch:19/3/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:29/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2030
  • Dương lịch:20/3/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:30/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
211/2
  • Dương lịch:21/3/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:1/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
222/2
  • Dương lịch:22/3/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:2/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
233/2
  • Dương lịch:23/3/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:3/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
244
  • Dương lịch:24/3/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:4/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
255
  • Dương lịch:25/3/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:5/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
266
  • Dương lịch:26/3/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:6/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
277
  • Dương lịch:27/3/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:7/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
288
  • Dương lịch:28/3/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:8/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
299
  • Dương lịch:29/3/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:9/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
3010
  • Dương lịch:30/3/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:10/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
3111
  • Dương lịch:31/3/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:11/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo

March

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 3 năm 2004

Lịch âm dương tháng 4 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • Dương lịch:1/4/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:12/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
213
  • Dương lịch:2/4/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:13/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
314
  • Dương lịch:3/4/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:14/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
415
  • Dương lịch:4/4/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:15/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
516
  • Dương lịch:5/4/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:16/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
617
  • Dương lịch:6/4/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:17/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
718
  • Dương lịch:7/4/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:18/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
819
  • Dương lịch:8/4/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:19/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
920
  • Dương lịch:9/4/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:20/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1021
  • Dương lịch:10/4/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:21/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1122
  • Dương lịch:11/4/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:22/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1223
  • Dương lịch:12/4/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:23/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1324
  • Dương lịch:13/4/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:24/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1425
  • Dương lịch:14/4/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:25/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1526
  • Dương lịch:15/4/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:26/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1627
  • Dương lịch:16/4/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:27/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1728
  • Dương lịch:17/4/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:28/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1829
  • Dương lịch:18/4/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:29/2/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
191/3
  • Dương lịch:19/4/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:1/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
202/3
  • Dương lịch:20/4/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:2/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
213/3
  • Dương lịch:21/4/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:3/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
224
  • Dương lịch:22/4/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:4/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
235
  • Dương lịch:23/4/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:5/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
246
  • Dương lịch:24/4/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:6/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
257
  • Dương lịch:25/4/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:7/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
268
  • Dương lịch:26/4/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:8/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
279
  • Dương lịch:27/4/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:9/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2810
  • Dương lịch:28/4/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:10/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2911
  • Dương lịch:29/4/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:11/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
3012
  • Dương lịch:30/4/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:12/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo

April

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 4 năm 2004

Lịch âm dương tháng 5 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • Dương lịch:1/5/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:13/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
214
  • Dương lịch:2/5/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:14/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
315
  • Dương lịch:3/5/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:15/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
416
  • Dương lịch:4/5/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:16/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
517
  • Dương lịch:5/5/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:17/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
618
  • Dương lịch:6/5/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:18/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
719
  • Dương lịch:7/5/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:19/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
820
  • Dương lịch:8/5/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:20/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
921
  • Dương lịch:9/5/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:21/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1022
  • Dương lịch:10/5/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:22/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1123
  • Dương lịch:11/5/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:23/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1224
  • Dương lịch:12/5/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:24/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1325
  • Dương lịch:13/5/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:25/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1426
  • Dương lịch:14/5/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:26/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1527
  • Dương lịch:15/5/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:27/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1628
  • Dương lịch:16/5/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:28/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1729
  • Dương lịch:17/5/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:29/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1830
  • Dương lịch:18/5/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:30/3/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
191/4
  • Dương lịch:19/5/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:1/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
202/4
  • Dương lịch:20/5/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:2/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
213/4
  • Dương lịch:21/5/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:3/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
224
  • Dương lịch:22/5/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:4/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
235
  • Dương lịch:23/5/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:5/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
246
  • Dương lịch:24/5/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:6/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
257
  • Dương lịch:25/5/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:7/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
268
  • Dương lịch:26/5/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:8/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
279
  • Dương lịch:27/5/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:9/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2810
  • Dương lịch:28/5/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:10/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2911
  • Dương lịch:29/5/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:11/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
3012
  • Dương lịch:30/5/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:12/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
3113
  • Dương lịch:31/5/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:13/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo

May

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 5 năm 2004

Lịch âm dương tháng 6 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • Dương lịch:1/6/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:14/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
215
  • Dương lịch:2/6/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:15/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
316
  • Dương lịch:3/6/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:16/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
417
  • Dương lịch:4/6/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:17/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
518
  • Dương lịch:5/6/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:18/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
619
  • Dương lịch:6/6/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:19/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
720
  • Dương lịch:7/6/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:20/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
821
  • Dương lịch:8/6/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:21/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
922
  • Dương lịch:9/6/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:22/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1023
  • Dương lịch:10/6/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:23/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1124
  • Dương lịch:11/6/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:24/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1225
  • Dương lịch:12/6/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:25/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1326
  • Dương lịch:13/6/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:26/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1427
  • Dương lịch:14/6/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:27/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1528
  • Dương lịch:15/6/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:28/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1629
  • Dương lịch:16/6/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:29/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1730
  • Dương lịch:17/6/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:30/4/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
181/5
  • Dương lịch:18/6/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:1/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
192/5
  • Dương lịch:19/6/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:2/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
203/5
  • Dương lịch:20/6/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:3/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
214
  • Dương lịch:21/6/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:4/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
225
  • Dương lịch:22/6/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:5/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
236
  • Dương lịch:23/6/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:6/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
247
  • Dương lịch:24/6/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:7/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
258
  • Dương lịch:25/6/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:8/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
269
  • Dương lịch:26/6/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:9/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2710
  • Dương lịch:27/6/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:10/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2811
  • Dương lịch:28/6/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:11/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2912
  • Dương lịch:29/6/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:12/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
3013
  • Dương lịch:30/6/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:13/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo

June

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 6 năm 2004

Lịch âm dương tháng 7 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • Dương lịch:1/7/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:14/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
215
  • Dương lịch:2/7/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:15/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
316
  • Dương lịch:3/7/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:16/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
417
  • Dương lịch:4/7/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:17/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
518
  • Dương lịch:5/7/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:18/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
619
  • Dương lịch:6/7/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:19/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
720
  • Dương lịch:7/7/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:20/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
821
  • Dương lịch:8/7/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:21/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
922
  • Dương lịch:9/7/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:22/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1023
  • Dương lịch:10/7/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:23/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1124
  • Dương lịch:11/7/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:24/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1225
  • Dương lịch:12/7/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:25/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1326
  • Dương lịch:13/7/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:26/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1427
  • Dương lịch:14/7/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:27/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1528
  • Dương lịch:15/7/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:28/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1629
  • Dương lịch:16/7/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:29/5/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
171/6
  • Dương lịch:17/7/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:1/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
182/6
  • Dương lịch:18/7/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:2/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
193/6
  • Dương lịch:19/7/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:3/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
204
  • Dương lịch:20/7/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:4/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
215
  • Dương lịch:21/7/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:5/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
226
  • Dương lịch:22/7/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:6/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
237
  • Dương lịch:23/7/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:7/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
248
  • Dương lịch:24/7/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:8/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
259
  • Dương lịch:25/7/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:9/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2610
  • Dương lịch:26/7/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:10/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2711
  • Dương lịch:27/7/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:11/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2812
  • Dương lịch:28/7/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:12/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2913
  • Dương lịch:29/7/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:13/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
3014
  • Dương lịch:30/7/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:14/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
3115
  • Dương lịch:31/7/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:15/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo

July

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 7 năm 2004

Lịch âm dương tháng 8 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • Dương lịch:1/8/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:16/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
217
  • Dương lịch:2/8/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:17/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
318
  • Dương lịch:3/8/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:18/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
419
  • Dương lịch:4/8/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:19/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
520
  • Dương lịch:5/8/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:20/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
621
  • Dương lịch:6/8/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:21/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
722
  • Dương lịch:7/8/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:22/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
823
  • Dương lịch:8/8/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:23/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
924
  • Dương lịch:9/8/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:24/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1025
  • Dương lịch:10/8/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:25/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1126
  • Dương lịch:11/8/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:26/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1227
  • Dương lịch:12/8/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:27/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1328
  • Dương lịch:13/8/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:28/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1429
  • Dương lịch:14/8/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:29/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1530
  • Dương lịch:15/8/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:30/6/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
161/7
  • Dương lịch:16/8/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:1/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
172/7
  • Dương lịch:17/8/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:2/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
183/7
  • Dương lịch:18/8/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:3/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
194
  • Dương lịch:19/8/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:4/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
205
  • Dương lịch:20/8/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:5/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
216
  • Dương lịch:21/8/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:6/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
227
  • Dương lịch:22/8/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:7/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
238
  • Dương lịch:23/8/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:8/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
249
  • Dương lịch:24/8/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:9/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2510
  • Dương lịch:25/8/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:10/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2611
  • Dương lịch:26/8/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:11/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2712
  • Dương lịch:27/8/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:12/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2813
  • Dương lịch:28/8/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:13/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2914
  • Dương lịch:29/8/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:14/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
3015
  • Dương lịch:30/8/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:15/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
3116
  • Dương lịch:31/8/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:16/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo

August

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 8 năm 2004

Lịch âm dương tháng 9 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • Dương lịch:1/9/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:17/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
218
  • Dương lịch:2/9/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:18/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
319
  • Dương lịch:3/9/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:19/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
420
  • Dương lịch:4/9/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:20/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
521
  • Dương lịch:5/9/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:21/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
622
  • Dương lịch:6/9/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:22/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
723
  • Dương lịch:7/9/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:23/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
824
  • Dương lịch:8/9/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:24/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
925
  • Dương lịch:9/9/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:25/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1026
  • Dương lịch:10/9/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:26/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1127
  • Dương lịch:11/9/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:27/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1228
  • Dương lịch:12/9/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:28/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1329
  • Dương lịch:13/9/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:29/7/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
141/8
  • Dương lịch:14/9/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:1/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
152/8
  • Dương lịch:15/9/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:2/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
163/8
  • Dương lịch:16/9/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:3/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
174
  • Dương lịch:17/9/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:4/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
185
  • Dương lịch:18/9/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:5/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
196
  • Dương lịch:19/9/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:6/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
207
  • Dương lịch:20/9/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:7/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
218
  • Dương lịch:21/9/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:8/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
229
  • Dương lịch:22/9/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:9/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2310
  • Dương lịch:23/9/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:10/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2411
  • Dương lịch:24/9/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:11/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2512
  • Dương lịch:25/9/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:12/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2613
  • Dương lịch:26/9/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:13/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2714
  • Dương lịch:27/9/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:14/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2815
  • Dương lịch:28/9/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:15/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2916
  • Dương lịch:29/9/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:16/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
3017
  • Dương lịch:30/9/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:17/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo

September

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 9 năm 2004

Lịch âm dương tháng 10 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • Dương lịch:1/10/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:18/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
219
  • Dương lịch:2/10/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:19/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
320
  • Dương lịch:3/10/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:20/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
421
  • Dương lịch:4/10/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:21/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
522
  • Dương lịch:5/10/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:22/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
623
  • Dương lịch:6/10/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:23/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
724
  • Dương lịch:7/10/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:24/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
825
  • Dương lịch:8/10/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:25/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
926
  • Dương lịch:9/10/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:26/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1027
  • Dương lịch:10/10/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:27/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1128
  • Dương lịch:11/10/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:28/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
1229
  • Dương lịch:12/10/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:29/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1330
  • Dương lịch:13/10/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:30/8/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
141/9
  • Dương lịch:14/10/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:1/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
152/9
  • Dương lịch:15/10/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:2/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
163/9
  • Dương lịch:16/10/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:3/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
174
  • Dương lịch:17/10/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:4/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
185
  • Dương lịch:18/10/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:5/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
196
  • Dương lịch:19/10/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:6/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
207
  • Dương lịch:20/10/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:7/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
218
  • Dương lịch:21/10/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:8/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
229
  • Dương lịch:22/10/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:9/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2310
  • Dương lịch:23/10/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:10/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2411
  • Dương lịch:24/10/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:11/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2512
  • Dương lịch:25/10/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:12/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2613
  • Dương lịch:26/10/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:13/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2714
  • Dương lịch:27/10/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:14/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2815
  • Dương lịch:28/10/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:15/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2916
  • Dương lịch:29/10/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:16/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
3017
  • Dương lịch:30/10/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:17/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
3118
  • Dương lịch:31/10/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:18/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo

October

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 10 năm 2004

Lịch âm dương tháng 11 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • Dương lịch:1/11/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:19/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
220
  • Dương lịch:2/11/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:20/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
321
  • Dương lịch:3/11/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:21/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
422
  • Dương lịch:4/11/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:22/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
523
  • Dương lịch:5/11/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:23/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
624
  • Dương lịch:6/11/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:24/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
725
  • Dương lịch:7/11/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:25/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
826
  • Dương lịch:8/11/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:26/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
927
  • Dương lịch:9/11/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:27/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1028
  • Dương lịch:10/11/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:28/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1129
  • Dương lịch:11/11/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:29/9/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
121/10
  • Dương lịch:12/11/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:1/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
132/10
  • Dương lịch:13/11/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:2/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
143/10
  • Dương lịch:14/11/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:3/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
154
  • Dương lịch:15/11/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:4/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
165
  • Dương lịch:16/11/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:5/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
176
  • Dương lịch:17/11/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:6/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
187
  • Dương lịch:18/11/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:7/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
198
  • Dương lịch:19/11/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:8/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
209
  • Dương lịch:20/11/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:9/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2110
  • Dương lịch:21/11/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:10/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2211
  • Dương lịch:22/11/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:11/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2312
  • Dương lịch:23/11/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:12/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2413
  • Dương lịch:24/11/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:13/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2514
  • Dương lịch:25/11/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:14/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2615
  • Dương lịch:26/11/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:15/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2716
  • Dương lịch:27/11/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:16/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2817
  • Dương lịch:28/11/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:17/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2918
  • Dương lịch:29/11/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:18/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
3019
  • Dương lịch:30/11/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:19/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo

November

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 11 năm 2004

Lịch âm dương tháng 12 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • Dương lịch:1/12/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:20/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
221
  • Dương lịch:2/12/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:21/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
322
  • Dương lịch:3/12/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:22/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
423
  • Dương lịch:4/12/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:23/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
524
  • Dương lịch:5/12/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:24/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
625
  • Dương lịch:6/12/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:25/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
726
  • Dương lịch:7/12/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:26/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
827
  • Dương lịch:8/12/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:27/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
928
  • Dương lịch:9/12/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:28/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1029
  • Dương lịch:10/12/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:29/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
1130
  • Dương lịch:11/12/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:30/10/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
121/11
  • Dương lịch:12/12/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:1/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
132/11
  • Dương lịch:13/12/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:2/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
143/11
  • Dương lịch:14/12/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:3/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
154
  • Dương lịch:15/12/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:4/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
165
  • Dương lịch:16/12/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:5/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
176
  • Dương lịch:17/12/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:6/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
187
  • Dương lịch:18/12/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:7/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
198
  • Dương lịch:19/12/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:8/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
209
  • Dương lịch:20/12/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:9/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2110
  • Dương lịch:21/12/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:10/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2211
  • Dương lịch:22/12/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:11/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2312
  • Dương lịch:23/12/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:12/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2413
  • Dương lịch:24/12/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:13/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2514
  • Dương lịch:25/12/2004[Thứ bảy]
  • Âm lịch:14/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2615
  • Dương lịch:26/12/2004[Chủ nhật]
  • Âm lịch:15/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
2716
  • Dương lịch:27/12/2004[Thứ hai]
  • Âm lịch:16/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2817
  • Dương lịch:28/12/2004[Thứ ba]
  • Âm lịch:17/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
2918
  • Dương lịch:29/12/2004[Thứ tư]
  • Âm lịch:18/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo
3019
  • Dương lịch:30/12/2004[Thứ năm]
  • Âm lịch:19/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hắc đạo
3120
  • Dương lịch:31/12/2004[Thứ sáu]
  • Âm lịch:20/11/2004
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Là ngày:Hoàng đạo

December

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 12 năm 2004

Phân biết các loại lịch năm 2004 hiện có

Lịch vạn niên 2004

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2004 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2004 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2004.

Lịch vạn sự 2004

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2004, thì năm này [năm Mậu Tuất] sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc [Bình Địa Mộc], vì vậy khi xem lịch vạn sự 2004 cần lưu ý: khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2004 hay còn gọi là Âm lịch năm 2004

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2004 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2004 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2004 [lịch Việt Nam 2004]. Trong đó, lịch Âm lịch 2004 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2004.

THÔNG BÁO:

Dựa theo quy luậtsự biến hóa của lịch vạn sự2004 kết hợp với lịch vạn niên2004 và lịch âm dương năm2004, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

Dựa theo lịch âm dương 2021đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2022cho 12 con giáp.

Xem lịch vạn niên theo năm

Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050

Đổi ngày âm dương

Dương sang âm
Âm sang dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Xem chi tiết

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem chi tiết

Xem lịch âm dương theo năm

Xem âm lịch

Công cụ được xem nhiều nhất

Xem tử vi 2018
Xem tử vi hàng ngày
Xem ngày tốt xấu
Xem bói số điện thoại
Xem tuổi hợp làm ăn

Video liên quan

Chủ Đề