Dầu nhớt tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG VỀ LINH KIỆN MÁY MÓC
*************************************
1.Lọc nhớt 机油滤清器 jīyóu lǜ qīng qì
2.Lọc tinh 精滤器jīng lǜqì
3.Lọcgió 空滤器kōng lǜqì
4.Van ngăn kéo 分配阀fēnpèi fá
5.Bánh răng hộp số 1倒档行星轮总成dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng
6.Đĩa phanh 制动盘zhì dòng pán
7.Bạc chao 关节轴承guānjié zhóuchéng
8.Bánh răng lai齿轮圈chǐlún quān
9.Bơm nước 水泵组件shuǐbèng zǔjiàn
10.Trục lai bơm lái转向油泵连接法兰Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán
11.Trục lai bơm nâng hạ 工作泵连接轴Gōngzuò bèng liánjiē zhóu
12.Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ 发动机的张紧轮部件Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn
13.Rọ côn hộp số摩擦片隔离架Mócā piàn gélí jià
14.Phớt lái 转向缸油封Zhuǎnxiàng gāng yóufēng
15Phớt lật 转斗缸油封Zhuǎn dòu gāng yóufēng
16.Phớt nâng hạ 动臂缸油封Dòng bì gāng yóufēng
17.Bơm tay bơm cao áp 喷油泵(手泵),输油泵Pēn yóubèng [shǒu bèng], shū yóubèng
18.Răng gầu齿套Chǐ tào
19.Lợi gầu中齿体Zhōng chǐ tǐ
20.Lợi bên gầu 的右侧齿体De yòu cè chǐ tǐ
21.Lá côn thép to倒挡一挡从动片Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn
22.Lá côn đồng nhỏ直接当从动片Zhíjiē dāng cóng dòng piàn
23.Bộ chia hơi组合阀;装配件 Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn
24.Gioăng tổng thành 全车垫Quán chē diàn
25.La răng 轮辋总成Lúnwǎng zǒng chéng
26.Giá đỡ 行星轮架Xíngxīng lún jià
27.Củ đề 起动机Qǐdòng jī
28.Turbo 增压器Zēng yā qì
29.day dieu khien推拉软轴uīlā ruǎn zhóu
30.bom cong tac 齿轮泵Chǐlún bèng
31.phanh truc止动盘Zhǐ dòng pán
32.chan bi hanh tinh隔套含滚针Gé tào hán gǔn zhēn
33.truc hanh tinh倒挡行星轴Dào dǎng xíngxīng zhóu
34.loc gio 50C空气滤清Kōngqì lǜ qīng
35.vi sai hop so ZL40B差速器总成Chà sù qì zǒng chéng
36.banh rang lai bom 轴齿轮Zhóu chǐlún
37.Vach ngan so摩擦片隔离架Mócā piàn gélí jià
38.chot dinh vi圆柱销Yuánzhù xiāo
39.bot lai 转向器Zhuǎnxiàng qì
40.ac xi lanh lai转向销Zhuǎnxiàng xiāo
41.van thao tac变速操纵阀Biànsù cāozòng fá
42.ma phanh 摩擦衬块总成Mócā chèn kuài zǒng chéng

43.Bu luy tăng giảm dây curoa张紧轮部件Zhāng jǐn lún bùjiàn
44.truc banh rang hanh tinh banh 行星齿轮轴Xíngxīng chǐlún zhóu
45.truc hanh tinh40B行星齿轮轴Xíngxīng chǐlún zhóu
46.ay dieu kien nang ha 推拉软轴Tuīlā ruǎn zhóu
47.bi圆锥滚子轴Yuánzhuī gǔn zi zhóu
48.Bạc biên 连杆轴瓦Lián gǎn zhóuwǎ
49.Bac balie 曲轴瓦Qū zhóuwǎ
50.bom nang ha工作泵Gōngzuò bèng
51.Gioăng phớt hộp số 密封圈 Mìfēng quān
52.Gioăng phớt tổng phanh加力器修理包Jiā lì qì xiūlǐ bāo
53.Bánh răng bánh đà 飞轮齿圈Fēilún chǐ quān
54.Gia do truc cat dang 枕式滚珠轴承座 Zhěn shì gǔnzhū zhóuchéng zuò
55.Gia do truc cat dang 前传动轴及支承总成 Qián chuándòng zhóu jí zhīchéng zǒng chéng
56.lưỡi san gạt平刀片Píng dāopiàn

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline:0987.231.448
Website://Content AI/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Video liên quan

Chủ Đề