De trong tiếng pháp nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ dès tiếng Pháp

Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa - Khái niệm

dès tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dès trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dès tiếng Pháp nghĩa là gì.

dès
giới từ
từ, ngay từ, kể từ
Dès l′enfance+ từ thuở bé
Dès sa source+ ngay từ nguồn
Dès demain+ kể từ mai
dès lors+ ngay từ đó
Dès lors; il décida de
ngay′,′french′,′on′]"partir
ngay từ đó nó quyết định ra
′,′french′,′on′]"đi
[nghĩa bóng] do đó, bởi
!′,′french′,′on′]"vậy
! dès lors que
từ lúc mà
[nghĩa bóng] vì chứng; bởi lẽ
!dès
ngay′,′french′,′on′]"que
ngay khi
′,′french′,′on′]"mà
Dès que vous le voulez+ ngay khi mà anh muốn điều đó
# phản nghĩa
Avant, après
# đồng âm
Dais, dey

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dès trong tiếng Pháp

dès. giới từ. từ, ngay từ, kể từ. Dès l′enfance+ từ thuở bé. Dès sa source+ ngay từ nguồn. Dès demain+ kể từ mai. dès lors+ ngay từ đó. Dès lors; il décida de . ngay′,′french′,′on′]"partir. ngay từ đó nó quyết định ra . ′,′french′,′on′]"đi. [nghĩa bóng] do đó, bởi . !′,′french′,′on′]"vậy. ! dès lors que. từ lúc mà. [nghĩa bóng] vì chứng; bởi lẽ. !dès . ngay′,′french′,′on′]"que. ngay khi . ′,′french′,′on′]"mà. Dès que vous le voulez+ ngay khi mà anh muốn điều đó. # phản nghĩa. Avant, après. # đồng âm. Dais, dey.

Đây là cách dùng dès tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dès tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dès

  • jetisse tiếng Pháp là gì?
  • hauturier tiếng Pháp là gì?
  • mieux tiếng Pháp là gì?
  • pronom tiếng Pháp là gì?
  • se servir tiếng Pháp là gì?
  • syndic tiếng Pháp là gì?
  • pouls tiếng Pháp là gì?
  • névroptère tiếng Pháp là gì?
  • humification tiếng Pháp là gì?
  • polisseuse tiếng Pháp là gì?
  • crétacé tiếng Pháp là gì?
  • digité tiếng Pháp là gì?
  • typhlite tiếng Pháp là gì?
  • répons tiếng Pháp là gì?
  • jugeote tiếng Pháp là gì?

Chủ Đề