Đồng nghĩa với làm việc là gì

Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình.

Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng [trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…].

Định nghĩa - Khái niệm

làm việc tiếng Tiếng Việt?

Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ làm việc trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ làm việc trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làm việc nghĩa là gì.

- đg. Vận dụng công sức một cách liên tục để đi tới một kết quả có ích: Công nhân làm việc khẩn trương để xây cầu xong trước thời hạn. Hoạt động trong nghề nghiệp của mình: Công nhân viên chức làm việc mỗi ngày tám giờ.
  • kiểm thảo Tiếng Việt là gì?
  • Thảo Điền Tiếng Việt là gì?
  • thủ tiết Tiếng Việt là gì?
  • Cầu Xanh Tiếng Việt là gì?
  • Triệu Đô Tiếng Việt là gì?
  • say đắm Tiếng Việt là gì?
  • nội đường Tiếng Việt là gì?
  • giỗ chạp Tiếng Việt là gì?
  • kín mít Tiếng Việt là gì?
  • diễu binh Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm việc trong Tiếng Việt

làm việc có nghĩa là: - đg. . . Vận dụng công sức một cách liên tục để đi tới một kết quả có ích: Công nhân làm việc khẩn trương để xây cầu xong trước thời hạn. . . Hoạt động trong nghề nghiệp của mình: Công nhân viên chức làm việc mỗi ngày tám giờ.

Đây là cách dùng làm việc Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làm việc là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với từ làm việc là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

1. Từ đồng nghĩa là những gì cho Việc Làm - Từ điển ABC

  • Tác giả: vietnamese.abcthesaurus.com

  • Ngày đăng: 12/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 70863 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ đồng nghĩa là những gì cho Việc Làm. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Việc Làm Tham khảo: Nghề Nghiệp, Công Việc, Thương Mại, Kinh Doanh, Việc Làm, Nghề Nghiệp, Thủ Công, Vị Trí, ơn Gọi, Theo đuổi, Tình Hình,... xem ngay

2. Nghĩa của từ Làm việc - Từ điển Việt - Soha tra từ

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 7/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 63808 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Làm việc - Từ điển Việt - Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: hoạt động liên tục nhằm đạt một kết quả có ích , làm những công việc thuộc một nghề nghiệp nào đó , tiến hành giải quyết công việc cụ thể với người nào đó ...

3. Nghĩa của từ Việc làm - Từ điển Việt - Soha tra từ

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 13/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 3433 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Việc làm - Từ điển Việt - Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ... đi đôi với việc làm: một việc làm đúng đắn. công việc được giao cho làm thường ngày và được trả công. tìm việc làm: trung tâm môi giới việc làm.

4. Định nghĩa của từ

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng: 28/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 99638 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'làm việc' trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa của từ 'làm việc' trong từ điển Lạc Việt. ... Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... tiến hành giải quyết công việc cụ thể với người nào đó. làm việc với ...

5. làm việc là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 25/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 24393 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: làm việc trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ làm việc trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm việc trong Tiếng Việt. làm việc có nghĩa là: - đg. . . Vận dụng công sức một cách liên tục để đi tới một kết quả có ích: ...... xem ngay

6. Đồng nghĩa của job - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 3/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 34083 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của job - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: job job /dʤɔb /. danh từ. việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán. to make a goof job of it: làm tốt một công việc gì ...... xem ngay

7. Từ đồng nghĩa với bảo vệ là gì? - Luật Hoàng Phi

  • Tác giả: luathoangphi.vn

  • Ngày đăng: 29/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 97438 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Từ đồng nghĩa với bảo vệ là gì? Để giúp Quý vị có thêm cách dùng từ với ý nghĩa "bảo vệ", chúng tôi thực hiện bài viết này.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 4 days ago Tuy nhiên việc xác định từ đồng nghĩa của một số từ có thể gây băn khoăn cho nhiều người. Vì vậy trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu về ... Rating: 5 · ‎6 votes... xem ngay

8. LÀM VIỆC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 24/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 89674 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về LÀM VIỆC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: I would like to work for you, in order to… Tôi rất quan tâm tới... và muốn được trao cơ hội để mở rộng kiến thức của mình khi làm việc ...... xem ngay

9. Làm - Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng: 13/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 92192 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về làm – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nội động từSửa đổi. làm. Dùng công sức vào những việc nhất định để đổi lấy những gì cần thiết cho đời sống, nói chung.... xem ngay

10. Tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa - Microsoft Support

  • Tác giả: support.microsoft.com

  • Ngày đăng: 1/8/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 96660 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ví dụ, nếu tài liệu của bạn viết bằng Tiếng Pháp và bạn muốn dùng từ đồng nghĩa, hãy làm như sau: Trong Word 2007, bấm vào Tùy chọn nghiên cứu trong ngăn tác vụ ...... xem ngay

11. Retaliation Complaint/Khiếu Nại Bị Trả Thù - CA.gov

  • Tác giả: www.dir.ca.gov

  • Ngày đăng: 2/5/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 7773 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chức vụ hiện thời hay cuối cùng của quý vị là gì? Ngay cả khi quý vị không còn làm cho chủ nhân nữa, cung cấp chi tiết này rất quan trọng. PHẦN 5: KHIẾU ...

12. Danh sách Kiểm tra Hợp đồng Cho thuê Thương mại đối với ...

  • Tác giả: www.seattle.gov

  • Ngày đăng: 14/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 70796 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Khi hợp đồng cho thuê nêu rằng tình trạng của cơ sở là. “nguyên trạng”, thì có nghĩa rằng chủ nhà không cần phải làm bất cứ điều gì để chuẩn bị không gian cho ...

13. Ở nơi làm việc, đâu là sự khác biệt giữa gặp gỡ và gắn kết?

  • Tác giả: www.wework.com

  • Ngày đăng: 4/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 4228 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Chúng ta thường nói về việc gắn kết giữa người và người, nhưng điều đó thực sự mang ý nghĩa gì?

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Oct 30, 2019 Tại WeWork, việc tạo ra sự gắn kết giữa người với người luôn là chủ đề quen thuộc. Nhưng điều đó thực sự mang ý nghĩa gì và các nhà tuyển ...... xem ngay

14. Từ đồng nghĩa [synonyms] là gì? – Phân loại và cách phân biệt

  • Tác giả: zim.vn

  • Ngày đăng: 17/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 15854 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết cho bạn biết từ đồng nghĩa [synonyms] là gì và phân loại, những yếu tố làm nên sự khác biệt giữa các loại từ này trong tiếng Anh.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nov 11, 2021 Bài viết cho bạn biết từ đồng nghĩa [synonyms] là gì và phân loại, những yếu tố làm nên sự khác biệt giữa các loại từ này trong tiếng Anh.... xem ngay

15. Từ điển Việt Anh "làm việc từ xa" - là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 10/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 89357 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "làm việc từ xa" là gì? Nghĩa của từ làm việc từ xa trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Phát âm làm việc từ xa ; người làm việc từ xa. open-collar worker ; trạm làm việc từ xa. remote workstation ; trung tâm làm việc từ xa. Remote Work Centre [RWC] ...... xem ngay

16. Khám phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 27/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 82268 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Được dựa trên các chuyên gia, nghiên cứu nguyên bản từ Cambridge English Corpus độc đáo, lí tưởng cho bất kỳ ai đang chuẩn bị cho Các Kỳ Thi Cambridge hoặc ...... xem ngay

17. Học cách trở lại làm việc nơi công sở sau đại dịch - BBC

  • Tác giả: www.bbc.com

  • Ngày đăng: 12/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 408 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Làm việc ở nhà thời phong tỏa đã giúp chúng ta tự chủ công việc mà không có sếp bên cạnh, nhưng chúng ta sẽ cần ứng xử thế nào khi quay trở lại công sở?

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Sep 8, 2021 Rốt cuộc thì trở lại công sở có thể sẽ đồng nghĩa với từ bỏ ít nhất phần nào quyền tự chủ. Điều đó không thể tránh khỏi, Wheatley nói. Nhưng ...... xem ngay

18. Từ trái nghĩa 4 | Other - Quizizz

  • Tác giả: quizizz.com

  • Ngày đăng: 29/3/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 89425 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Find and create gamified quizzes, lessons, presentations, and flashcards for students, employees, and everyone else. Get started for free!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Q. Trái nghĩa với từ "lành" trong "Nó lành lắm, cả ngày chẳng nói câu nào, cứ lùi lũi làm việc" là: answer choices.... xem ngay

19. Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt, khái niệm và cách phân loại

  • Tác giả: vieclam123.vn

  • Ngày đăng: 18/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 95035 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Tìm hiểu về khái niệm, phân loại từ đồng nghĩa qua bài viết dưới đây.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 6, 2020 1. Từ đồng nghĩa là gì? · bố-ba: đều chỉ người sinh thành ra mình · mẹ-má-mế: chỉ người mẹ, người sinh ra mình · chết-hy sinh: mất khả năng sống, ... Rating: 5 · ‎4 votes... xem ngay

20. 27000 Vietnamese Words Dictionary With Definitions

  • Tác giả: books.google.com

  • Ngày đăng: 10/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 7308 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về 27000 Vietnamese Words Dictionary With Definitions - Nam H Nguyen - Google Books. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nam H Nguyen · 2019Chuyển đổi đồng nghĩa 15158 hiện đại hóa , hiện đại hóa động từ để làm cho một cái gì đó được cập nhật. Cập nhật từ đồng nghĩa 15159 chủ nghĩa hiện đại đề ...... xem ngay

Video liên quan

Chủ Đề