Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
tïŋ˧˧ ŋḭ̈ʔk˨˩ | tïn˧˥ ŋḭ̈t˨˨ | tɨn˧˧ ŋɨt˨˩˨ |
tïŋ˧˥ ŋïk˨˨ | tïŋ˧˥ ŋḭ̈k˨˨ | tïŋ˧˥˧ ŋḭ̈k˨˨ |
Định nghĩaSửa đổi
tinh nghịch
- Nghịch ngợm tinh quái. Trẻ con tinh nghịch.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]