Đồng nghĩa với tinh nghịch là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˧ ŋḭ̈ʔk˨˩tïn˧˥ ŋḭ̈t˨˨tɨn˧˧ ŋɨt˨˩˨
tïŋ˧˥ ŋïk˨˨tïŋ˧˥ ŋḭ̈k˨˨tïŋ˧˥˧ ŋḭ̈k˨˨

Định nghĩaSửa đổi

tinh nghịch

  1. Nghịch ngợm tinh quái. Trẻ con tinh nghịch.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]


Video liên quan

Chủ Đề