Out of spite nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ spite tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

spite
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ spite

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spite tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spite tiếng Anh nghĩa là gì.

spite /spait/

* danh từ
- sự giận, sự không bằng lòng
=to have a spite against someone+ giận ai
- sự thù oán; mối hận thù
=to do something from [in, out of] pure spite+ làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn
!in spite of
- mặc dầu

* ngoại động từ
- làm khó chịu, làm phiền, trêu tức
=he did it to spite me+ hắn làm như thế để trêu tức tôi
!to cut off one's nose to spite one's face
- [xem] nose

Thuật ngữ liên quan tới spite

  • campaigner tiếng Anh là gì?
  • risks tiếng Anh là gì?
  • enhydrous tiếng Anh là gì?
  • in-migrant tiếng Anh là gì?
  • sputters tiếng Anh là gì?
  • nightfalls tiếng Anh là gì?
  • ungracious tiếng Anh là gì?
  • shandrydan tiếng Anh là gì?
  • solicitors tiếng Anh là gì?
  • saccade tiếng Anh là gì?
  • shushed tiếng Anh là gì?
  • godown tiếng Anh là gì?
  • absent tiếng Anh là gì?
  • snapshots tiếng Anh là gì?
  • passports tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spite trong tiếng Anh

spite có nghĩa là: spite /spait/* danh từ- sự giận, sự không bằng lòng=to have a spite against someone+ giận ai- sự thù oán; mối hận thù=to do something from [in, out of] pure spite+ làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn!in spite of- mặc dầu* ngoại động từ- làm khó chịu, làm phiền, trêu tức=he did it to spite me+ hắn làm như thế để trêu tức tôi!to cut off one's nose to spite one's face- [xem] nose

Đây là cách dùng spite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

spite /spait/* danh từ- sự giận tiếng Anh là gì?
sự không bằng lòng=to have a spite against someone+ giận ai- sự thù oán tiếng Anh là gì?
mối hận thù=to do something from [in tiếng Anh là gì?
out of] pure spite+ làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn!in spite of- mặc dầu* ngoại động từ- làm khó chịu tiếng Anh là gì?
làm phiền tiếng Anh là gì?
trêu tức=he did it to spite me+ hắn làm như thế để trêu tức tôi!to cut off one's nose to spite one's face- [xem] nose

Video liên quan

Chủ Đề