Con hàu tiếng Hàn là gì

Nghĩa của từ con hàu

trong Từ điển Việt - Hàn

골반 양쪽의 오목한 속에 있는 살점
닭의 골반 양쪽의 오목한 속에 있는 살점
입이 무거운 사람

Những mẫu câu có liên quan đến "con hàu"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "con hàu", trong bộ từ điển Từ điển Việt - Hàn. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ con hàu, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ con hàu trong bộ từ điển Từ điển Việt - Hàn

1. [Tiếng cười] Cuối cùng thì, những con hàu có thể làm suy giảm sóng biển và gắn vào nhau tạo nên những cấu trúc đá ngầm tự nhiên tuyệt diệu.

[웃음] 마지막으로, 굴은 가늘어지고 서로를 덩어리로 모여서, 이런 놀라운 자연적 암초 구조물을 만들어냅니다.

Video liên quan

Chủ Đề