Drill nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ drills trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drills tiếng Anh nghĩa là gì.

drill /dril/* danh từ- [kỹ thuật] mũi khoan; máy khoan- [động vật học] ốc khoan* động từ- khoan* danh từ- [quân sự] sự tập luyện- [nghĩa bóng] kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên* động từ- rèn luyện, luyện tập=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp=to drill troops+ tập luyện cho quân đội* danh từ- luống [để gieo hạt]- máy gieo và lấp hạt* ngoại động từ- gieo [hạt] thành hàng; trồng thành luống* danh từ- [động vật học] khỉ mặt xanh- vải thô
  • chiseler tiếng Anh là gì?
  • commencements tiếng Anh là gì?
  • delinquencies tiếng Anh là gì?
  • fox-earth tiếng Anh là gì?
  • kneeling position tiếng Anh là gì?
  • earth-house tiếng Anh là gì?
  • rotundifolious tiếng Anh là gì?
  • assafoetida tiếng Anh là gì?
  • deponents tiếng Anh là gì?
  • implemented tiếng Anh là gì?
  • periodicity tiếng Anh là gì?
  • explicates tiếng Anh là gì?
  • panatellas tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của drills trong tiếng Anh

drills có nghĩa là: drill /dril/* danh từ- [kỹ thuật] mũi khoan; máy khoan- [động vật học] ốc khoan* động từ- khoan* danh từ- [quân sự] sự tập luyện- [nghĩa bóng] kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên* động từ- rèn luyện, luyện tập=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp=to drill troops+ tập luyện cho quân đội* danh từ- luống [để gieo hạt]- máy gieo và lấp hạt* ngoại động từ- gieo [hạt] thành hàng; trồng thành luống* danh từ- [động vật học] khỉ mặt xanh- vải thô

Đây là cách dùng drills tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drills tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

drill /dril/* danh từ- [kỹ thuật] mũi khoan tiếng Anh là gì? máy khoan- [động vật học] ốc khoan* động từ- khoan* danh từ- [quân sự] sự tập luyện- [nghĩa bóng] kỷ luật chặt chẽ tiếng Anh là gì? sự rèn luyện thường xuyên* động từ- rèn luyện tiếng Anh là gì? luyện tập=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp=to drill troops+ tập luyện cho quân đội* danh từ- luống [để gieo hạt]- máy gieo và lấp hạt* ngoại động từ- gieo [hạt] thành hàng tiếng Anh là gì?

trồng thành luống* danh từ- [động vật học] khỉ mặt xanh- vải thô

Từ: drill

/dril/

  • danh từ

    [kỹ thuật] mũi khoan; máy khoan

  • [động vật học] ốc khoan

  • động từ

    khoan

  • danh từ

    [quân sự] sự tập luyện

  • [nghĩa bóng] kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên

  • động từ

    rèn luyện, luyện tập

    to drill in grammar

    rèn luyện về môn ngữ pháp

    to drill troops

    tập luyện cho quân đội

  • danh từ

    luống [để gieo hạt]

  • máy gieo và lấp hạt

  • động từ

    gieo [hạt] thành hàng; trồng thành luống

  • danh từ

    [động vật học] khỉ mặt xanh

  • vải thô

    Từ gần giống

    drill-sergeant quadrillion driller quadrille mandrill



Video liên quan

Chủ Đề