Geography tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/

Hoa Kỳ[dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi]

Danh từSửa đổi

geography /dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. Khoa địa lý; địa lý học.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề