Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
1. Read and listen to the story.
[Đọc và lắng nghe câu chuyện.]
Chit: Good morning, Miu. How are you today?
[Chào Miu. Hôm nay bạn khỏe không?]
Miu: Hello, Chit. I'm not very well.
[Chào Chit. Mình không được khỏe.]
Chit: What's the matter with you?
[Có chuyện gì xảy ra với bạn à?]
Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.
[Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.]
Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed.
[Ồ, thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.]
Miu: I can't. I have to go out.
[Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.]
Chit: Why?
[Tại sao?]
Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris.
[Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.]
Miu: Hello, Miu speaking.
[Chào, Miu đang nói đây.]
Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here.
[Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.]
Miu: Hello, Maurice. How are you?
[Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?]
Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too. We can't go to the zoo. I'm sorry.
[Mình bị bệnh. Và Doris cũng bị bệnh. Chúng tôi không thể đi sở thú. Mình xin lỗi.]
Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week.
[Đừng bận tâm, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.]
Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo.
[Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.]
Chit: Good!
[Tốt!]
Miu: Good?
[Tốt ư?]
Chit: Yes! You can stay home and go to bed!
[Vâng! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!]
Bài 2
2. Answer the questions.
[Trả lời những câu hỏi.]
Lời giải chi tiết:
1. No, he isn't.
[Miu cảm thấy khỏe phải không? - Không, cậu ấy không khỏe.]
2. He has a headache, a stomach ache and a fever.
[Cậu ấy có vấn đề gì? - Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.]
3. He's going to the zoo with Maurice and Doris.
[Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì? - Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.]
4. No, they can't.
[Maurice và Doris có thể đi sở thú không? - Không, họ không thể đi.]
5. He can stay in bed.
[Hôm nay Miu có thể làm gì? - Cậu ấy có thể ở trên giường.]
Bài 3
3. Unscramble these words from the story.
[Sắp xếp lại những từ từ câu truyện.]
Lời giải chi tiết:
a. headache [đau đầu]
b. terrible [khủng khiếp]
c. speaking [nói]
d. because [bởi vì]
e. matter [vấn đề]
Bài 4
4. Read and complete.
[Đọc và hoàn thành.]
Lời giải chi tiết:
[1]well [2] matter [3] have [4] stay [5] not
Tạm dịch:
A: Hôm nay bạn khỏe không?
B: Tôi cảm thấy không khỏe.
A: Có vấn đề gì với bạn à?
B: Tôi bị đau bụng.
A: Bạn nên ở trên giường.
B: Tôi không thể.
A: Tại sao không?
B: Tôi phải đi học.
Bài 5
5. Work in pair.
[Thực hành theo cặp.]
Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào.
Bài 6
6. Read and match.
[Đọc và nối.]
Lời giải chi tiết:
1 - e | 2 - a | 3 - b | 4 - c | 5 - d |
1 - e: What's the matter with your brother? - He has a stomach ache.
[Anh trai bạn bị sao vậy? - Anh ấy bị đau bụng.]
2 - a: Is he going to see a doctor? - Yes, he is.
[Anh ấy có định gặp bác sĩ không? - Có.]
3 - b: What about you? How are you? - I have a headache.
[Còn bạn thì sao? Bạn khỏe không? - Tôi bị đau đầu.]
4 - c: Are you going to stay in bed? - No, I'm not.
[Bạn sẽ ở trên giường chứ? - Không.]
5 - d: Why not? - Because I have to go to school.
[Tại sao không? - Vì tôi phải đi học.]