Giải Tiếng Anh lớp 5 short Story 4

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read and listen to the story.

[Đọc và lắng nghe câu chuyện.]

Chit: Good morning, Miu. How are you today?

[Chào Miu. Hôm nay bạn khỏe không?]

Miu: Hello, Chit. I'm not very well.

[Chào Chit. Mình không được khỏe.]

Chit: What's the matter with you?

[Có chuyện gì xảy ra với bạn à?]

Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.

[Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.]

Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed.

[Ồ, thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.]

Miu: I can't. I have to go out.

[Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.]

Chit: Why?

[Tại sao?]

Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris.

[Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.]

Miu: Hello, Miu speaking.

[Chào, Miu đang nói đây.]

Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here.

[Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.]

Miu: Hello, Maurice. How are you?

[Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?]

Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too. We can't go to the zoo. I'm sorry.

[Mình bị bệnh. Và Doris cũng bị bệnh. Chúng tôi không thể đi sở thú. Mình xin lỗi.]

Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week.

[Đừng bận tâm, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.]

Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo.

[Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.]

Chit: Good!

[Tốt!]

Miu: Good?

[Tốt ư?]

Chit: Yes! You can stay home and go to bed!

[Vâng! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!]

Bài 2

2. Answer the questions.

[Trả lời những câu hỏi.]

Lời giải chi tiết:

1. No, he isn't.

[Miu cảm thấy khỏe phải không? - Không, cậu ấy không khỏe.]

2. He has a headache, a stomach ache and a fever. 

[Cậu ấy có vấn đề gì? - Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.]

3. He's going to the zoo with Maurice and Doris.

[Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì? - Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.]

4. No, they can't.

[Maurice và Doris có thể đi sở thú không? - Không, họ không thể đi.]

5. He can stay in bed.

[Hôm nay Miu có thể làm gì? - Cậu ấy có thể ở trên giường.]

Bài 3

3. Unscramble these words from the story.

[Sắp xếp lại những từ từ câu truyện.]

Lời giải chi tiết:

a. headache [đau đầu] 

b. terrible [khủng khiếp]

c. speaking [nói]          

d. because [bởi vì]         

e. matter [vấn đề]

Bài 4

4. Read and complete.

[Đọc và hoàn thành.]

Lời giải chi tiết:

[1]well     [2] matter     [3] have     [4] stay     [5] not

Tạm dịch:

A: Hôm nay bạn khỏe không?

B: Tôi cảm thấy không khỏe.

A: Có vấn đề gì với bạn à?

B: Tôi bị đau bụng.

A: Bạn nên ở trên giường.     

B: Tôi không thể.

A: Tại sao không?                               

B: Tôi phải đi học.

Bài 5

5. Work in pair.

[Thực hành theo cặp.]

Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào.

Bài 6

6. Read and match.

[Đọc và nối.]

 

Lời giải chi tiết:

1  - e 2  - a 3  - b 4  - c 5  - d

1 - e: What's the matter with your brother? - He has a stomach ache.

[Anh trai bạn bị sao vậy? - Anh ấy bị đau bụng.]

2 - a: Is he going to see a doctor? - Yes, he is.

[Anh ấy có định gặp bác sĩ không? - Có.]

3 - b: What about you? How are you? - I have a headache.

[Còn bạn thì sao? Bạn khỏe không? - Tôi bị đau đầu.]

4 - c: Are you going to stay in bed? - No, I'm not.

[Bạn sẽ ở trên giường chứ? - Không.]

5 - d: Why not? - Because I have to go to school.

[Tại sao không? - Vì tôi phải đi học.]

Chủ Đề