Have a foot in both camps là gì
Ngày đăng:
10/09/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
123
/fut/ Show Thông dụngDanh từ, số nhiều .feetChân, bàn chân (người, thú...)Bước chân, cách đi(quân sự) bộ binhhorse, foot and artillerykỵ binh, bộ binh và pháo binhChân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuốiat the foot of a pageở cuối trangPhút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m)Âm tiết ( (thơ ca))(thực vật học) gốc cánh (hoa)Cặn bãĐường thôNgoại động từĐặt chân lênThay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)(thông tục) thanh toán (hoá đơn)(thông tục) cộng, cộng gộpNội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)Đi bộNhảyCấu trúc từat someone's feetở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai Đang cầu cạnh aito tie sb hand and foottước đoạt sự tự do của aithe boot is on the other foottình thế đã đảo ngượcfrom head to foottừ trên xuống dưới, từ đầu đến chânto catch sb on the wrong foottình cờ gặp aito cut the ground under sb's feetlàm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)to be (stand) on one's own feetđứng thẳng Lại khoẻ mạnh Có công ăn việc làm, tự lậpto carry someone off his feetlàm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho aito have a foot in the doorbước vào nghề nghiệp một cách thuận lợito have both feet on the groundkhôn ngoan, biết người biết tato have a foot in both campsquan tâm về cả hai phe, nhưng chẳng thuộc phe nàoto have an itchy feetmuốn được đi cho biết đó biết đâyto let the grass grow under one's feetđợi nước tới chân mới nhảyto put one's best foot forwardcố gắng hết sức mìnhto put one's feet upnghỉ ngơi cho khuây khoả đầu ócto put one's feet in itlàm phiền aito put a foot wrongmắc sai lầm, phạm lỗito rush sb off his feetbắt làm việc đến kiệt sứcten feet talltoại nguyện, mãn nguyệnto wait on sb hand and foothầu hạ từng li từng títo walk sb off his feetbắt phải đi đến mệt mới thôito find (know) the length of someone's feetbiết nhược điểm của ai, nắm được thóp của aito have feet of claychân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vữngto have one foot in the gravegần đất xa trờito measure another's foot by one's own lastsuy bụng ta ra bụng ngườito put (set) someone back on his feetphục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho aiwith foot, at footđã đẻ (ngựa cái)with one's feet foremostbị khiêng đi để chônto pull the carpet from under sb's feetđột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi aito foot it(thông tục) nhảy, nhảy múa Đi bộ Chạyto foot uplên tới, tới mức, tổng cộng tới the expenditure footed up to three thousand dongstiền nộp phí tổn lên tới 3000 đồngChuyên ngànhToán & tinchân (đường thẳng góc); phút (đơn vị đo lường Anh)foot of a perpendicularchân đường vuông gócCơ khí & công trìnhfút (30, 48cm)Y họcbàn châncleft foottật xẻ bàn chân club-foot - talipes calcaneovalgusbàn chân gót vẹo vào fungus footbệnh nấm bàn chân hand-foot-and mouth disesasebệnh loét mồm, bàn chân bàn tayĐiện lạnhbộ (0, 3048m)Kỹ thuật chungcăn nguyênchânbird foot deltachâu thổ hình chân chim cleft foottật xẻ bàn chân club foottrục lăn chân đế club-footbàn chân vẹo club-foot - talipes calcaneovalgusbàn chân gót vẹo vào foot brakephanh chân foot brakephanh đạp chân foot brakethắng chân foot brakesphanh chân foot changesự sang số bằng chân foot change levercần số đạp chân foot controlsự điều khiển bằng chân foot lathemáy tiện đạp chân foot leverđòn bẩy chân foot mountingsự lắp có chân foot of a perpendicularchân đường vuông góc foot of a perpendicularchân một đường vuông góc foot pedal for welding pressure adjudgmentbàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn foot printdấu bàn chân foot pumpbơm đạp chân foot screwvít chân foot screwvít chặn, vít đế foot slopechân dốc foot slopechân triền núi foot stepbước chân (khoảng cách) foot switchcầu dao đạp chân foot treadlebàn đạp bằng chân foot tubebể rửa chân foot tubebồn rửa chân foot valvechân van foot valve van chân ống hút đứng foot valvevan đạp chân foot valvevan dưới chân foot valvevan ở chân foot-pumpbơm dùng chân fungus footbệnh nấm bàn chân hand-foot-and mouth disesasebệnh loét mồm, bàn chân bàn tay heavy footthẳng chân immersion footnhúng chân lathe foot (footpiece) chân đế máy tiện Madura footchân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân mast footchân cột buồm mast foot railtay vịn chân cột buồm neat's-foot oildầu chân bò pedestal footchân cọc dạng củ hành pedestal foot of cast-in-situ pilechân bầu của cọc nhồi tại chỗ pile footchân cọc reel footbàn chân vẹo sheep foot rollerống cán chân cừu sheeps foot rollertrục lăn chân đê spiked foottrục lăn chân đế take one's foot off the acceleratorbuông chân ga tamper foottrục lăn chân đếcuối trangrunning footchú thích cuối trangkhung gầmđếgiá đỡrễKinh tế
châncattle foot handlingsự chế biến chân giò gia súc có sừng foot sawdao tách chân giò foot washing drumtang rửa chân (gia súc) foot-gearđồ mang ở chân goose foot cakebánh rán (chân ngỗng)Các từ liên quanTừ đồng nghĩanounhoof , pad , paw , bottom , foundation , lowest point , nadir , pier , cubic , square , basis , bed , footing , fundament , ground , groundwork , seat , substratum , underpinning , base , dance , defray , dog , extremity , feet , flipper , ft. , measurement , pay , ped , pedal extremity , pes , speed , tootsy , trotterTừ trái nghĩa |