Hôm nay Panchang, ngày 31 tháng 1 năm 2023. Hôm nay là ngày của Dashami và Ekadashi và ngày của Shukla Paksha của tháng Magh là thứ Ba. Hôm nay là yoga tốt lành như Ravi yoga và Rohini nhanh. Ngày nay có một yoga bất hạnh như Bhadra
Thời gian để làm tất cả các công việc quan trọng nên được đảm bảo bằng cách xem xét các yoga tốt lành như Sarvartha Siddhi Yoga, Ravi Yoga, Brahma Muhurta, Abhijeet Muhurta, Vijay Muhurta, Godhuli Muhurta, Amritkal, Nishita Muhurta ở Panchang
Theo Chiêm tinh học Vệ đà của Ấn Độ, Muhurtas ở trên thuộc Shubh Muhurtas. Sarvartha Siddhi Yoga và Ravi Yoga, Pushkar Yoga được coi là những loại yoga cát tường đặc biệt. Nên tránh những yoga bất hạnh như Rahukaal, Aadal Yoga, Vidal Yoga, Gulik Kaal, Varjya, Yamagand, Durmuhurta và Bhadra, v.v. khi quyết định những công việc quan trọng. Bhadra cũng được coi là đặc biệt xấu.
Trong Panchang ngày nay, bạn có thể biết thời gian tốt lành [Aaj Ka Shubh Muhurat] và thời gian không lành mạnh [AShubh Muhurat]
Ngày 31 tháng 1 năm 2023 - Panchang ngày nay [Aaj Ka Panchang, 31 tháng 1 năm 2023]
thời Saka. 1944
thời đại vikram. 2079
Gujarati Samvat. 2079
Thời gian mặt trời mọc-mặt trời lặn và mặt trăng mọc-mặt trăng lặn hôm nay
bình Minh. 07. 10 giờ sáng
Hoàng hôn. 05. 59 giờ tối
mặt trăng mọc. 01. 21 giờ đêm
mặt trăng lặn. 03. 52 giờ sáng, ngày 01 tháng 2
aaj ka vaar. Thứ ba
Buổi tiệc. tối hơn hai tuần
ngày. Dashami – 11. đến 53 giờ sáng
Ekadashi
Ngôi sao. 12. Đến 39h ngày 01/02
marigashira
Yoga hôm nay. Phạm thiên – 10. đến 59 giờ sáng
Đế Thích
Karan. Gar – 11. đến 53 giờ sáng
vanij – 12. Đến 55 giờ sáng, ngày 01 tháng 02
Vishti
tháng âm lịch. Magha - Purnimaant
Magh – Amant
Hôm nay là giờ tốt lành
Phạm thiên Muhurta. 05. 25 giờ đến 06. 17 giờ sáng
buổi sáng. Buổi tối. 05. 51 giờ sáng đến 07. 10 giờ sáng
buổi tối buổi tối. 05. 59 p.m đến 07. 18 giờ chiều
Thời gian hoàng hôn. 05. 57h đến 06h. 23 giờ tối
Abhijeet Muhurta. 12. 13 giờ chiều đến 12 giờ. 56 giờ chiều
Vijay Muhurta. 02. 23h đến 03h. 06 giờ chiều
Nisita Muhurta. 12. 08 AM, ngày 01 đến ngày 01 tháng 2. 01 giờ sáng, ngày 01 tháng 2
yoga mặt trời. 07. 10 giờ sáng đến 12 giờ. 39 giờ sáng, ngày 01 tháng 2
Sarvartha Siddhi Yoga
thời gian mật hoa
Amrit Siddhi Yoga
Hôm nay Ashubh Yog
Rahukaal. 03. 17h đến 04h. 38 giờ chiều
Yamagand. 09. 52 giờ sáng đến 11 giờ. 13 giờ sáng
thời kỳ Gulik. 12. 01 đến 35 chiều. 56 giờ chiều
tập yoga
Vidal yoga. 07. 10 giờ sáng đến 12 giờ. 39 giờ sáng, ngày 01 tháng 2
thời gian tốt lành. 09. 20 giờ sáng đến 10 giờ. 03 giờ sáng
11. 15h đến 12h. 08 giờ sáng, ngày 01 tháng 2
điều cấm kỵ. 03. 51 giờ chiều đến 05. 37 giờ tối
06. 54 giờ sáng kể từ ngày 01 tháng 2
08. 40 giờ sáng, ngày 01 tháng 02
gốc đít
bhadra. 12. 55 giờ sáng, ngày 01 đến 07 tháng 2. 10 giờ sáng, ngày 01 tháng 2
ngũ tấu
mất phương hướng. Trả lời
[Tuyên bố từ chối trách nhiệm. Tất cả thông tin đưa ra ở đây đều dựa trên các nguyên tắc hoặc khái niệm về chiêm tinh học và tín ngưỡng tôn giáo của Ấn Độ. Ấn Độ. Com Hindi không xác nhận điều này. Cái này phải nhờ chuyên gia tư vấn. ]
Thích chúng tôi trên Facebook hoặc theo dõi chúng tôi trên Twitter để biết tin tức nóng hổi và cập nhật tin tức trực tiếp. Ấn Độ. Đọc chi tiết về Tôn giáo và các tin tức mới nhất khác
Panchang Tithi ngày 30 tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Hindi Panchang ngày mai 30 tháng 1 năm 2022 30 tháng 1 năm 2023 Choghadiya, ngày 30 tháng 1 năm 2022 Ka Choghadiya, ngày 30 tháng 1 năm 2023 Panchang
lịch hindu tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Biết danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 1 năm 2023 theo lịch Hindu này, thông tin Panchang cho tháng 1 năm 2023, ăn chay, bình minh, hoàng hôn, ngày lễ hàng tháng và nhiều hơn nữa. Panchang ngày nay bằng tiếng Hindi →
Lịch Hindu 2023 tháng 1 bằng tiếng Hindi. Các lễ hội của người Hindu, panchang hàng ngày của người Hindu, vrats và các ngày lễ trong tháng Giêng. Xem lịch Hindu tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Anh & panchang ngày nay →
Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Ứng dụng Lịch Hindu 2023
Tháng 1 - 2023
Tạm dừng - Magh 2079
Mặt trời
Chủ nhật
Thứ hai
Thứ hai
thứ ba
May mắn
Thứ Tư
Thứ Tư
thứ
giáo viên
Thứ sáu
chiều
Thứ bảy
Shani
1 1
Paush Shu 10 Dashami 10 Mu 8 Bha 11
☼ 7. 12 ☼ 5. 48
☾ Bạch Dương
☆ Ashwini
2 2
Shu 11 Ekadashi 11 Mu 9 Bha 12
☼ 7. 12 ☼ 5. 48
☾ Bạch Dương 20. 52
☆ Bharani
3 3
Shu 12 Dwadashi 12 Mu 10 Bha 13
☼ 7. 12 ☼ 5. 49
☾ Kim ngưu
☆ Krittika
4 4
Shu 13 Trayodashi 13 Mu 11 Bha 14
☼ 7. 13 ☼ 5. 50
☾ Kim ngưu
☆ Rohini
5 5
Shu 14 Chaturdashi 14 Mu 12 Bha 15
☼ 7. 13 ☼ 5. 50
☾ Kim ngưu 08. 06
☆ Mrigashirsha
6 6
Shu 15 Purnima 15 Mu 13 Bha 16
☼ 7. 13 ☼ 5. 51
☾ Song Tử
☆ Adra
7 7
Magh Kri 1 Pratipada 1 Mu 14 Bha 17
☼ 7. 13 ☼ 5. 52
☾ Song Tử 20. 24
☆ phục hồi chức năng
8 8
Kr 2 Dwitiya 2 Mu 15 Bha 18
☼ 7. 13 ☼ 5. 52
☾ Ung thư
☆ Pushya
9 9
Kr 2 Dwitiya 2 Mu 16 Bha 19
☼ 7. 14 ☼ 5. 53
☾ Ung thư
☆ Ashlesha
10 10
Kri 3 Tritiya 3 Mu 17 Bha 20
☼ 7. 14 ☼ 5. 54
☾ Cự Giải 09. 01
☆ Ashlesha
11 11
Kri 4 Chaturthi 4 Mu 18 Bha 21
☼ 7. 14 ☼ 5. 54
☾ Leo
☆ Magha
12 12
Kri 5 Panchami 5 Mu 19 Bha 22
☼ 7. 14 ☼ 5. 55
☾ Sư Tử 21. 00
☆ Đông Falguni
13 13
Kr 6 Shashti 6 Mu 20 Bha 23
☼ 7. 14 ☼ 5. 56
☾ Xử Nữ
☆ Uttar Falguni
14 14
Kri 7 Saptami 7 Mu 21 Bha 24 BH
☼ 7. 14 ☼ 5. 57
☾ Xử Nữ
☆ Hasta Makar Sankranti
15 15
Kri 8 Ashtami 8 Mu 22 Bha 25
☼ 7. 14 ☼ 5. 57
☾ Thiên Bình
☆ Hình
16 16
Kri 9 Navami 9 Mu 23 Bha 26
☼ 7. 14 ☼ 5. 58
☾ Thiên Bình
☆ Swati
17 17
Kri 10 Dashami 10 Mu 24 Bha 27
☼ 7. 14 ☼ 5. 59
☾ Thiên Bình 13. 00
☆ Visakha
18 18
Kri 11 Ekadashi 11 Mu 25 Bha 28
☼ 7. 14 ☼ 5. 59
☾ Bọ Cạp
☆ Anuradha
19 19
Kr 12 Dwadashi 12 Mu 26 Bha 29
☼ 7. 14 ☼ 6. 00
☾ Bọ Cạp 15. 18
☆ con đầu lòng
20 20
Kr 13 Trayodashi 13 Mu 27 Bha 30
☼ 7. 14 ☼ 6. 01
☾ Nhân Mã
☆ Bản gốc
21 21
Kri 30 Amavasya 30 Mu 28 Bha 1
☼ 7. 13 ☼ 6. 02
☾ Nhân Mã 14. 53
☆ Purvashadha
22 22
Magh Shu 1 Pratipada 1 Mu 29 Bha 2
☼ 7. 13 ☼ 6. 02
☾ Ma Kết
☆ điều trần
23 23
shu 2 dwitiyapanchak. 13. 51 đến 2 Phần 1 Phần 3
☼ 7. 13 ☼ 6. 03
☾ Ma Kết 13. 51
☆ Sự chân thành
24 24
Shu 3 Tritiya 3 Mu 2 Bha 4
☼ 7. 13 ☼ 6. 04
☾ Bảo Bình
☆ Shatabhisha
25 25
Shu 4 Chaturthi 4 Mu 3 Bha 5
☼ 7. 13 ☼ 6. 04
☾ Bảo Bình 14. 29
☆ Purvabhadrapada
26 26
Shu 5 Panchami 5 Mu 4 Bha 6 BH
☼ 7. 12 ☼ 6. 05
☾ Song Ngư
☆ UttarabhadrapadaNgày Cộng hòa
27 27
Shu 6 Shashthi Panchak. 18. Đến 36 6 Mu 5 Bha 7
☼ 7. 12 ☼ 6. 06
☾ Song Ngư 18. 36
☆ Revathi
28 28
Shu 7 Saptami 7 Mu 6 Bha 8 BH
☼ 7. 12 ☼ 6. 07
☾ Bạch Dương
☆ Ashwini
29 29
Shu 8 Ashtami 8 Mu 7 Bha 9
☼ 7. 12 ☼ 6. 07
☾ Bạch Dương
☆ Bharani
30 30
Shu 9 Navami 9 Mu 8 Bha 10
☼ 7. 11 ☼ 6. 08
☾ Kim ngưu
☆ Krittika
31 31
Shu 10 Dashami 10 Mu 9 Bha 11
☼ 7. 11 ☼ 6. 09
☾ Kim ngưu
☆ Rohini
- ngày 31/12 11. Từ 47 - 01/01 12. lên đến 48
- ngày 01/09 06. Từ 05 - 01/11 11. lên đến 50
- ngày 18/01 17. Từ 22 - 20/01 12. lên đến 40
- ngày 26/01 18. Từ 56 - 28/01 19. đến 06
- ngày 31/12 11. Từ 47 - 01/01 12. lên đến 48
- ngày 01/09 06. Từ 05 - 01/11 11. lên đến 50
- ngày 18/01 17. Từ 22 - 20/01 12. lên đến 40
- ngày 26/01 18. Từ 56 - 28/01 19. đến 06
Đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Lịch Hindu tháng 1 năm 2023 - Ăn chay & Lễ hội
Danh sách các lễ hội và ngày lễ trong tháng 1 năm 2023 theo lịch Hindu. . Xem Lịch vạn niên tháng 1 năm 2023 để biết ngày giờ chính xác →