Hộp xốp tiếng trung là gì

3 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNGCHỦ ĐỀ VẬT DỤNG TRONG CÔNG TY P4
451. ốc vít: 螺丝 luó sī
452. ổn áp: 稳压器 wěn yā qì
453. ống chỉ: 线管 xiàn guǎn
454. ống kẽm: 镀锌管 dù xīn guǎn
455. ống nhựa: 塑胶管 sù jiāo guǎn
456. ống thủy tinh đo độ: 玻棒温度计 bō bàng wēn dù jì
457. ống tiếp: 圆铁管 yuán tiě guǎn
458. pallet: 垫板 diàn bǎn
459. phích cắm: 插头 chā tóu
460. phích cắm 3 chấu: 3 向插座 sān xiàng chā zuò
461. phiếu gia công: 原物料托外加工单 yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān
462. phiếu lĩnh nguyên liệu: 正批领料单 zhèng pī lǐng liào dān
463. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung: 捕制领料单 bǔ zhì lǐng liào dān
464. phiếu lĩnh vật liệu: 领料单 lǐng liào dān
465. phiếu nhập kho: 入库单 rù kù dān
466. phiếu phái công: 派工单 pài gōng dān
467. phiếu ra xưởng: 出厂单 chū chǎng dān
468. phiếu trả keo: 退库单 tuì kù dān
469. phiếu xuất kho: 出料单 chū liào dān
470. phiếu xuất xưởng: 料品出厂单 liào pǐn chū chǎng dān
471. phong bì: 信封 xìn fēng
472. pin: 电池 diàn chí
473. pin tiểu: 小电池 xiǎo diàn chí
474. pin, ắc quy: 电池 diàn chí
475. quả địa cầu: 地球仪 dì qiú yí
476. quần zin: 牛仔裤 niú zǎi kù
477. quạt điện: 电风扇 diàn fēng shàn
478. quạt gió: 风扇 fēng shàn
479. quạt thông gió: 排风扇 pái fēng shàn
480. quạt trần: 吊扇 diào shàn
481. que hàn: 焊条 hàn tiáo
482. radio [máy thu thanh]: 收音机 shōu yīn jī
483. radio casset: 收录机 shōu lù jī
484. răng cưa: 锯号 jù hào
485. rèm cửa sổ: 窗帘 chuāng lián
486. rổ nhựa: 塑胶筐 sù jiāo kuāng
487. rong giấy: 垫片 diàn piàn
488. ruột viết chì: 铅笔心 qiān bǐ xīn
489. sách: 书 shū
490. sách thuyết minh: 説明书 shuō míng shū
491. sáp trắng: 白腊 bái là
492. sắt chữ U: 槽钢 cáo gāng
493. sắt chữ V: 角铁 jiǎo tiě
494. sắt hộp: 角钢 jiǎo gāng
495. sim nhỏ: 胶圈[喷胶机头用] jiāo quān [pēn jiāo jī tóu yòng]
496. sổ bù hàng: 补数申请表 bǔ shù shēn qǐng biǎo
497. sổ caro nhỏ: 小格小纪本 xiǎo gé xiǎo jì běn
498. sổ đựng card: 装名片笔纪本 zhuāng míng piàn bǐ jì běn
499. sổ nhật kí: 日记本 rì jì běn
500. sổ tay: 笔记本 bǐ jì běn
501. sợi nhỏ, dây nhỏ: 细线 xì xiàn
502. sọt: 箩筐 luó kuāng
503. suốt hai kim: 线芯[两个针头] xiàn xīn [liǎng gè zhēn tóu]
504. suốt nhỏ: 线心 [平头车] xiàn xīn [píngtóu chē]
505. suốt to: 线心 [高头车] xiàn xīn [gāo tóu chē]
506. tắc kê: 壁虎 bì hǔ
507. tắc kê nhựa: 塑胶壁虎 sù jiāo bì hǔ
508. tách, chén: 杯子 bēi zi
509. tài liệu: 文件夹 wén jiàn jiā
510. tai nghe: 头戴式耳机 tóu dài shì ěr jī
511. tăng phô: 整流器 zhěng liú qì
512. tập 100 trang: 100 页纪本 100 yè jì běn
513. tạp chí, báo: 期刊、报纸 qí kān, bào zhǐ
514. tập tin, tài liệu: 文件 wén jiàn
515. tẩy chì: 橡皮 xiàng pí
516. tay kéo keo [lớn]: 大胶机 dà jiāo jī
517. tem: 标签 biāo qiān
518. tem dán: 贴标 tiē biāo
519. tem decal: 空白标 kōng bái biāo
520. tem giá cả: 价格标 jià gé biāo
521. tem mã vật: 条码标 tiáo mǎ biāo
522. tem mác: 商标 shāng biāo
523. tem mũi tên: 剪头标 jiǎn tóu biāo
524. tem số: 流水标 liú shuǐ biāo
525. tên vật tư: 材料名称 cái liào míng chēng
526. thanh nhôm: 铝条 lǚ tiáo
527. thẻ đeo: 装卡袋 zhuāng kǎ dài
528. thẻ mã số: 工号卡 gōng hào kǎ
529. thẻ mấm: 考勤表 kǎo qín biǎo
530. thẻ nhân viên: 员工卡 yuán gōng kǎ
531. thẻ nhớ: 记忆棒 jì yì bàng
532. thẻ SIM điện thoại di động: SIM 卡手机 sim kǎ shǒu jī
533. thẻ vi tính: 刷卡片 shuā kǎ piàn
534. thiết bị bảo hộ cá nhân: 个人防护装备 gè rén fang hù zhuāng bèi
535. thiết bị chữa cháy: 灭火器 miè huǒ qì
536. thớt đục lỗ: 冲孔针板 chòng kǒng zhēn bǎn
537. thùng keo thiếc: 胶水铁桶 jiāo shuǐ tiě tǒng
538. thùng ngoài: 外箱 wài xiāng
539. thùng phuy: 大油桶 dà yóu tǒng
540. thùng sấy: 烤箱 kǎo xiāng
541. thước cuốn: 卷尺 juǎn chǐ
542. thước dây: 绳子尺 shéng zǐ chǐ
543. thước đo độ cứng: 硬度计 yìng dù jì
544. thước kẻ: 尺子 chǐ zi
545. thước sắt: 铁尺 tiě chǐ
546. thước tam giác: 角尺 jiǎo chǐ
547. thước thẳng: 直尺 zhí chǐ
548. thuyền máy bàn: 线栓[平头车] xiàn shuān [píng tóu chē]
549. thuyền máy cao đầu: 线栓[高头车] xiàn shuān [gāo tóu chē]
550. ti vi [màu]: 彩色电视机 cǎi sè diàn shì jī
551. tô vít: 螺丝起子 luó sī qǐ zi
552. tole lạnh: 波浪铁板 bō làng tiě bǎn
553. TOTO YQH-6-7: 车床[电脑车] chē chuáng [diàn nǎo chē]
554. trọng lượng cả bì: 毛重 máo zhòng
555. tủ [có ngăn]: 橱柜 chú guì
556. tủ lạnh: 冰箱 bīng xiāng
557. túi bóng: 塑胶袋 sù jiāo dài
558. túi đựng bút: 笔袋 bǐ dài
559. túi đựng đồ viết lách: 文具盒 wén jù hé
560. túi đựng rác: 垃圾袋 lā jī dài
561. túi đựng tài liệu: 文件袋 wén jiàn dài
562. túi hồ sơ: 档案袋 dàng àn dài
563. túi nhựa: 塑料包装袋 sù liào bāo zhuāng dài
564. túi nilon đựng liệu: 放料胶袋 fàng liào jiāo dài
565. vải: 布 bù
566. vải can lót: 干衣布裡 gàn yī bù lǐ
567. vải chữ thập: 十字布 shí zì bù
568. vải lưới: 沙绸 shā chóu
569. vải VISA: VISA 布 VISA bù
570. vải vụn: 碎布 suì bù
571. van: 水龙头 shuǐ long tóu
572. vận đơn đường biển: 海运提单 hǎi yùn tí dān
573. van hơi điện: 电磁阀 diàn cí fá
574. vật tư: 材料 cái liào
575. viết chì kim: 自动铅笔 zì dòng qiān bǐ
576. viết chì thường: 铅笔 qiān bǐ
577. viết dạ quang: 营光笔 yíng guāng bǐ
578. viết kim tuyến: 签字笔 qiān zì bǐ
579. viết lông 2 đầu: 油性笔 yóu xìng bǐ
580. viết lông bảng: 白板笔 bái bǎn bǐ
581. viết lông dầu: 油异笔 yóu yì bǐ
582. viết lông kim: 水性笔 shuǐ xìng bǐ
583. viết sáp đen: 黑蜡笔 hēi là bǐ
584. viết sáp trắng: 白蜡笔 bái là bǐ
585. viết xóa: 修正液 xiū zhèng yè
586. vít 1 phân: 1 分螺丝 1 fēn luó sī
587. vịt dầu: 油壶 yóu hú
588. vỏ máy tính: 电脑机箱 diàn nǎo jī xiāng
589. vòi tắm hoa sen: 莲蓬头 lián peng tóu
590. vòi xịt nước bồn cầu: 厕所喷头 cè suǒ pēn tóu
591. xà bông bột: 洗衣粉 xǐ yī fěn
592. xà bông cục: 肥皂 féi zào
593. xà bông nước: 洗碗精 xǐ wǎn jīng
594. xăng: 汽油 qì yóu
595. xi măng: 水泥 shuǐ ní
596. xích: 鍊条 liàn tiáo
597. xích 4mm inox: 铁链 tiě liàn
598. xô inot: 不锈钢水桶 bù xiù gāng shuǐ tǒng
599. xô thiếc: 水桶 shuǐ tǒng
600. xốp nổi: 高发泡 gāo fā pàoA

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline:0987.231.448
Website://Content AI/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Video liên quan

Chủ Đề