Housewife nghĩa tiếng Việt là gì

housewife

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housewife

Phát âm : /'hauswaif/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • bà chủ nhà; bà nội trợ
  • hộp đồ khâu
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    homemaker lady of the house woman of the house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "housewife"
  • Những từ có chứa "housewife":
    housewife housewifely housewifery
Lượt xem: 452

Video liên quan

Chủ Đề