In suspense là gì

   

Tiếng Anh Suspense Item
Tiếng Việt Mục Ghi Tạm [Trên Sổ Kế Toán]
Chủ đề Kinh tế
  • Suspense Item là Mục Ghi Tạm [Trên Sổ Kế Toán].
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Suspense Item

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Suspense Item là gì? [hay Mục Ghi Tạm [Trên Sổ Kế Toán] nghĩa là gì?] Định nghĩa Suspense Item là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Suspense Item / Mục Ghi Tạm [Trên Sổ Kế Toán]. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Nghĩa là gì: suspense suspense /səs'pens/
  • danh từ
    • tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định
      • to keep somebody in suspense: để ai trong tình trạng chờ đợi
    • [pháp lý] sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền

suspense

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suspense


Phát âm : /səs'pens/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định
    • to keep somebody in suspense
      để ai trong tình trạng chờ đợi
  • [pháp lý] sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suspense"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "suspense":
    sixpence suspense
  • Những từ có chứa "suspense" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nơm nớp phấp phỏng bồn chồn

Lượt xem: 359

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suspense trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suspense tiếng Anh nghĩa là gì.

suspense /səs'pens/* danh từ- tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định=to keep somebody in suspense+ để ai trong tình trạng chờ đợi- [pháp lý] sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền
  • smokingly tiếng Anh là gì?
  • laudative tiếng Anh là gì?
  • fibroses tiếng Anh là gì?
  • backdating tiếng Anh là gì?
  • saltpetre tiếng Anh là gì?
  • bluebird tiếng Anh là gì?
  • capacitron tiếng Anh là gì?
  • saddle-cloth tiếng Anh là gì?
  • inoculant tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suspense trong tiếng Anh

suspense có nghĩa là: suspense /səs'pens/* danh từ- tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định=to keep somebody in suspense+ để ai trong tình trạng chờ đợi- [pháp lý] sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền

Đây là cách dùng suspense tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suspense tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

suspense /səs'pens/* danh từ- tình trạng chờ đợi tiếng Anh là gì? tình trạng hồi hộp tiếng Anh là gì? tình trạng chưa quyết định=to keep somebody in suspense+ để ai trong tình trạng chờ đợi- [pháp lý] sự tạm hoãn tiếng Anh là gì? sự đình chỉ tiếng Anh là gì?

sự treo quyền

keep in suspense Thành ngữ, tục ngữ

keep [one] in suspense

To cause one to remain in a state of anxious apprehension. Well, don't keep me in suspense—tell me what happened next! The TV show kept audiences in suspense with a big cliffhanger at the end of the season finale.Learn more: keep, suspense

keep someone in [a state of] suspense

to make someone wait anxiously for something. Tell us what happened. Don't keep us in a state of suspense. Don't keep me in suspense!Learn more: keep, suspense
Learn more:
Dictionary

Video liên quan

Chủ Đề