Its about to go down là gì

Bản dịch

go down

chìm {động} [tàu]

go down on one’s knees [từ khác: kneel]

Ví dụ về cách dùng

Ví dụ về đơn ngữ

This series would go down as one of the biggest sports scandals of all time.

The room contains an elevator, but only one person can go down while the other operates it.

The space craft overturns, and the girls then go down a slide.

Rose decides to go down to the newsagent's and see what she can find out.

An old woman advised them to go down to a cottage for help.

Although the spot is better known for its sunrise views, watching the sun go down on the main canyon is also magical.

The number one reason he will not go down on you is hygiene.

But, if the cost of running business is increased, then the impact will go down on consumers as well.

The show host scouted for a woman and man, set them up on a date and watched the whole thing go down on camera.

But many players say it's a misconception that deals go down on the course.

Thank you for believing me, because this rock album is about to go down in history.

He may not go down in history as a hero who selflessly risked ruin to expose the truth.

It's one of those characters that will go down in history.

Islamic banking, in its current form, will go down in history as a mighty deceit based on an operational principle that is simply unfeasible.

Based on her skill alone, she will go down in history as one of the most phenomenal athletes of all time.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Trang trước

Trang sau  

Cụm động từ Go down có 11 nghĩa:

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Giảm đi, bé hơn

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-  The price of scanners has GONE DOWN recently.
Gía của máy quét gần đây đang giảm.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Chìm

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-   The Titanic WENT DOWN after it hit an iceberg on its maiden voyage.
Tàu Titanic chìm sau khi nó đã đâm trúng một tảng băng trôi trong chuyến đi đầu tiên của nó.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Lặn [mặt trời]

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-   The sun WENT DOWN at seven o'clock.
Mặt trời lặn lúc 7 giờ.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Bị tống vào tù

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-  He WENT DOWN for ten years for armed robbery.
Anh ta bị tống tù mười năm vì tội cướp có vũ trang.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Được biết là, được ghi chép là

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-   It WENT DOWN as the worst day in the history of the company.
Nó được ghi chép là ngày tồi tệ nhất trong lịch sử công ty.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Được uống, được nuốt

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-  The medicine WENT DOWN easily.
Viễn thuốc được nuốt xuống dễ dàng.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Ngã trên mặt đất

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-   The boxer WENT DOWN in the second round.
Vận động viên đấm bốc ngã trên sàn ở hiệp thứ 2.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Xảy ra, diễn ra

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-   The police thought that the burglary was GOING DOWN that night.
Cảnh sát nghĩ rằng vụ trộm đã diễn ra tối qua.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Dừng làm việc [máy tính]

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-   The computer system WENT DOWN for an hour last night.
Hệ thống máy tính bị hỏng khoảng một giờ tối qua.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Mờ hơn

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-    The lights WENT DOWN and the audience stopped talking.
Ánh đèn mờ dần di và khán giả ngừng nói.

Nghĩa từ Go down

Ý nghĩa của Go down là:

  • Được mọi người đón nhận [phản ứng của họ]

Ví dụ cụm động từ Go down

Ví dụ minh họa cụm động từ Go down:

 
-  My joke WENT DOWN very badly.
Trò đùa của tôi được đón nhận khá tệ.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Go down trên, động từ Go còn có một số cụm động từ sau:

  • Cụm động từ Go about

  • Cụm động từ Go across

  • Cụm động từ Go after

  • Cụm động từ Go against

  • Cụm động từ Go ahead

  • Cụm động từ Go ahead with

  • Cụm động từ Go along with

  • Cụm động từ Go Go around

  • Cụm động từ Go at

  • Cụm động từ Go away

  • Cụm động từ Go back

  • Cụm động từ Go back on

  • Cụm động từ Go before

  • Cụm động từ Go below

  • Cụm động từ Go by

  • Cụm động từ Go down

  • Cụm động từ Go down on

  • Cụm động từ Go down to

  • Cụm động từ Go down with

  • Cụm động từ Go for

  • Cụm động từ Go for it

  • Cụm động từ Go forth

  • Cụm động từ Go forward

  • Cụm động từ Go in

  • Cụm động từ Go in for

  • Cụm động từ Go in with

  • Cụm động từ Go into

  • Cụm động từ Go it

  • Cụm động từ Go it alone

  • Cụm động từ Go off

  • Cụm động từ Go off with

  • Cụm động từ Go on

  • Cụm động từ Go on about

  • Cụm động từ Go on at

  • Cụm động từ Go on to

  • Cụm động từ Go on with

  • Cụm động từ Go one

  • Cụm động từ Go out

  • Cụm động từ Go out for

  • Cụm động từ Go out to

  • Cụm động từ Go out with

  • Cụm động từ Go over

  • Cụm động từ Go over to

  • Cụm động từ Go past

  • Cụm động từ Go round

  • Cụm động từ Go through

  • Cụm động từ Go through with

  • Cụm động từ Go to

  • Cụm động từ Go together

  • Cụm động từ Go towards

  • Cụm động từ Go under

  • Cụm động từ Go up

  • Cụm động từ Go up to

  • Cụm động từ Go with

  • Cụm động từ Go without

Trang trước

Trang sau  

g-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp

Bài viết liên quan

  • 160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất

  • 155 bài học Java tiếng Việt hay nhất

  • 100 bài học Android tiếng Việt hay nhất

  • 247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất

  • 197 thẻ HTML cơ bản

  • 297 bài học PHP

  • 101 bài học C++ hay nhất

  • 97 bài tập C++ có giải hay nhất

  • 208 bài học Javascript có giải hay nhất

Chủ Đề