Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 3 sách Chân trời sáng tạo giúp quý thầy cô tham khảo để xây dựng kế hoạch dạy học 35 tuần năm học 2022 – 2023 phù hợp với trường mình. Ngoài ra, các thầy cô giáo có thể tham khảo thêm Giáo án Mĩ thuật lớp 3 để có thêm kinh nghiệm xây dựng và phân phối chương trình học lớp 3 của mình. Mời quý thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Thoidaihaitac.vn để nhanh chóng hoàn thành phân phối chương trình Mỹ Thuật lớp 3 của mình:
Phân phối chương trình Toán lớp 3 Những chân trời sáng tạo
TUẦN | BƯU KIỆN | TRANG SHS | TUẦN | BƯU KIỆN | TRANG SHS |
HKI | HKII | ||||
Đầu tiên | XEM LẠI CÁC CON SỐ ĐẾN 1000 [Kỳ 1] | Trang 7 | 19 | TEN THOUSANDS of T1 | 7-8 |
XEM LẠI CÁC CON SỐ ĐẾN 1 000 [Kỳ 2] | Trang 8 | TEN THOUSANDS of T2 | 9 | ||
ĐÁNH GIÁ QUẢNG CÁO VÀ BỘ TRƯỞNG [Phần 1] | Trang 9 | BỐN SỐ T1 | mười | ||
ĐÁNH GIÁ QUẢNG CÁO VÀ BỘ TRƯỞNG [Phần 2] | Trang 10 [BT3.4.5] | BỐN SỐ T2 | 11 | ||
BỔ SUNG, TRỪ MASSIVE | Trang 11 | SO SÁNH BỐN CHỮ SỐ T1 | thứ mười hai | ||
2 | TÌM SỐ HẠN | Trang 12 | 20 | SO SÁNH BỐN SỐ T2 | 13 |
TÌM SỐ NHỎ, TÌM SỐ NHỎ | Trang 13 | TỔNG HỢP CÁC SỐ TRONG 10 000 T1 | 14 | ||
XEM LẠI NHIỀU ĐẶC ĐIỂM | Trang 14 | TỔNG KẾT CÁC SỐ TRONG 10 000 T2 | 15 | ||
ĐÁNH GIÁ THAM GIA | Trang 15-16 | CÁC CON SỐ TRỪ TRONG TẦNG 10 000 T1 | 16 | ||
TÌM SỐ | Trang 17 | CÁC CON SỐ TRỪ TRONG TẦM TAY 10 000 T2 | 17 | ||
3 | TÌM CÁC SỐ KHÁC NHAU, TÌM CÁC SỐ KHÁC NHAU | Trang 18 | 21 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T1 | 18 |
BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? [Bài 1] | Trang 19 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T2 | 19 | ||
BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? [Phần 2] | Trang 20 | THÁNG, NĂM T1 | 20 | ||
milimét [Phần 1] | Trang 21 | THÁNG, NĂM T2 | 21 | ||
milimét [Phần 2] | Trang 22 | GAM T1 | 22 | ||
4 | TAM GIÁC. QUADRANGLE | Trang 23-24 | 22 | GAM T2 | 23 |
HỘP ĐỰNG HỘP HỘP NHẬT BẢN. CUBE | Trang 25 | TRIỆU-LÍT T1 | 24 | ||
trò chơi ghép hình [Phần 1] | Trang 26 | TRIỆU-LÍT T2 | 25 | ||
trò chơi ghép hình [Phần 2] | Trang 27 | NHIỀU BỐN SỐ VỚI MỘT SỐ KHÁC NHAU T1 | 26 | ||
XEM XEM [Phần 1] | Trang 28 | BỐN NHIỀU SỐ KHÁC NHAU VỚI MỘT SỐ KHÁC NHAU T2 | 27 | ||
5 | XEM XEM [Phần 2] | Trang 29 | 23 | NHIỀU CHỮ SỐ KHÁC NHAU VỚI MỘT chữ số T3 | 28 |
GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ BẰNG HAI BƯỚC [Phần 1] | Trang 30 | Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số T1 | 29 | ||
GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ BẰNG HAI BƯỚC [Phần 2] | Trang 31 | Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số T2 | 30 | ||
TOÀN DIỆN VỚI CÁC ẤN TƯỢNG | Trang 32 | Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số T3 | 31 | ||
TÍNH GIÁ TRỊ CỦA CÁC BIỂU DIỄN | Trang 33 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T1 | 32 | ||
6 | TÍNH GIÁ TRỊ CỦA BIỂU DIỄN [tiếp theo] | Trang 34 | 24 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T2 | 32 |
TÍNH GIÁ TRỊ CỦA BIỂU DIỄN [tiếp theo] | Trang 35 | SQUARE ANGLE, NON-Square Angle T1 | 33-34 | ||
VÒNG TRÒN | Trang 36-37 | SQUARE ANGLE, Non-Square Angle T2 | 33-34 | ||
Làm quen với chỉ mục số La Mã | Trang 38 | RECTANGLE | 35 | ||
BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? [Bài 1] | Trang 39 [1.2.3.4] | QUẢNG TRƯỜNG | 36 | ||
7 | Tôi có thể làm gì? [Phần 2] | Trang 39 [5.6.7] | 25 | Kính tiềm vọng TAM GIÁC, QUÝ | 37 |
THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM [Tiết 1] | Trang 40 | ĐÚNG QUYỀN T1 | 38 | ||
THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM [Tiết 2] | Trang 40 | kính tiềm vọng của hình chữ nhật T2 | 39 | ||
3. Bảng cửu chương | Trang 42 | PERMISE OF SQUARE T1 | 40 | ||
BẢNG PHÂN SỐ 3 | Trang 43 | HIỆU SUẤT CỦA VUÔNG T2 | 41 | ||
số 8 | 4 . Bảng cửu chương | 44 | 26 | BẢNG THỐNG KÊ T1 | 42 |
BẢNG PHÂN SỐ 4 | 45 | BẢNG THỐNG KÊ T2 | 43 | ||
MỘT PHẦN THỨ HAI, MỘT PHẦN THỨ BA, MỘT PHẦN QUÝ, MỘT NĂM [Kỳ 1] | 46 | BẢNG THỐNG KÊ T3 | 44 | ||
MỘT PHẦN THỨ HAI, MỘT PHẦN THỨ BA, MỘT PHẦN QUÝ, MỘT NĂM [Kỳ 2] | 47 | T4. BẢNG THỐNG KÊ | 45 | ||
ĐA DẠNG, PHÂN PHỐI | 48 | CÁC KHẢ NĂNG CỦA A T1. SỰ KIỆN | 46 | ||
9 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? [Bài 1] | 49 | 27 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T1 | 47 |
BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? [Phần 2] | 49 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T2 | 48 | ||
Nhân với các số có một chữ số trong vòng 1 000 | 50 | THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM T1 | 49 | ||
NHIỀU VỚI MỘT SỐ TRONG TẦM TAY 1000 [tiếp theo] [T1] | 51 | THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM T2 | 49 | ||
NHIỀU SỐ VỚI MỘT CHỮ SỐ TRONG VÒNG 1 000 [tiếp theo] [T2] | 52 | KIỂM TRA | |||
mười | PHÂN SỐ VÀ ĐẠI SỐ PHÂN SỐ] [T1] | 53 | 28 | TRĂM NGÀN | 51-52 |
CHIA SỐ VÀ CHIA VỚI KẾT QUẢ] [T2] | 54 | CÁC SỐ CÓ CHỮ SỐ NĂM [2 tiết] T1 | 53-54 | ||
Chia CÁC SỐ KỸ THUẬT SỐ cho MỘT SỐ KHÁC NHAU] [T1] | 55 | CÁC SỐ CÓ CHỮ SỐ NĂM [2 tiết] T2 | 54-55 | ||
Chia CÁC SỐ KỸ THUẬT SỐ cho MỘT SỐ KHÁC NHAU] [T1] | 56 | SO SÁNH NĂM SỐ T1 | 56 | ||
BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T1 | 57 | SO SÁNH NĂM SỐ T2 | 57 | ||
11 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T2 | 58 | 29 | TỔNG HỢP CÁC SỐ TRONG 100 000 T1 | 58 |
KIỂM TRA | TỔNG HỢP CÁC SỐ TRONG 100 000 T2 | 59 | |||
6. Bảng cửu chương | 59 | CÁC CON SỐ TRỪ TRONG TẦNG 100 000 T1 | 60 | ||
BẢNG PHÂN PHỐI 6 | 60 | CÁC CON SỐ TRỪ TRONG TẦM TAY 100 000 T2 | 61 | ||
NHIỀU SỐ LÊN MỘT SỐ LẦN | 61 | Trừ các số trong phạm vi 100 000 T3 | 61 | ||
thứ mười hai | 7. Bảng cửu chương | 62 | 30 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T1 | 62 |
BẢNG PHÂN PHỐI 7 | 63 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T2 | 62 | ||
số 8 . Bảng cửu chương | 64 | Nhân NĂM SỐ KHÁC NHAU VỚI MỘT SỐ KHÁC NHAU T1 | 63 | ||
BẢNG PHÂN PHỐI 8 | 65 | Nhân NĂM SỐ KHÁC NHAU VỚI MỘT SỐ KHÁC NHAU T2 | 64 | ||
GIẢM GIÁ MỘT SỐ LẦN MỘT SỐ LẦN | 66 | Nhân NĂM SỐ KHÁC NHAU VỚI MỘT SỐ KHÁC NHAU T3 | 64 | ||
13 | 9. Bảng cửu chương | 67 | 31 | Chia NĂM SỐ KHÁC NHAU cho MỘT SỐ KHÁC NHAU T1 | 65 |
BẢNG PHÂN PHỐI 9 | 68 | Chia NĂM SỐ KHÁC NHAU cho một chữ số T2 | 66 | ||
BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T1 | 69 | Chia NĂM SỐ KHÁC NHAU cho một chữ số T3 | 67 | ||
BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T2 | 70 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T1 | 68 | ||
XEM T1 | 71 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ? T2 | 68 | ||
14 | XEM T2 | 72 | 32 | KHU VỰC MỘT HÌNH ẢNH | 69 |
CHIA BA CHỮ SỐ BẰNG MỘT SỐ CHỮ SỐ T1 | 73 | Xăng-mét vuông T1 | 70 | ||
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số T2 | 74 [1.2.3.4] | Xăng-mét vuông T2 | 71 | ||
Chia BA CHỮ SỐ KHÁC NHAU cho một chữ số T3 | 75 [5.6.7.] | KHU VỰC QUYỀN LỰC T1 | 72 | ||
SO SÁNH SỐ LẦN NHIỀU LẦN QUA CÁC CON SỐ LỚN HƠN | 76 | KHU VỰC QUYỀN LỢI T2 | 73 | ||
15 | ĐIỂM GIỮA. TRUNG THU CHIẾN THẮNG PHẦN T1 | 77 | 33 | KHU VỰC VUÔNG | 74 |
ĐIỂM GIỮA. TRUNG THU CHIẾN THẮNG PHẦN T2 | 78 | TIỀN VIỆT NAM T1 | 75-76 | ||
VÒNG KẾT NỐI T1 | 79 | TIỀN VIỆT NAM T2 | 77 | ||
LƯU HÀNH T2 | 80 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T1 | |||
NHIỆT ĐỘ. NHIỆT ĐỘ | 81 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T2 | |||
16 | BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ T1 | 82 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T3 | ||
BẠN CÓ THỂ LÀM GÌ T2 | 83 | 34 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T4 | ||
THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM T1 | 84 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T5 | |||
THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM T2 | 85 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T6 | |||
ĐÁNH GIÁ Học kỳ 1 T1 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T7 | ||||
ĐÁNH GIÁ Kỳ 1 T2 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T8 | ||||
17 | ĐÁNH GIÁ Học kỳ 1 T3 | 35 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T9 | ||
ĐÁNH GIÁ Học kỳ 1 T4 | ĐÁNH GIÁ CUỐI NĂM T10 | ||||
ĐÁNH GIÁ HỌC KỲ 1 T5 | THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM T1 | ||||
ĐÁNH GIÁ Kỳ 1 T6 | THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM T2 | ||||
ĐÁNH GIÁ Kỳ 1, 7 | KIỂM TRA CUỐI NĂM CỦA MỸ | ||||
18 | ĐÁNH GIÁ Kỳ 1, 8 | ||||
ĐÁNH GIÁ Kỳ 1 T9 | |||||
THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM T1 | |||||
THỰC HÀNH VÀ RÚT KINH NGHIỆM T2 | |||||
Kiểm tra học kỳ 1 |