Kiến thức trọng tâm tiếng anh lớp 9

Tiếng Anh lớp 9 là chương trình trọng tâm ở cấp học trung học cơ sở. Với hệ thống kiến thức nâng cao và đa dạng nên một phương pháp học tập hiệu quả là điều cần thiết. Cùng tìm hiểu các kiến thức sẽ được học trong chương trình tiếng Anh lớp 9 và các phương pháp sau đây để có thể đạt điểm cao trong kỳ thi vào lớp 10 sắp tới nhé!

Xem thêm:

Kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 9

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL [hỏi thăm người bạn qua thư]

abroad [a] [ở, đi] nước ngoài

anyway [adv] dù sao đi nữa

area [n] diện tích

Asian [a] thuộc Châu Á

association [n] hiệp hội

atmosphere [n] bầu không khí

beautiful [a] đẹp

beautify [v] làm đẹp

beauty [n] vẻ đẹp

Buddhism [n] Phật giáo

climate [n] khí hậu

compulsory [a] bắt buộc

consist of: include bao gồm, gồm có

depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào

divide into: chia ra

educate [v] giáo dục

education [n] nền giáo dục

educational [a] thuộc về giáo dục

farewell party tiệc chia tay

friendliness [n] sự thân thiện

hang – hung – hung: treo, máng

Hinduism [n] Ấn giáo

impression [n] sự gây ấn tượng

impressive [a] gây ấn tượng

in addition: ngoài ra

industrial [a] thuộc về công nghiệp

industry [n] ngành công nghiệp

instruct [v] hướng dẫn, chỉ dạy

instruction [n] việc giáo dục

instructor [n] người hướng dẫn

Islam: Hồi giáo

keep in touch with giữ liên lạc

mausoleum [n] lăng

member country quốc gia thành viên

mosque [n] nhà thờ Hồi giáo

official [a] chính thức

peace [n] hòa bình, sự thanh bình

peaceful [a] thanh bình, yên tĩnh

population [n] dân số

pray [v] cầu nguyện

primary school: trường tiểu học

region [n] vùng, miền

regional [a] thuộc vùng, miền

relative [n] nhân thân, bà con

religion [n] tôn giáo

secondary school: trường trung học

similar [a] tương tự

temple [n] đền, đình

tropical [a] thuộc về nhiệt đới

unit of currency đơn vị tiền tệ

widely [adv] một cách rộng rãi

worship [v] thờ phượng

religious [a] thuộc về tôn gì

UNIT 2: CLOTHING [Quần áo]

[be] fond of = like: thích

 baggy [a] rộng thùng thình

 casual clothes [n] quần áo thông thường

 cloth [n] vải

 convenience [n] sự thuận tiện

 convenient [a] thuận tiện

 cross [n] chữ thập

 design [n, v] bản thiết kế, thiết kế

 designer [n] nhà thiết kế

 economic [a] thuộc về kinh tế

 economical [a] tiết kiệm

 economy [n] nền kinh tế

 embroider [v] thêu

 ethnic minority: dân tộc thiểu số

 faded [a] phai màu

 fashion designer: nhà thiết kế thời trang

 fashionable [a] hợp thời trang

 generation [n] thế hệ

 go up = increase: tăng lên

 hardly [adv] hầu như không

 inspiration [n] nguồn cảm hứng

 inspire [v] gây cảm hứng

 label [n] nhãn hiệu

 lines of poetry: những câu thơ

 loose [a] lỏng, rộng

 material [n] vật liệu

 modern [a]: hiện đại

 modernize [v] hiện đại hóa

 out of fashion: lỗi thời

 pants [n]: trousers quần [dài]

 plaid [a] có ca-rô, kẻ ô vuông

 point of view: quan điểm

 put on = wear mặc vào

 sailor [n] thủy thủ

 sale [n] doanh thu

 shorts [n] quần đùi

 short-sleeved [a] tay ngắn

 sleeve [n] tay áo

 sleeveless [a] không có tay

 stripe [n] sọc

 striped [a] có sọc

 subject [n] chủ đề, đề tài

 suit [a] trơn

 sweater [n] áo len

 symbol [n] ký hiệu, biểu tượng

 symbolize [v] tượng trưng

 unique [a] độc đáo

 wear out: mòn, rách

 worldwide [a] rộng khắp thế giới

 [be] proud of: tự hào về

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE [Chuyến du lịch nước ngoài]

banyan tree: cây đa

 buffalo [n] con trâu

 cattle [n] gia súc

 chance [n] dịp

 complete [v hoàn thành

 crop [n] vụ mùa

 cross [v] đi ngang qua

 enjoy [v] – enjoyable [a] thú vị

 entrance [n] cổng vào, lối vào

 exchange [v, n] [sự] trao đổi

 feed – fed – fed cho ăn

 flow – flew – flown: chảy

 forest [n] rừng

 gas station: cây xăng

 gather [v] gặt, thu hoạch

 go boating: đi chèo thuyền

 hero [n] anh hùng

 highway [n] xa lộ

 home village: làng quê

 journey [n] chuyến đi, hành trình

 maize [n] = corn bắp / ngô

 nearby [a] gần bên

 paddy field: cánh đồng lúa

 parking lot: chỗ đậu xe

 play a role: đóng vai trò

 plough [n, v] cái cày, cày

 pond [n] cái ao

 raise [v] nuôi

 reply [v] = answer: trả lời

 rest [n, v] [sự] nghỉ ngơi

 riverbank [n] bờ sông

 shrine [n] cái miếu

 snack [n] thức ăn nhanh

 take a photo: chụp ảnh

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE [Học ngoại ngữ]

aspect [n] khía cạnh

 attend [v] theo học, tham dự

 attendance [n] sự tham dự

 attendant [n] người tham dự

 award [v, n] thưởng, phần thưởng

 campus [n] khuôn viên trường

 candidate [n] thí sinh, ứng cử viên

 close to: gần

 course [n] khóa học

 cultural [a] thuộc về văn hóa

 culture [n] văn hóa

 dormitory [n] ký túc xá

 exactly [adv] chính xác

 examination [n] kỳ thi

 examine [v] tra hỏi, xem xét

 examiner [n] giám khảo

 experience [n, v] kinh nghiệm, trải qua

 go on: tiếp tục

 in the end = finally, at last: cuối cùng

 learn by heart: học thuộc lòng

 nation [n] quốc gia, đất nước

 national [a] thuộc về quốc gia

 national bank: ngân hàng nhà nước

 oral examination: kỳ thi nói

 passage[n] đoạn văn

 quite [adv] = very, completely: rất

 reputation [n] danh tiếng

 scenery [n] phong cảnh, cảnh vật

 scholarship [n] học bổng

 written examination: kỳ thi viết

UNIT 5: THE MEDIA [Phương tiện]

adult [n] người lớn

 benefit [n] ích lợi

 channel [n] kênh truyền hình

 control [v] điều khiển, kiểm soát

 crier [n] người rao bán hàng

 develop [v] phát triển

 development [n] sự phát triển

 event: sự kiện

 interact [v] ảnh hưởng

 interaction [n] sự tương tác

 interactive [a] tương tác

 invent [v] phát minh

 invention [n] sự phát minh

 inventor [n] nhà phát minh

 latest news: tin giờ chót

 media [n] phương tiện truyền thông

 popularity [n] tính phổ biến

 show [n] buổi trình diễn

 stage [n] giai đoạn

 teenager [n] thanh thiếu niên

 thanks to: nhờ vào

 variety [n] sự khác nhau, sự đa dạng

 viewer [n] người xem

 widely [adv] một cách rộng rãi

 remote [a] = far: xa

UNIT 6: THE ENVIRONMENT [Môi trường]

achieve [v] đạt được, làm được

 achievement [n] thành tựu

 alert [a] cảnh giác

 battle [n] trận chiến

 commerce [n] thương mại

 communicate [v] giao tiếp

 communication [n] sự giao tiếp

conservationist [n] người bảo vệ môi trường

 costly [adv] tốn tiền

 deforest [v] phá rừng

 disappoint [v] làm ai thất vọng

 disappointed [a] thất vọng

 dissolve [v] phân hủy, hoàn tan

 dynamite [n] chất nổ

 dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ

 end up: cạn kiệt

 energy [n] năng lượng

 entertain [v] giải trí

 entertainment [n] sự giải trí

 exhausted fume: hơi, khói thải ra

 foam [n] bọt

 folk music nhạc dân ca

 harm [v] làm hại

 hedge [n] hàng rào

 junk-yard [n] bãi phế thải

 kindly [a] vui lòng, ân cần

 leak [v] rò rỉ, chảy

 limit [v] giới hạn

 limitation [n] sự hạn chế

 means [n] phương tiện

 natural resources: nguồn tài nguyên thiên nhiên

 nonsense [n] lời nói phi lý

 oil spill: sự tràn dầu

 once [adv] một khi

 persuade [v] thuyết phục

 pesticide [n] thuốc trừ sâu

 prevent [v] ngăn ngừa, đề phòng

 prevention [n] sự ngăn ngừa

 protect [v] bảo vệ

 protection [n] sự bảo vệ

 provide [v] cung cấp

 pump [v] bơm, đổ

 recycle [v] tái chế

 relative [n] bà con, họ hàng

 response [n, v] trả lời, phản hồi

 rock [n] tảng đá

 sand [n] cát

 sewage [n] nước thải

 shore [n] bờ biển

 silly [a] ngớ ngẩn, khờ dại

 spam [n] thư rác

 spoil [v] làm hư hỏng, làm hại

 spray [v] xịt, phun

 stream [n] dòng suối

 suffer [v] chịu đựng

 surf [v] lướt trên mạng

 time-consuming [a] tốn nhiều thời gian

 trash [n] rác

 treasure [n] kho tàng, kho báu

 useful for sb: có ích cho ai

 volunteer [n] người tình nguyện

 waste [n] chất thải

 wrap [v] gói, bọc

 litter [v, n] xả rác, rác

UNIT 7: SAVING ENERGY [Tiết kiệm năng lượng]

account for: chiếm

 appliance [n] đồ dùng

 as well as: cũng như

 bath [n] bồn tắm

 bill [n] hóa đơn

 break [n] sự ngừng / nghỉ

 bubble [n] bong bóng

 bulb [n] bóng đèn tròn

 category [n] loại

 clear up: dọn sạch

 coal [n] than

 compared with: so sánh với

complaint to s.o [v] than phiền, phàn nàn

 complicated [a] phức tạp

 complication [n] sự phức tạp

 conservation [n] sự bảo tồn

 conserve [v] bảo tồn, bảo vệ

 consume [v] tiêu dùng

 consumer [n] người tiêu dùng

 consumption [n] sự tiêu thụ

 crack [n] đường nứt

 drip [v] chảy thành giọt

 effectively [adv] có hiệu quả

 electric shock [n] điện giật

 energy [n] năng lượng

 energy-saving [a] tiết kiệm năng lượng

 enormous [a] quá nhiều, to lớn

 explanation [n] lời giải thích

 faucet [n] = tap: vòi nước

 fine [v] phạt tiền

 fix [v] lắp đặt, sửa

 fly [n] con ruồi

 folk [n] người

 freezer [n] tủ đông

 frog [n] con ếch

 gas [n] khí

 gas [n] xăng, khí đốt

 heat [n, v] sức nóng, làm nóng

 household [n] hộ, gia đình

 innovate [v]: reform: đổi mới

 innovation [n]: reform: sự đổi mới

 install [v] lắp đặt

 keep on = go on = continue: tiếp tục

 label [v] dán nhãn

 last [v] kéo dài

 lightning [n] sự thắp sáng

 local [a] thuộc về địa phương

local authorities: chính quyền đại phương

 look forward to: mong đợi

 luxuries [n] xa xỉ phẩm

 mechanic [n] thợ máy

 minimize [v] giảm đến tối thiểu

 model [n] kiểu

 necessities [n] nhu yếu phẩm

 nuclear power: năng lượng hạt nhân

 pipe [n] đường ống [nước]

 plumber [n] thợ sửa ống nước

 poet [n] nhà thơ

 politeness [n] sự lịch sự

 power [n] = electricity: điện

 prohibit [v] = ban [v] ngăn cấm

 prohibition [n] sự ngăn cấm

 provide [v] = supply: cung cấp

 public transport: vận chuyển công cộng

 purpose [n] mục đích

 reduce [v] giảm

 reduction [n] sự giảm lại

 refreshment [n] sự nghỉ ngơi

 replace [v] thay thế

 resolution [n] cách giải quyết

 scheme [n] = plan: kế hoạch

 solar energy: năng lượng mặt trời

 speech [n] bài diễn văn

 standard [n] tiêu chuẩn

 sum up: tóm tắt

 surface [n] bề mặt

 toad [n] con cóc

 tool [n] dụng cụ

 transport [v] vận chuyển

 trash [n] đồ rác rưởi

 truck [n] xe tải

 tumble dryer: máy sấy

ultimately [adv] = finally: cuối cùng, sau hết

 valuable [a] quí giá

 waste [v] lãng phí

 wastebasket [n] sọt rác

 wave [n] làn sóng

 worried about: lo lắng về

 right away = immediately [adv] ngay lập tức

UNIT 8: CELEBRATIONS [Kỷ niệm]

acquaintance [n] sự quen biết

 active [a] tích cực

 activist [n] người hoạt động

 alive [a] còn sống

 apart [adv] cách xa

 as long as: miễn là

 be together gather: tập trung

 celebrate [v] làm lễ kỷ niệm

 celebration [n] lễ kỷ niệm

 charity [n] việc từ thiện

 colorful [a] nhiều màu, sặc sỡ

 compliment [n] lời khen

 compliment so on sth: khen ai về việc gì

 congratulate so on sth: chúc mừng ai về

 congratulation: lời chúc mừng

 Congratulations! Xin chúc mừng

 considerate [a] ân cần, chu đáo

 contest [n] cuộc thi

 crowd [n] đám đông

 crowd [v] tụ tập

 crowded [a] đông đúc

 decorate [v] trang trí

 decoration [n] sự trang trí

 distinguish [v] phân biệt

 Easter [n] lễ Phục Sinh

 express [v] diễn tả

 feeling [n] tình cảm, cảm xúc

 first prize: giải nhất

 freedom [n] sự tự do

 generosity [n] tính rộng lượng, sự bao dung

 generous [a] rộng lượng, bao dung

 groom [n] chú rể

 hug [v] ôm

 humourous [a] hài hước

 image [n] hình ảnh

 in a word: in brief / in sum: tóm lại

 Jewish [n] người Do thái

 kind [a] tử tế

 kindness [n] sự tử tế

 lose heart: mất hy vọng

 Lunar New Year: Tết Nguyên Đán

 memory [n] trí nhớ

 miss [v] nhớ, bỏ qua, trễ

 nominate [v] chọn

occur [v] = happen / take place: xảy ra, diễn ra

 parade [n] cuộc diễu hành

 Passover [n] Lễ Quá Hải [của người Do thái]

 priority [n] sự ưu tiên

 proud of: tự hào, hãnh diện

 sense of humour: tính hài hước

 slave [n] nô lệ

 slavery [n] sự nô lệ

 sticky rice cake: bánh tét

 tear [n] nước mắt

 terrific [a]: wonderful tuyệt vời

 throughout [prep] suốt

 trust [n] sự tin cậy

 trusty [a] đáng tin cậy

 wedding [n] đám cưới

 well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm

UNIT 9: NATURAL DISASTERS [Thảm họa thiên nhiên]

abrupt [a] thình lình

 baby carriage: xe nôi

 blanket [n] chăn mền

 bucket [n] cái xô

 candle [n] nến

 canned food: thức ăn đóng hộp

 cyclone [n] cơn lốc

 disaster [n] thảm họa → disastrous [a]

 earthquake [n] động đất

 erupt [v] phun

 eruption [n] sự phun trào

 experience [v] trải qua

 funnel-shaped [a] có hình phễu

 highland [n] cao nguyên

 hurricane [n] bão

 imagine [v] tưởng tượng

 just in case: nếu tình cờ xảy ra

 ladder [n] cái thang

 laugh at cười nhạo, chế nhạo

 match [n] diêm quẹt

 movement [n] sự chuyển động

 natural disaster: thiên tai

 Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương

 path [n] đường đi

 power cut: cúp điện

 prediction [n] sự đoán trước

 prepare for: chuẩn bị cho

 share [v] chia sẻ

 shift [n] sự chuyển dịch

 snowstorm [n] bão tuyết

 south-central [a] phía nam miền trung

 suck up: hút

 support [v] ủng hộ

 temperature [n] nhiệt độ

 thunderstorm [n] bão có sấm sét

 tidal wave / tsunami: song thần

 tornado [n] bão xoáy

 turn down: vặn nhỏ

 turn up: vặn lớn

 typhoon [n] bão nhiệt đới

 underwater [a] ở dưới nước

 volcano [n] núi lửa → volcanic [a]: thuộc về núi lửa

 volume [n] âm lượng

 weather forecast: dự báo thời tiết

 predict [v] đoán trước

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS [Cuộc sống trên những hành tinh khác]

aircraft [n] máy bay

 alien [n] người lạ

 balloon [n] khinh khí cầu

 believe [v] tin, tin tưởng

 cabin [n] buồng lái

 capture [v] bắt giữ

 circus [n] đoàn xiếc

 claim [v] nhận là, cho là

 device [n] thiết bị

 disappear [v] biến mất 

disappearance [n] sự biến mất

 egg-shaped [a] có hình quả trứng

 evidence [n] bằng chứng

 examine [v] điều tra

 exist [v] tồn tại existence [n] sự tồn tại

 experience [n] kinh nghiệm

 experience [v] trải nghiệm

 falling star: sao sa

 free [v] giải thoát

 health [n] sức khỏe

 healthy [a] khỏe mạnh

 hole [n] cái lỗ

 in the sky: trên bầu trời

 jump [v] nhảy

 marvelous [a] kỳ diệu

 meteor [n] sao băng

 ocean [n] đại dương

 orbit [v] bay quanh quỹ đạo

 perfect [a] hoàn hảo

 physical condition: điều kiện thể chất

 pilot [n] phi hành gia

 planet [n] hành tinh

 plate-like [a] giống cái dĩa

 proof / support [n] bằng chứng

 sample [n] vật mẫu

 shooting star: sao băng

 space [n] không gian

 spacecraft [n] tàu vũ trụ

 take aboard: đưa lên tàu, máy bay

 treetop [n] ngọn cây

UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 9

Nhóm các thì đơn [Simple Tenses]

Trong chương trình Anh văn lớp 9, các bạn sẽ được tiếp cận và luyện tập với các thì đơn ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Nhóm các thì đơn thường được sử dụng để diễn tả sự việc có tính lặp lại hoặc chỉ tường thuật hay một sự kiện nào đó.

  Thể

  Cấu trúc chung

                 Quá khứ Đơn

                  Hiện tại Đơn

    Tương lai Đơn

Khẳng định

S + V

S + V-ed

S [he, she, it] + V-s/es

S [I, You, We, They] + V

S + will +V

Phủ định

S + not + V

S [I, he, she, it] + did not + V

S [you, we, they] + did not + V

S [he,she, it] + does not + V

S [I, you, we, they] + do not + V

S + won’t+ V

Nghi vấn

Aux + S + V?

Did [not] + S + V?

Do/Does [not] + S + V ?

Will [not] +S + V?

Đối với thì quá khứ đơn, bạn cần lưu ý rằng, các động từ thường khi đưa về thì quá khứ chỉ cần đuôi “-ed”. Còn với các động từ bất quy tắc bạn cần phải học thuộc để biến đổi sao cho phù hợp.

Đối với thì hiện tại đơn, bạn cần phân biệt chủ ngữ là danh từ số ít hay số nhiều để lựa chọn thể của động từ cho đúng. Đồng thời, cũng cần phân biệt nên thêm đuôi -s hay -es cho động từ.

Nhóm các thì tiếp diễn [Continuous Tenses]

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 sẽ cung cấp cho các bạn ba loại thì tiếp diễn. Các thì tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động song song hoặc đang xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

       Thể

    Cấu trúc chung

         Quá khứ Tiếp diễn

        Hiện tại Tiếp diễn

       Tương lai Tiếp diễn

Khẳng định

S + be + V-ing

He/She/It/I + was + V-ing

You/We/They were + V-ing

I am + V-ing

He/She/It + is + V-ing

You/They/We + are + V-ing

S + will be + V-ing

Phủ định

S + be + not + V-ing

S + was/were not + V-ing

S am/is/are not + V-ing

S + won’t be + V-ing

Nghi vấn

Be [not] + S + V-ing?

Was/Were [not] + S + V-ing?

Am/Is/Are not + S + V-ing?

Will [not] + S + be + V-ing?

So với nhóm các thì đơn, động từ ở thì tiếp diễn sẽ luôn ở dạng be + V-ing còn động từ to be sẽ được biến đổi tùy thuộc vào thời điểm ở quá khứ, hiện tại và tương lai.

Nhóm các thì hoàn thành [Perfect Tenses]

Khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 bạn sẽ thấy thêm nhóm thì hoàn thành có vẻ lạ và khó hiểu hơn trong cách dùng nhưng cấu trúc lại cực kỳ đơn giản.

        Thể

           Cấu trúc chung

  Quá khứ Hoàn thành

    Hiện tại Hoàn thành

Khẳng định

S + have/had + PII

S + had + PII

He/She/It + has + PII

I/You/They + have + PII

Phủ định

S + have/had not + PII

S + had not + PII

S has/have not + PII

Nghi vấn

Have/Had [not] + S + PII?

Had not + S + PII?

Has/Have [not] + S + PII

Cấu trúc chung của nhóm các thì hoàn thành luôn có sự xuất hiện của have và PII [quá khứ phân từ 2]. Have sẽ được biến đổi cho phù hợp với thì còn động từ chính luôn ở dạng PII. Bạn cần lưu ý rằng, have này thuộc về cấu trúc và bắt buộc phải có, không nên nhầm lẫn với động từ “have” trong nội dung.

Ex:  She has had this dog for 4 years.

       They had had that house for 3 years before they moved to their current house.

Thì hoàn thành tiếp diễn [Present Perfect Continuous]

Đây là một thì nâng cao được kết hợp giữa thì hiện tại hoàn thành và hiện tại tiếp diễn. Vì thế, cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ mang đặc điểm của cả hai thì này.

Khẳng định

S have/has been + V-ing

Phủ định

S have/has not been + V-ing

Nghi vấn

Have/has not + S+ been +V-ing

Các dạng thức của động từ trong chương trình tiếng Anh lớp 9

Các động từ được chia theo 3 dạng danh động từ Gerund [V-ing], động từ nguyên mẫu có to [to V], động từ nguyên mẫu không to [V-inf] tùy theo động từ đi trước nó chứ không dựa theo thời điểm như khi chia theo thì.

Được sử dụng khi động từ làm chủ ngữ.

Khi đứng sau một số động từ như: enjoy, admit, hate, love, like, mind, can’t help,…

Động từ chỉ mục đích hay kết quả

Khi đứng sau một số động từ: arrange, ask, forget, intend,…

Khi đứng sau một số tân ngữ: cause, challenge, expect,…

Khi đứng sau các động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, should,…

Khi đứng sau các cụm từ had better, would rather, would sooner.

Đứng sau các động từ chỉ giác quan như feel, hear, notice, see, watch + O + V-ing

Chương trình tiếng Anh học thuật YOLA Junior

YOLA Junior là chương trình tiếng Anh thiếu niên học thuật giúp phát triển tư duy, định hình tính cách nhờ áp dụng phương pháp học tiếng Anh lồng ghép kiến thức của Mỹ có tên tiếng Anh là Content – Based Instruction. Khóa học YOLA Junior sẽ dạy tiếng Anh lớp 9 nâng cao giúp bạn có kết quả học hiệu quả nhất.

                                     Học tiếng Anh lớp 9 nâng cao với khóa học YOLA Junior

Tại đây, bạn sẽ được các giáo viên bản xứ với trình độ cao cùng giáo viên Việt Nam, cựu học sinh truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm học tập hiệu quả. Từ đó, khuyến khích học viên tư duy sáng tạo, tăng tương tác lớp học, giúp khơi gợi đam mê, sức mạnh tiềm ẩn trong chính bản thân mình.

Học giỏi tiếng Anh lớp 9 không phải là điều dễ dàng. Đây cũng là giai đoạn quan trọng ảnh hưởng đến kết quả của kỳ thi tuyển sinh lớp 10. Vì vậy, với những kiến thức từ vựng và ngữ pháp trong chương trình tiếng Anh lớp 9 cùng 8 bí kíp mà YOLA giới thiệu, hy vọng bạn sẽ có phương pháp học tập đúng đắn. Bên cạnh đó, bạn sẽ được nâng cao kỹ năng cần thiết cũng như rèn luyện các kỹ năng mềm khi đến với trung tâm tiếng Anh YOLA. Hãy đăng ký khóa học ngay để nhận thêm nhiều ưu đãi bạn nhé!

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề