Urdu - Literature - Hussaini Jantri 2022-2023 #
Được tải lên bởi
faiyaz Hasan
0 ratings0% found this document useful [0 votes]
39 views132 pagesAI-enhanced title
Document Information
click to expand document informationIslamic Calendar 2023
Original Title
Urdu- Literature- Hussaini Jantri 2022-2023 #
Bản quyền
© © All Rights Reserved
Available Formats
PDF, TXT or read online from Scribd
Share this document
Share or Embed Document
Sharing Options
Did you find this document useful?
0%0% found this document useful, Mark this document as useful
0%0% found this document not useful, Mark this document as not useful
Is this content inappropriate?
Download now
SaveSave Urdu- Literature- Hussaini Jantri 2022-2023 # For Later
0 ratings0% found this document useful [0 votes]
39 views132 pages
Urdu - Literature - Hussaini Jantri 2022-2023 #
Được tải lên bởi
faiyaz Hasan
AI-enhanced title
Islamic Calendar 2023
SaveSave Urdu- Literature- Hussaini Jantri 2022-2023 # For Later
0%0% found this document useful, Mark this document as useful
0%0% found this document not useful, Mark this document as not useful
NhúngThông thoáng
InDownload now
Jump to Page
You are on page 1of 132Search inside document
Pr es e nt ed B. w ww . af ri li b ra r. c om
Presented By. www. jafrilibrary. com
Pr es e nt ed B. w ww . af ri li b ra r. c om
Presented By. www. jafrilibrary. com
Share this document
Share or Embed Document
Sharing Options
31-Oct-23 15th Rabi-us-Thani 5. 50 giờ sáng 6. 10 giờ sáng 7. 24 giờ sáng 5. 47 giờ chiều 11. 51 PM 30-Oct-23 14th Rabi-us-Thani 5. 49 giờ sáng 6. 09 giờ sáng 7. 23 giờ sáng 5. 49 giờ tối 11. 52 PM 29-Oct-23 13th Rabi-us-Thani 5. 48 giờ sáng 6. 08 giờ sáng 7. 21 giờ sáng 5. 50 giờ chiều 11 giờ. 51 PM 28-Oct-23 12th Rabi-us-Thani 5. 47 giờ sáng 6. 07 giờ sáng 7. 20 giờ sáng 5. 51 giờ chiều 11. 51 PM 27-Oct-23 11th Rabi-us-Thani 5. 46 giờ sáng 6. 06 giờ sáng 7. 19 giờ sáng 5. 53 giờ chiều 11. 52 PM 26-Oct-23 10th Rabi-us-Thani 5. 45 giờ sáng 6. 05 giờ sáng 7. 18 giờ sáng 5. 54 giờ chiều 11 giờ. 52 PM Viladat. Imam Hasan Askari [AS] 25-Oct-23 9th Rabi-us-Thani 5. 44 giờ sáng 6. 04 giờ sáng 7. 17 giờ sáng 5. 55 giờ chiều 11 giờ. 52 PM 24-Oct-23 8th Rabi-us-Thani 5. 43 giờ sáng 6. 03 giờ sáng 7. 15 giờ sáng 5. 57 giờ chiều 11 giờ. 52 PM 23-Oct-23 7th Rabi-us-Thani 5. 42 giờ sáng 6. 02 giờ sáng 7. 14 giờ sáng 5. 58 giờ tối 11. 52 PM 22-Oct-23 6th Rabi-us-Thani 5. 41 giờ sáng 6. 01 giờ sáng 7. 13 giờ sáng 6. 00 giờ tối 11. 52 PM 21-Oct-23 5th Rabi-us-Thani 5. 40 giờ sáng 6. 00 giờ sáng 7. 12 giờ sáng 6. 01 giờ chiều 11 giờ. 52 PM 20-Oct-23 4th Rabi-us-Thani 5. 38 giờ sáng 5. 58 giờ sáng 7. 11 giờ sáng 6. 03 giờ chiều 11. 53 PM 19-Oct-23 3rd Rabi-us-Thani 5. 37 giờ sáng 5. 57 giờ sáng 7. 10 giờ sáng 6. 04 giờ chiều 11. 53 PM 18-Oct-23 2nd Rabi-us-Thani 5. 36 giờ sáng 5. 56 giờ sáng 7. 08 giờ sáng 6. 06 giờ chiều 11 giờ. 53 PM 17-Oct-23 1st Rabi-us-Thani 5. 35 giờ sáng 5. 55 giờ sáng 7. 07 giờ sáng 6. 07 giờ tối 11. 53 PM 16-Oct-23 30th Rabi-ul-Awwal 5. 34 giờ sáng 5. 54 giờ sáng 7. 06 giờ sáng 6. 09 giờ tối 11. 53 PM 15-Oct-23 29th Rabi-ul-Awwal 5. 33 giờ sáng 5. 53 giờ sáng 7. 05 giờ sáng 6. 10 giờ tối 11. 53 PM 14-Oct-23 28th Rabi-ul-Awwal 5. 32 giờ sáng 5. 52 giờ sáng 7. 04 giờ sáng 6. 12 giờ trưa 11 giờ. 54 PM 13-Oct-23 27th Rabi-ul-Awwal 5. 31 giờ sáng 5. 51 giờ sáng 7. 03 giờ sáng 6. 13 giờ chiều 11. 54 PM 12-Oct-23 26th Rabi-ul-Awwal 5. 30 giờ sáng 5. 50 giờ sáng 7. 02 giờ sáng 6. 15 giờ chiều 11 giờ. 54 PM 11-Oct-23 25th Rabi-ul-Awwal 5. 29 giờ sáng 5. 49 giờ sáng 7. 01 giờ sáng 6. 17 giờ tối 11. 55 PM 10-Oct-23 24th Rabi-ul-Awwal 5. 28 giờ sáng 5. 48 giờ sáng 6. 59 giờ sáng 6. 18 giờ tối 11. 54 PM 9-Oct-23 23rd Rabi-ul-Awwal 5. 26 giờ sáng 5. 46 giờ sáng 6. 58 giờ sáng 6. 20 giờ tối 11. 55 PM 8-Oct-23 22nd Rabi-ul-Awwal 5. 25 giờ sáng 5. 45 giờ sáng 6. 57 giờ sáng 6. 22 giờ trưa 11. 55 PM 7-Oct-23 21st Rabi-ul-Awwal 5. 24 giờ sáng 5. 44 giờ sáng 6. 56 giờ sáng 6. 23 giờ tối 11. 55 PM 6-Oct-23 20th Rabi-ul-Awwal 5. 23 giờ sáng 5. 43 giờ sáng 6. 55 giờ sáng 6. 25 giờ chiều 11 giờ. 56 PM 5-Oct-23 19th Rabi-ul-Awwal 5. 22 giờ sáng 5. 42 giờ sáng 6. 54 giờ sáng 6. 27 giờ tối 11. 56 PM 4-Oct-23 18th Rabi-ul-Awwal 5. 21 giờ sáng 5. 41 giờ sáng 6. 53 giờ sáng 6. 28 giờ tối 11. 56 PM Viladat. Bibi Umme Kulsoom binte Ali [SA] 3-10-23 17th Rabi-ul-Awwal 5. 20 giờ sáng 5. 40 giờ sáng 6. 52 giờ sáng 6. 11 giờ 30 phút chiều. 57 PM Viladat. Prophet Mohammad Mustafa [SAWW] and Imam Ja'far-as-Sadiq [AS] 2-Oct-23 16th Rabi-ul-Awwal 5. 19 giờ sáng 5. 39 giờ sáng 6. 51 giờ sáng 6. 32 giờ chiều 11 giờ. 57 PM 1-Oct-23 15th Rabi-ul-Awwal 5. 18 giờ sáng 5. 38 giờ sáng 6. 50 giờ sáng 6. 33 giờ chiều 11. 57 giờ chiều
What year is 2023 in Arabic calendar?
The year 2023 CE corresponds to the Islamic years AH 1444 – 1445 ; AH 1445 corresponds to 2023 – 2024 in the Common Era.
What special Islamic day is it today 2023?
Key Dates within the 2023 Islamic Calendar [Hijri Calendar]