Milkshake Tiếng Anh là gì

milk-shake

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: milk-shake

Phát âm : /'milk'ʃeik/

+ danh từ

  • cốc sữa trứng đã khuấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "milk-shake"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "milk-shake":
    milk-shake milk-sick
  • Những từ có chứa "milk-shake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    rung lắc dỗ sữa rùng bắt tay vú sữa sóng sánh run sợ lấy lệ more...
Lượt xem: 340

Video liên quan

Chủ Đề