Mời bạn ngồi tiếng anh là gì năm 2024
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show rất quan trọng trong cuộc sống. Hy vọng với những tổng hợp trên đây của Langmaster sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi có khách đến chơi. Hãy cập nhật thêm những cấu trúc câu giao tiếp gần gũi, hàng ngày trên website: Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến và có tính ứng dụng cao trong khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu tới người đọc một số mẫu câu giao tiếp phổ biến bằng tiếng Anh thường dùng trong nhà hàng cho nhân viên và thực khách, với mong muốn giúp người đọc giao tiếp được hiệu quả trong tình huống này. Bài viết này được chia làm hai nội dung chính, bao gồm:
Key takeaways:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàngDành cho nhân viên phục vụMẫu câu chào đón khách hàng
Mẫu câu khi ghi nhận thực đơnMẫu câu giới thiệu bản thânTrước khi phục vụ khách hàng, để đảm bảo được tính lịch sự và chuyên nghiệp, nhân viên cần giới thiệu qua tên của bản thân. Người đọc có thể sử dụng mẫu câu giao tiếp phổ biến dưới đây: Hello, My name is………. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you! (Kính chào quý khách. Tên tôi là… Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong bữa ăn hôm nay. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách) Ví dụ: Hello, My name is Anna. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you! Thông thường, một bữa ăn trong nhà hàng được phân chia rất cụ thể thành món Khai vị (Appetizers), món chính (Main courses) và cuối cùng là món tráng miệng (Desserts). Ngoài đồ ăn, một bữa ăn cũng bao gồm các loại đồ uống. Do đó, nhân viên nhà hàng có thể sử dụng các mẫu câu sau để giới thiệu các loại món ăn cho thực khách. Sau khi đưa cho khách hàng Thực đơn của quán, và chờ cho khách hàng nghiên cứu xong thực đơn và ra dấu hiệu gọi món, người phục vụ có thể sử dụng mẫu câu này để bắt đầu quá trình ghi chép các yêu cầu của khách hàng. Ví dụ:
Nhân viên sử dụng các mẫu câu này để gợi ý hoặc hỏi về sự lựa chọn của khách hàng cho ba món Khai vị, món chính, món tráng miệng và đồ uống.
Nhân viên sử dụng các cấu trúc này khi muốn giới thiệu các món ăn cho thực khách.
Ví dụ: Would you like to try Tomato soup for appetizer? Nhân viên sử dụng các cấu trúc này khi muốn món ăn mà khách muốn dùng đã hết hoặc đã không còn được phục vụ nữa.
Ví dụ: I’m afraid we don’t serve King crab anymore. Would you like to try something else? Xem thêm:
Xác nhận lại yêu cầu của khách hàngĐể đảm bảo không có sai sót gì khi ghi chép yêu cầu của khách hàng, nhân viên có thể sử dụng các cấu trúc này khi muốn xác nhận lại các món mà thực khách đã gọi:
Ví dụ: May I repeat your order please. You order one tomato soup for appetizer, one fried rice for the main course and one ice cream for dessert. Is everything correct? Mẫu câu trong lúc phục vụ món ăn
Mẫu câu khi giải quyết vấn đềNhân viên nhà hàng có thể gặp phải một số vấn đề phổ biến như khách phàn nàn về đồ ăn, khách không có tên trong danh sách đặt bàn,... Trong những trường hợp này, nhân viên có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây để ứng dụng trong thực tế. Khi không thấy có tên khách hàng trong danh sách đặt bàn, nhân viên có thể sử dụng các mẫu câu này để báo lại hoặc gợi ý khách chờ trong một khoảng thời gian để nhà hàng sắp xếp bàn Ví dụ:
(Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ?)
(Nếu quý khách có thể đợi khoảng 1 tiếng, tôi sẽ chuẩn bị một bàn khác ạ.) Nhân viên sử dụng các mẫu câu này để xin lỗi khi khách hàng phàn nàn về chất lượng món ăn: Ví dụ:
(Tôi vô cùng xin lỗi vì quý khách không thích nó. Tôi sẽ nói với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.)
(Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?) Câu dưới đây được nói khi khách hàng phải đợi đồ ăn quá lâu, nhân viên dùng câu này để thông báo sẽ kiểm tra lại đơn gọi món của khách Ví dụ: Please give me a couple of minutes. I’ll check the status of your order. (Xin cho tôi vài phút. Tôi sẽ kiểm tra đơn gọi món của quý khách ạ.) Mẫu câu khi khách hàng thanh toán tiền
Dành cho khách hàngMẫu câu khi đến nhà hàng
Mẫu câu khi gọi món
Ví dụ: May I have the tomato soup for Appetizer, please? Ngoài ra, trong giao tiếp tiếng Anh, người nói thường dùng từ “please” – “vui lòng” ở cuối những câu yêu cầu và đề nghị, để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương. Vì vậy người đọc cần lưu ý, khi đưa ra những yêu cầu trong nhà hàng, người đọc cần thêm từ “please” vào cuối câu để đảm bảo được hai yếu tố trên. Ví dụ: May I have the tomato soup for Appetizer, please? (Vui lòng cho tôi Súp Cà chua cho món khai vị nhé.) Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi gọi món
Mẫu câu trong quá trình dùng bữa
Mẫu câu khi thanh toán tiền
Ngoài ra, khi muốn mang đồ ăn còn thừa về, khách hàng có thể sử dụng các mẫu câu sau:
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi thanh toán:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho việc đặt bàn nhà hàngDành cho nhân viên phục vụĐược nói ngay sau khi nhân viên nhấc điện thoại, nhằm thông báo cho khách hàng tên của nhà hàng và báo hiệu cho việc nhân viên đã sẵn sàng bắt đầu cuộc hội thoại. Name + Restaurant (dịch: Nhà hàng xin nghe) Ví dụ: Moonlight Restaurant. (Nhà hàng Moonlight xin nghe) Sau khi khách hàng bày tỏ mong muốn sẽ đặt bàn ở nhà hàng, nhân viên sử dụng mẫu câu này để hỏi rõ về thời gian đặt bàn của khách hàng.
Sau khi hỏi về thời gian đặt bàn, nhân viên nhà hàng sử dụng mẫu câu này để hỏi về số lượng thực khách, nhằm sắp xếp bàn phù hợp cho khách hàng.
Nhân viên sử dụng mẫu câu này để hỏi về các thông tin cá nhân của khách hàng như Tên và số điện thoại.
Xác nhận lại thông tin đặt bàn cùng các thông tin cá nhân của khách hàng nhằm đảm bảo nhân viên đã ghi lại chính xác.
→ A table for + … (số lượng người) → Ngày giờ → in the name of .. (tên khách hàng) → And your phone number is…..
Ví dụ: May I please repeat the table reservation details: A table for 4, at 7.30pm on this Friday, in the name of Mr. Smith. And your phone number is 123456789. Are those details correct? Nhân viên sử dụng mẫu câu này khi muốn kết thúc cuộc hội thoại và để cảm ơn khách hàng đã đặt chỗ ở nhà hàng và bày tỏ lòng mong muốn sẽ được gặp và phục vụ khách hàng ở nhà hàng.
Ví dụ: Thank you very much for calling, Mr. Smith. We look forward to seeing you then. Have a great day. Ngoài ra, một lưu ý cho nhân viên nhà hàng khi tiếp nhận tên của khách hàng. Để thể hiện sự trang trọng, lịch sự đối với khách hàng, nhân viên cần thêm danh xưng như Mr hoặc Ms khi gọi tên khách hàng. Cấu trúc thường dùng trong khi gọi tên khách hàng như sau:
Trong đó
Ví dụ:
Dành cho khách hàngĐược nói ngay sau khi nhân viên nhấc điện thoại và chào hỏi khách hàng. Khách hàng sử dụng mẫu câu này nhằm bày tỏ mong muốn được đặt bàn.
Ví dụ: Hi, I would like to make a dinner reservation on this Friday. Sau khi được nhân viên hỏi về thời gian đặt bàn, khách hàng sử dụng mẫu câu này để thông báo thời gian mà mình mong muốn.
Ví dụ:
Khách hàng sử dụng mẫu câu này khi được nhân viên hỏi về số lượng người đến ăn ở nhà hàng.
Ví dụ:
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi đặt bàn:
Tổng kếtBài viết trên đã giới thiệu đến người đọc một số dành cho nhân viên và thực khách, bao gồm các mẫu câu trong các tình huống khi đặt bàn và giao tiếp trong nhà hàng. Thông qua bài viết này, tác giả hi vọng người đọc có thể giao tiếp hiệu quả và linh hoạt hơn trong các tình huống trên. |