Ngành điện điện tử tiếng Anh là gì

Kynaxin giới thiệutừvựng tiếng Anh chuyên ngành điện tửđến mọi người. Đây là bộ từ vựngtiếng Anh chuyên ngànhhữu ích hỗ trợ bạn trong công việc và giao tiếp thương mại.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

  • Adding: Thêm vào
  • Actual case: Trường hợp thực tế
  • Active-region: Vùng khuếch đại
  • Ammeter: Ampe kế
  • Application: Ứng dụng
  • Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
  • Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
  • Bipolar: Lưỡng cực
  • Boundary: Biên
  • Biasing: [Việc] phân cực
  • Bias stability: Độ ổn định phân cực
  • Bias circuit: Mạch phân cực
  • Bode plot: Giản đồ [lược đồ] Bode
  • Bypass: Nối tắt
  • Bandwidth: Băng thông [dải thông]
  • Current source: Nguồn dòng
  • Current divider: Bộ/mạch phân dòng
  • Current gain: Hệ số khuếch đại [độ lợi] dòng điện
  • Cascade: Nối tầng
  • Concept: Khái niệm
  • Common-mode: Chế độ cách chung
  • Charging: Nạp [điện tích]
  • Capacitance: Điện dung
  • Common-emitter: Cực phát chung
  • Characteristic: Đặc tính
  • Cutoff: Ngắt [đối với BJT]
  • Comparison: Sự so sánh
  • Consideration: Xem xét
  • Constant base: Dòng nền không đổi
  • Current mirror: Bộ/mạch gương dòng điện
  • Compliance: Tuân thủ
  • Constructing: Xây dựng
  • Common collector: Cực thu chung
  • Coupling: [Việc] ghép
  • Current limits: Các giới hạn dòng điện
  • Convention: Quy ước
  • Closed loop: Vòng kín
  • Consumption: Sự tiêu thụ
  • Calculation: [Việc] tính toán, phép tính
  • Converting: Chuyển đổi
  • Differential-mode: Chế độ vi sai [so lệch]
  • Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai
  • Differentiator: Bộ/mạch vi phân
  • Diode: Đi-ốt [linh kiện chỉnh lưu 2 cực]
  • Descriptio:[Sự] mô tả
  • Depletion: [Sự] suy giảm
  • Diagram: Sơ đồ
  • Distortion: Méo dạng
  • Discrete: Rời rạc
  • Dual-supply: Nguồn đôi
  • Deriving: [Việc] rút ra [công thức, mối quan hệ, ]
  • Diode-based: [Phát triển] trên nền đi-ốt
  • Definition: Định nghĩa
  • Drawback: Nhược điểm
  • Dynamic: Động
  • Data: Dữ liệu
  • Efficiency: Hiệu suất
  • Emitter: Cực phát
  • Effect: Hiệu ứng
  • Enhancement: [Sự] tăng cường
  • Equivalent circuit: Mạch tương đương
  • Emitter follower: Mạch theo điện áp [cực phát]
  • Error model: Mô hình sai số
  • Feedback: Hồi tiếp
  • Four-resistor: Bốn-điện trở
  • Fixed: Cố định
  • Flicker noise: Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
  • Fall time: Thời gian giảm
  • Fan-out: Khả năng kéo tải
  • Ground terminal: Cực [nối] đất
  • Gain: Hệ số khuếch đại [HSKĐ], độ lợi
  • Governing: Chi phối
  • Grounded-emitter: Cực phát nối đất
  • Half-wave: Nửa sóng
  • High-pass: Thông cao
  • Hybrid: Lai
  • High-frequency: Tần số cao
  • Half-circuit: Nửa mạch [vi sai]
  • Ideal: Lý tưởng
  • Input: Ngõ vào
  • Inverting: Đảo [dấu]
  • Integrator: Bộ/mạch tích phân
  • Inverse voltage: Điện áp ngược [đặt lên linh kiện chỉnh lưu]
  • Imperfection: Không hoàn hảo
  • Instrumentation amplifier: Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ [trong đo lường]
  • Interference: Sự nhiễu loạn
  • Ideal case: Trường hợp lý tưởng
  • Junction: Mối nối [bán dẫn]
  • Johnson noise: Nhiễu Johnson
  • Linear: Tuyến tính
  • Load: Tải
  • Load-line: Đường tải [đặc tuyến tải]
  • Loaded: Có mang tải
  • Low-pass: Thông thấp
  • Low-frequency: Tần số thấp
  • Loading effect: Hiệu ứng đặt tải
  • Loudspeaker: Loa
  • Large-signal: Tín hiệu lớn
  • Logic family: Họ [vi mạch] luận lý
  • Logic gate: Cổng luận lý
  • Magnitude: Độ lớn
  • Model: Mô hình
  • Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
  • Multiple: Nhiều [đa]
  • Mid-frequency: Tần số trung
  • Microwave: Vi ba
  • Microphone: Đầu thu âm
  • Mesh: Lưới
  • Manufacturer: Nhà sản xuất
  • Notation: Cách ký hiệu
  • Negative: Âm
  • Noninverting: Không đảo [dấu]
  • Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
  • Nonideal: Không lý tưởng
  • Nonlinear: Phi tuyến
  • Noise: Nhiễu
  • Node: Nút
  • Noise performance: Hiệu năng nhiễu
  • Noise figure: Chỉ số nhiễu
  • Noise temperature: Nhiệt độ nhiễu
  • Noise margin: Biên chống nhiễu
  • Ohms law: Định luật Ôm
  • Output: Ngõ ra
  • Open-circuit: hở mạch
  • Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
  • Operation: Sự hoạt động
  • Oven: Lò
  • Philosophy: Triết lý
  • Power gain: Hệ số khuếch đại [độ lợi] công suất
  • Power supply: Nguồn [năng lượng]
  • Power conservation: Bảo toàn công suất
  • Phase: Pha
  • Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn
  • Peak: Đỉnh [của dạng sóng]
  • Pinch-off: Thắt [đối với FET]
  • Protection: Bảo vệ
  • Performance: Hiệu năng
  • Pull-up: Kéo lên
  • Propagation: delay Trễ lan truyền
  • Qualitative: Định tính
  • Quantitative: Định lượng
  • Quantity: Đại lượng
  • Resistance: Điện trở
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Reference: Tham chiếu
  • Response:Đáp ứng
  • Rejection Ratio: Tỷ số khử
  • Regulator: Bộ/mạch ổn định
  • Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu
  • Ripple: Độ nhấp nhô
  • Region: Vùng/khu vực
  • RC-coupled: Ghép bằng RC
  • Rise time: Thời gian tăng
  • Superposition: [Nguyên tắc] xếp chồng
  • Small-signal: Tín hiệu nhỏ
  • Signal source: Nguồn tín hiệu
  • Slew rate: Tốc độ thay đổi
  • Signal-to-noise ratio: Tỷ số tín hiệu-nhiễu
  • Summer: Bộ/mạch cộng
  • Simultaneous equations: Hệ phương trình
  • Sensor: Cảm biến
  • Saturation: Bão hòa
  • Secondary: Thứ cấp
  • Structure: Cấu trúc
  • Self bias: Tự phân cực
  • Single-pole: Đơn cực [chỉ có một cực]
  • Simplified: Đơn giản hóa
  • Shot noise: Nhiễu Schottky
  • Short-circuit: Ngắn mạch
  • Static: Tĩnh
  • Specification: Chỉ tiêu kỹ thuật
  • Transconductance: Điện dẫn truyền
  • Transresistance: Điện trở truyền
  • Tolerance: Dung sai
  • Transistor: Tran-zi-to [linh kiện tích cực 3 cực]
  • Triode: Linh kiện 3 cực
  • Transfer: [Sự] truyền [năng lượng, tín hiệu ]
  • Uniqueness: Tính độc nhất
  • Uncorrelated: Không tương quan

Không chỉ riêngtừvựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử, hàng tuầnKynasẽ cập nhật liên tục các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của nhiều lĩnh vực.

4.1
08
  • TRỌN BỘ TIẾNG ANH DÀNH CHO NGƯỜI MẤT GỐC

  • Khóa học giúp bạn nhanh chóng:

    • Lấy lại gốc tiếng Anh giao tiếp cho tất cả mọi người.
    • Tự tin hơn để giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua nâng cao phản xạ NGHE và NÓI .
    • Làm quen và bắt nhịp ngôn ngữ một cách dễ dàng và thoải mái nhất.
    • Biết cách làm nổi bật bản thân qua khả năng giao tiếp.
    • Nắm được bí quyết để giao tiếp tiếng Anh đúng chuẩn Công dân toàn cầu.

    Đối tượng

    • Phù hợp cho người bận rộn, không sắp xếp thời gian đi học được đều đặn
    • Phù hợp với học sinh, sinh viên cần cải thiện các kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh để tìm kiếm được công việc tốt
    • Phù hợp với nhân viên văn phòng cần bổ sung, cải thiện và nâng cao kỹ năng giao tiếp để hỗ trợ công việc hiệu quả hơn

    ƯU ĐÃI ĐẾN 64%

    TRỌN BỘ KHÓA HỌC TIẾNG ANH DÀNH CHO NGƯỜI MẤT GỐC

    Giảng viên: Miss Lan Huynh CEO, Founder misslanenglish.com và kênh youtube Talk to Miss Lan

    Giảng viên: Trương Thảo Lam, cử nhân loại ưu tại Greenwich University, Anh Quốc [nhận học bổng toàn phần]

    GIÁ CHỈ 700.000đ [học phí gốc 1.948.000đ]



    Bộ phận tư vấn sẽ liên hệ sớm với bạn. Mọi thông tin chi tiết hơn về khóa học sẽ được tư vấn thông qua cuộc gọi này

tiếng Anh chuyên ngành điện tử từ vựng ngành điện tử từ vựng tiếng anh

Video liên quan

Chủ Đề