Ngày 1 năm 2023 là ngày gì?
Sự hứng thú với việc học sẽ tăng lên.
Lịch mới và panchang là lịch 2023 mới có tất cả thông tin chi tiết về các sự kiện hàng ngày, ngày ăn chay và lễ hội của người Ấn Độ. Show *Đặc điểm của lịch 2023 ️ Tử vi. Ứng dụng có quyền truy cập nhanh vào tử vi hàng ngày và tử vi hàng tuần Các tính năng hữu ích của ứng dụng Panchang 2023 tất cả các lá số tử vi hàng ngày trong ứng dụng lịch tiếng Hin-ddi - tử vi hàng ngày, tử vi điện thoại và tử vi Tải xuống miễn phí ứng dụng Lịch Hindi 2023 ngay bây giờ Cảm ơn bạn đã tải xuống Lịch Hindi 2023 - Hindi Panchang 2023. -) Hãy tận hưởng nó Ngày cập nhật lần cuối Ngày 1 tháng 8 năm 2023, Ngày-Thứ Ba, tháng Shravan, Shukla Paksha, Purnima Tithi, Uttarashadha Nakshatra Buổi tối 04. Sau đó đến 03 giờ Shravan Nakshatra, Mặt trăng- Ma Kết, Mặt trời- Cự Giải, Abhijit Muhurta- 12 giờ trưa. 00 giờ sáng đến 12 giờ trưa. Đến 54 giờ chiều, Rahukaal- 03 giờ chiều. 50 giờ chiều đến 05 giờ chiều. Đến 31 giờ, Disha Shool- North niên giám ngày nay. Ngày quốc khánh Paush 11, Shaka Samvat 1944, Paush, Shukla, Dashami, Chủ nhật, Vikram Samvat 2079.Rahukaal từ 04:30 chiều đến 06:00 chiều. Siddha Yoga: Ngày hôm sau, Sadhya Yoga bắt đầu sau 06h57 sáng. Giờ mặt trời mọc ngày 1 tháng 1 năm 2023. Lúc 07:13 sáng. Giờ hoàng hôn 1 tháng 1 năm 2023. Lúc 05:35 chiều. Giờ tốt hôm nay là ngày 1 tháng 1 năm 2023 Abhijeet Muhurta diễn ra từ 12:04 trưa đến 12:45 trưa. Giờ xấu hôm nay: Ngày 1 tháng 1 năm 2023 Rahukaal hoạt động từ 04:30 chiều đến 06 giờ chiều. Giải pháp ngày nay. Cho hạt vừng đen vào nước trong nồi đồng rồi dâng Arghya lên Thần Mặt trời và niệm Aditya Hridaya Stotra. Ngày 1 tháng 5 năm 2023, Ngày-Thứ Hai, tháng Vaishakh, Shukla Paksha, Ekadashi ngày 10 giờ tối. Đến 09 giờ tối thì Dwadashi Tithi, Purva Phalguni Nakshatra 05 giờ chiều. Lại đến 51 giờ Uttara Phalguni Nakshatra, Mặt trăng - Sư Tử, Mặt trời - Bạch Dương, Abhijit Muhurta - 11 giờ sáng. 52 giờ chiều đến 12 giờ trưa. Đến 45 giờ chiều, Rahukaal- 07 giờ sáng. 20 đến 09. Đến 00 giờ, trường Disha - Miền Đông lịch Hindu tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Thông qua lịch Hindu này, biết danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 1 năm 2023, thông tin Panchang của tháng 1 năm 2023, nhịn ăn, bình minh, hoàng hôn, ngày lễ hàng tháng và nhiều hơn thế nữa. Panchang ngày nay bằng tiếng Hindi → Lịch Hindu năm 2023 tháng 1 bằng tiếng Hindi. Lễ hội Hindu, panchang Hindu hàng ngày, vrats và ngày lễ trong tháng Giêng. Xem lịch Hindu tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Anh & panchang hôm nay → Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ Ứng dụng Lịch Hindu 2023 Tháng 1 - 2023
Mặt trời Thứ hai Thứ ba Thứ Tư Thứ năm Thứ sáu đã ngồi 1 1 Tạm dừng Shu 10 Dashami 10 Mu 8 Bha 11 ☼ 7. 12 ☼ 5. 48 2 2 Shu 11 Ekadashi 11 Mu 9 Bha 12 ☼ 7. 12 ☼ 5. 48 3 3 Shu 12 Dwadashi 12 Mu 10 Bha 13 ☼ 7. 12 ☼ 5. 49 4 4 Shu 13 Trayodashi 13 Mu 11 Bha 14 ☼ 7. 13 ☼ 5. 50 5 5 Shu 14 Chaturdashi 14 Mu 12 Bha 15 ☼ 7. 13 ☼ 5. 50 6 6 Shu 15 Purnima 15 Mu 13 Bha 16 ☼ 7. 13 ☼ 5. 51 7 7 Magh Kri 1 Pratipada 1 Mu 14 Bha 17 ☼ 7. 13 ☼ 5. 52 8 8 Kr 2 Dwitiya 2 Mu 15 Bha 18 ☼ 7. 13 ☼ 5. 52 9 9 Kri 2 Dwitiya2 Mu 16 Bha 19 ☼ 7. 14 ☼ 5. 53 10 10 Kri 3 Tritiya3 Mu 17 Bha 20 ☼ 7. 14 ☼ 5. 54 11 11 Kr 4 Chaturthi 4 Mu 18 Bha 21 ☼ 7. 14 ☼ 5. 54 12 12 Kri 5 Panchami 5 Mu 19 Bha 22 ☼ 7. 14 ☼ 5. 55 13 13 Kr 6 Shashti 6 Mu 20 Bha 23 ☼ 7. 14 ☼ 5. 56 14 14 Kri 7 Saptami 7 Mu 21 Bha 24 BH ☼ 7. 14 ☼ 5. 57 15 15 Kri 8 Ashtami 8 Mu 22 Bha 25 ☼ 7. 14 ☼ 5. 57 16 16 Kri 9 Navami 9 Mu 23 Bha 26 ☼ 7. 14 ☼ 5. 58 17 17 Kr 10 Dashami 10 Mu 24 Bha 27 ☼ 7. 14 ☼ 5. 59 18 18 Kri 11 Ekadashi 11 Mu 25 Bha 28 ☼ 7. 14 ☼ 5. 59 19 19 Kri 12 Dwadashi 12 Mu 26 Bha 29 ☼ 7. 14 ☼ 6. 00 20 20 Kr 13 Trayodashi 13 Mu 27 Bha 30 ☼ 7. 14 ☼ 6. 01 21 21 Kri 30 Amavasya 30 Mu 28 Bha 1 ☼ 7. 13 ☼ 6. 02 22 22 Magh Shu 1 Pratipada 1 Mu 29 Bha 2 ☼ 7. 13 ☼ 6. 02 23 23 Shu 2 DwitiyaPanchak. 13. 51 đến 2 Mu 1 Bha 3 ☼ 7. 13 ☼ 6. 03 24 24 Shu 3 Tritiya 3 Mu 2 Bha 4 ☼ 7. 13 ☼ 6. 04 25 25 Shu 4 Chaturthi 4 Mu 3 Bha 5 ☼ 7. 13 ☼ 6. 04 26 26 Shu 5 Panchami 5 Mu 4 Bha 6 BH ☼ 7. 12 ☼ 6. 05 27 27 Shu 6 ShashthiPanchak. 18. 36 6 Mu 5 Bha 7 ☼ 7. 12 ☼ 6. 06 28 28 Shu 7 Saptami 7 Mu 6 Bha 8 BH ☼ 7. 12 ☼ 6. 07 29 29 Shu 8 Ashtami 8 Mu 7 Bha 9 ☼ 7. 12 ☼ 6. 07 30 30 Shu 9 Navami 9 Mu 8 Bha 10 ☼ 7. 11 ☼ 6. 08 31 31 Shu 10 Dashami 10 Mu 9 Bha 11 ☼ 7. 11 ☼ 6. 09
đang tải Tải xuống Lịch Hindu 2023 Lịch Hindu tháng 1 năm 2023 - Ăn chay và lễ hộiDanh sách các lễ hội, ngày lễ trong tháng 1 năm 2023 theo lịch Hindu. . Để biết ngày giờ chính xác và chính xác, hãy xem Lịch Hindu Tithi tháng 1 năm 2023 → Ngày 1 tháng 1 năm 2023 sẽ rơi vào ngày nào?Tháng 2 năm 2023 sẽ có bao nhiêu ngày?Do đó số ngày của tháng 2 năm 2023 là 28 .
Có phải ngày 29 tháng 2 năm 2023?2023 không phải là năm nhuận nên 29 cũng không phải là tháng 2 năm 2023 . . ) उस दिन पैदा हुए लोगों को हमेशा अपना वास्तविक जन्मदिन मनाने का मौका नहीं मिलता - क्योंकि वह तारीख हर चार साल में आती है।
5 जनवरी 2023 को क्या हुआ था?गुरु 5 जनवरी, 2023 को राष्ट्रीय दिवस
यह राष्ट्रीय कीटो दिवस, राष्ट्रीय पटकथा लेखक दिवस, राष्ट्रीय व्हीप्ड क्रीम दिवस, गुरु गोबिंद सिंह जयंती, राष्ट्रीय पक्षी दिवस . और भी बहुत कुछ है. |