Once la gì
Trong tiếng Anh, từ Once được dùng rất phổ biến. Bên cạnh đó, chúng ta cũng có từ One và thường xuyên nhầm lẫn cách sử dụng của Once và One. Thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn phân biệt Once và One một cách chi tiết trong bài viết sau nhé! Show
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu cấu trúc Once là gì trong tiếng Anh. 1.1 Once là gì?Once trong tiếng Anh được phiên âm là /wʌns/ Once là một trạng từ, giới từ, một liên từ phổ biến trong tiếng anh. Once khi đóng vai trò trạng từ trong câu sẽ mang nghĩa “một lần” (có thể đi với từ chỉ thời gian đằng sau). Ví dụ:
Once khi đóng vai trò là liên từ trong câu thì sẽ mang nghĩa một khi, ngay khi, khi, tương đương với When, As soon as hoặc “sau khi” tương đương với After. Ví dụ:
Once còn có nghĩa là “đã từng”, thường được dùng để nói về một điều gì đã diễn ra vào một thời điểm không xác định trong quá khứ. Once thường đặt trước động từ hoặc đầu mệnh đề. Nếu có động từ to be hoặc trợ động từ thì once nằm sau động từ. Ví dụ: Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
1.2. Cách dùng liên từ onceLiên từ once mang nghĩa giống với when, as soon as và after. Cấu trúc once khi là liên từ sẽ là: Once + Hiện tại đơn/ Hiện tại hoàn thành, Tương lai đơn. (Ngay khi làm gì, sẽ làm gì) Hoặc Once + Quá khứ hoàn thành, Quá khứ đơn. (Ngay khi đã làm gì, đã làm gì) Mệnh đề chứa Once có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Ví dụ:
Xem thêm:
2. Các biến thể liên quan của Once và cách dùngAt onceAt once: ngay lập tức Ví dụ:
For onceFor once: lần đầu tiên. For once được sử dụng để nói về điều gì đó chưa từng xảy ra. Ví dụ:
Just this onceJust this once: chỉ lần này. Just this once được sử dụng để nói rằng bạn sẽ chỉ làm hoặc yêu cầu thứ gì đó vào một dịp cụ thể. Ví dụ:
Once againOnce again: Một lần nữa (tương tự như once more) Once again chỉ về điều gì đó mà đã từng xảy ra trước đây. Ví dụ:
Once or twiceOnce or twice: một đôi lần, một vài lần Ví dụ:
Once and for allOnce and for all: Một lần và mãi mãi. Ví dụ:
Once in a lifetimeOnce in a lifetime: chỉ xảy ra một lần trong đời Các biến thể liên quan của Once và cách dùngXem thêm:
Ví dụ:
The onceThe once: vào một lần duy nhất Ví dụ:
Once in a whileOnce in a while: Thỉnh thoảng (không thường xuyên) Ví dụ:
Once in a blue moonOnce in a blue moon: Không thường xuyên, hiếm khi Ví dụ:
Be in two places at onceBe in two places at once: Tồn tại ở hai hoặc nhiều nơi cùng một lúc Ví dụ:
3. Phân biệt once và one trong tiếng AnhCặp từ one và once này dùng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Hãy chắc chắn rằng bạn biết cách dùng cho đúng nhé! 3.1. Cách sử dụng cấu trúc One
Ví dụ: One of my younger sisters lives in Los Angeles. Mike is one of the hardest and smartest students in my class.
Ví dụ: One day you will regret that you did not study English hard. One woman is entering the lecture hall. That’s my new teacher.
Ví dụ: There are many good students in the class, the teacher has to choose one to join the competition. There have been a lot of students talking during the lesson, and I have to pick ones out of the class finally. There have been many articles about the COVID-19 epidemic and I read about one this morning.
Ví dụ: One person who always tries to study hard to achieve high achievement. Where
does one buy dough? 3.2. Cách sử dụng cấu trúc Once
Đây là cấu trúc dễ dùng, hay gặp nhất của Once, được sử dụng linh hoạt trong các thì. Ví dụ: The boss will only talk to each employee once. My mother goes to aerobics once a week. I met Son Tung once and it was an unforgettable experience.
Ví dụ: We came at once. All students started talking at once. How
can we start at once?
Ta sử dụng cấu trúc Once để nói về một điều đã diễn ra vào một thời điểm không xác định ở trong quá khứ. Once sẽ thường đứng trước động từ thường và sau động từ to be. Tuy nhiên, ta cũng có thể để once ở cuối câu. Phân biệt once và one trong tiếng AnhVí dụ: Jane once visited my house. = Jane visited my house once. Smartphones are much cheaper nowadays than they once were. England was once a densely wooded country.
Như đã nói ở trên, trường hợp này once đóng vai trò là một liên từ. Ví dụ: The teacher will give your phone back to you once the class ends. You’ll feel better once you’ve eaten
something. Chemistry will get easier once you love it. 4. Bài tập về cấu trúc onceĐiền once/ one vào chỗ trống.
Đáp án
Trên đây là bài viết tổng hợp cách dùng Once cũng như phân biệt Once và One. Mong rằng những thông tin trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh. Hãy theo dõi thanhtay.edu.vn để học thêm nhiều điểm ngữ pháp quan trọng. Chúc các bạn học tập tốt! Khi nào dùng Once và When?Ví dụ: Once I finish this candy, I will take another one. -> When I finish this candy, I will take another one.
...
Một số cấu trúc Once khác thường gặp.. Once in a while có nghĩa là gì?Once O-N-C-E in a while W-H-I-L-E có nghĩa là “đôi khi”. MIKE: You just said that once in a while we came to this coffee-shop. When was the last time we were here, do you remember? Cô vừa nói đôi khi chúng ta tới tiệm cà phê này.
Once Again có nghĩa là gì?một lần nữa. And once again, I was an angry black woman. Một lần nữa, tôi trở thành một mụ da đen giận dữ.
Once in a while đứng ở đâu?Once in a while là một Idiom – thành ngữ được sử dụng rộng rãi. Dành cho bạn nào chưa biết thì thành ngữ là một cụm từ hoặc thành ngữ thường trình bày một nghĩa bóng, không theo nghĩa đen gắn liền với cụm từ; nhưng một số cụm từ trở thành thành ngữ tượng hình trong khi vẫn giữ nguyên nghĩa đen của cụm từ.
|