Rhyming words là gì


rhyming

vần có điệu ;

rhyming

vần có điệu ;


rhyming; rhymed; riming

having corresponding sounds especially terminal sounds


stave-rhyme

* danh từ - sự láy phụ âm [thơ]

rhymed

rhyming slang

* danh từ - kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề