Sừng Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
22/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
21
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắm sừng Ý nghĩa của từ khóa: horns English Vietnamese horns
cái sừng ; cái ; có sừng ; cặp sừng ; một cặp sừng ; sừng ; sừng đó ; đầu có sừng ;
horns
cái sừng ; có sừng ; công ; cặp sừng ; một cặp sừng ; sừng ; sừng đó ; tia ; đầu có sừng ;
English Vietnamese drinking-horn
* danh từ
- sừng để uống fog-horn
* danh từ
- (hàng hải) còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù horn-bar
* danh từ
- tay ngang (xe ngựa) horn-mad
* tính từ
- cuống lên, điên lên - (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng horned
* tính từ
- có sừng =horned cattle+ vật nuôi có sừng - có hai đầu nhọn cong như sừng - (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng hungting-horn
* danh từ
- tù và săn ink-horn
* danh từ
- sừng đựng mực ink-horn term
* danh từ
- từ mượn khó hiểu powder-horn
* danh từ
- (sử học) sừng đựng thuốc súng stink-horn
* danh từ
- (thực vật học) nấm lõ chó arching horn
- (Tech) ống loa phòng đánh lửa
conical horn
- (Tech) ống loa nón
buck-horn
* danh từ
- sừng hươu horn-rimmed
* tính từ
- có gọng sừng (kính) - đeo kính gọng sừng horn-rims
* danh từ số nhiều
- kính gọng sừng (hoặc chất liệu giống sừng) hunting-horn
* danh từ
- tù và của thợ săn |