Tiếng anh lớp 4 review 3 trang 38

2. Answer the questions [Trả lời những câu hỏi]

1. Miu cảm thấy khỏe phải không?

No, he isn't.

Không, cậu ấy không khỏe.

2. Cậu ấy có vấn đề gì?

He has a headache, a stomach ache and a fever

Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.

3. Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì?

He's going to the zoo with Maurice and Doris.

Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.

4. Maurice và Doris có thể đi sở thú không?

No, they can't.

Không, họ không thể đi.

5. Hôm nay Miu có thể làm gì?

He can stay in bed.

Cậu ấy có thể ở trên giường.

3. Unscramble these words from the story [Sắp xếp lại những từ từ câu truyện]

a. headache [đau đầu]  b. terrible [khủng khiếp]

cspeaking [nói]           d. because [bởi vì]          e. matter [vấn đề]

4. Read and complete [Đọc và hoàn thành]

[1]well     [2] matter     [3] have     [4] stay     [5] not

A: Hôm nay bạn khỏe không?

B: Tôi cảm thấy không khỏe.

A: Có vấn đề gì với bạn à?

B: Tôi bị đau bụng

A: Bạn nên ở trên giường.     

B: Tôi không thể.

A: Tại sao không?                               

B: Tôi phải đi học.

5. Work in pair [Thực hành theo cặp.]

Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào

6. Read and match [Đọc và nối]

 

1  - e

2  - a

3  - b

4  - c

5  - d

  1. Trang chủ
  2. Lớp 4
  3. Tiếng anh 4 - tập 2

Phần Short story: Cat and Mouse 3 kể về câu chuyện của Mèo và Chuột cũng như ôn tập các từ vựng, cấu trúc đã học nhằm giúp bạn học củng cố và nắm chắc kiến thức hơn. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

1. Read and listen to the story. Then fill the gaps.

1. Read and listen to the story. Then fill the gaps. [Đọc và nghe câu chuyện. Sau đó điền vào chỗ trống.]

  • Chit: What do you do, Mary? [Bạn làm nghề gì vậy Mary?]
  • Mary: I'm a student in New York. [Mình là một học sinh ở New York.]
  • Mimi: What do your parents do? [Bố mẹ bạn làm nghề gì?] [Mẹ mình là đầu bếp. Bà ấy làm việc trong một ngôi trường.]
  • Mary: My mother is a cook. She works in a school. [Mẹ mình là đầu bếp. Bà ấy làm việc trong một ngôi trường.]
  • Mimi: And what about your dad? [Còn bố của bạn thì sao?]
  • Mary: He's a musician. He plays in a band. [Ông ấy là một nhạc sĩ. Ông ấy chơi trong một ban nhạc.]
  • Mimi: What are they like? [Họ trông thế nào?]
  • Mary: My mum is very tall. [Mẹ mình rất cao.]
  • Mimi: Ready? A tall mouse? [Thật sao? Một bác chuột cao?]
  • Mary: Well, she's taller than me and my dad! [Bà ấy cao hơn mình và bố mình.]
  • Mary: Today is Labor Day in America. [Hôm nay là Lễ Lao động ở Mỹ.]
  • Mimi: Really? What do people do on Labor Day? [Thật sao? Mọi người làm gì vào lễ Lao động?]
  • Mary: They go to the beach! [Họ đi đến bãi biển!]

2. Number the sentences. [Điền số vào những câu sau.]

Thứ tự đúng là: 1,6, 3,2, 8, 7, 4, 5.

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

  • Mimi   : What do you do in America, Mary?
  • Mary   : I'm a student.
  • Mimi   : What do your parents do?
  • Mary    : My mother is a cook and my dad is a musician.
  • Mimi   : Where do they work?
  • Mary    : My mum works in a school.
  • Mimi   : What about your dad?
  • Mary   : He plays in a band.

3. Work in pairs. Complete the conversation with information about you. [Làm việc theo cặp. Hoàn thành bài đàm thoại với thông tin về bạn.]

  • A: Where do you live? [Bạn sống ở đâu?]
  • B: I live in Ho Chi Minh City. Where do you live? [Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Bạn sống ở đâu?]
  • A. I live in Nha Trang City. What does your mum do? [Tôi sống ở thành phố Nha Trong. Mẹ bạn làm nghề gì?]
  • B: My mum is a nurse. What does your mum do? [Mẹ tôi là y tá. Mẹ bạn làm nghề gì?]
  • A: My mum is a teacher. What does your dad do? [Mẹ tôi là giáo viên. Ba bạn làm nghề gì?]
  • B: My dad is a doctor. What does your dad do? [Ba tôi là bác sĩ. Ba bạn làm nghề gì?]
  • A: My dad is a clerk. [Ba tôi là nhân viên văn phòng.]

4. Find words in the story to complete the sentences. [Tìm từ trong câu chuyện để hoàn thành các câu sau.]

  1. My mum is a very good __cook__. She likes making cakes. [Mẹ tôi là một đầu bếp rất giỏi. Bà ấy thích làm bánh.]
  2. On sunny days, we go to the __beach__. [Vào những ngày nóng, chúng tôi đến bãi biển.]
  3. Her dad is __taller__ than her mum. [Ba của cô ấy cao hơn mẹ của cô ấy.]
  4. He's a very good __musician__. He plays the piano. [Ông ấy là nhạc sĩ rất giỏi. Ông ấy chơi đàn piano.]

Chủ Đề