Thứ hạng các trường đại học tại Hàn Quốc 2022, được tổ chức JoongAng Daily thực hiện và cập nhật mới nhất.
Tham khảo thêm: Dưới đây là bảng xếp hạng các trường đại học tại Hàn Quốc theo các tiêu chí riêng. Bảng I là bảng xếp thứ hạng các trường đại học của Hàn Quốc dựa trên các tiêu chí của bảng II, III , IV, V.
* Để được tư vấn thêm về du học Hàn bạn hãy gọi các số sau hoặc add Zalo và nhắn tin
STT | Tên Trường tiếng Anh | Tên Trường tiếng Việt |
1 | Pohang University of Science and Technology [POSTECH ] | Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang |
2 | Korea Advanced Institute of Science and Technology [KAIST ] | Viện khoa học và công nghệ tiên tiến Hàn Quốc |
3 | SungKyunKwan University | Đại học Sungkyunkwan |
4 | Korea University [Anam campus] | Đại học Hàn Quốc [cơ sở Anam] |
5 | Yonsei University [Seoul campus] | Đại học Yonsei [ở Seoul] |
6 | Seoul National University | Đại học quốc gia Seoul |
7 | Hanyang University [Seoul campus] | Đại học Hanyang [ở Seoul] |
8 | Sogang University | Đại học Sogang |
9 | Chung-Ang University | Đại học Chung-Ang |
10 | Kyung Hee University | Đại học Kyung Hee |
11 | Ewha Womans University | Đại học nữ sinh Ewha |
12 | Hanyang University [ERICA campus] | Đại học Hanyang [cơ sở ERICA] |
13 | Dongguk University [Seoul campus] | Đại học Dongguk [ở Seoul] |
14 | Inha University | Đại học Inha |
15 | Ajou University | Đại học Ajou |
16 | Konkuk University [Seoul campus] | Đại học Konkuk [ở Seoul] |
17 | Hankuk University of Foreign Study | Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc |
18 | Pusan National University | Đại học Quốc gia Pusan |
19 | University of Seoul | Đại học Seoul |
20 | Chonbuk National University | Đại học Quốc gia Chonbuk |
21 | Kyungpook National University | Đại học Quốc gia Kyungpook |
22 | Korea University of Technology and Education [KoreaTech] | Đại học công nghệ và giáo dục Hàn Quốc |
23 | Seoul National University of Science andTechnology [SeoulTech] | Đại học quốc gia khoa học và công nghệ Seoul |
24 | Kookmin University | Đại học Kookmin |
25 | Soongsil University | Đại học Soongsil |
26 | Chonnam National University | Đại học Quốc gia Chonnam |
27 | Sejong University | Đại học Sejong |
28 | The Catholic University of Korea | Đại học Công giáo Hàn Quốc |
29 | Chungbuk National University | Đại học Quốc gia Chungbuk |
30 | Yeungnam University | Đại học Yeungnam |
Tham khảo: Danh sách trường ưu tiên tại Hàn Quốc có tỉ lệ bỏ trốn dưới 1%
Bảng II. Xếp hạng theo Tiêu chí học tập
Xem thêm >> Thứ hạng 165 trường đại học Hàn Quốc hiện nay
Bảng III. Chất lượng và kết quả nghiên cứu / giảng dạy
1 | POSTECH - Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang |
2 | KAIST - Viện khoa học và công nghệ tiên tiến Hàn Quốc |
3 | Korea University - Đại học Hàn Quốc [cơ sở Anam] |
4 | Sogang University - Đại học Sogang |
5 | SungKyunKwan University - Đại học Sungkyunkwan |
6 | ChungAng University - Đại học ChungAng |
7 | Hanyang University - Đại học Hanyang [Seoul] |
8 | Yonsei University - Đại học Yonsei [ở Seoul] |
9 | Seoul National University - Đại học quốc gia Seoul |
10 | Kyung Hee University - Đại học Kyung Hee |
11 | Hanyang University - Đại học Hanyang [cơ sở ERICA] |
12 | Ewha Womans University - Đại học nữ sinh Ewha |
13 | Konkuk University - Đại học Konkuk [ở Seoul] |
14 | Pusan National University - Đại học Quốc gia Pusan |
15 | Đại học quốc gia khoa học và công nghệ Seoul |
16 | Chonbuk National University - Đại học Quốc gia Chonbuk |
17 | Kyungpook National University - Đại học Quốc gia Kyungpook |
18 | Ajou University - Đại học Ajou |
19 | Inha University - Đại học Inha |
20 | Dongguk University - Đại học Dongguk [ở Seoul] |
21 | Sejong University - Đại học Sejong |
22 | Yeungnam University - Đại học Yeungnam |
23 | University of Seoul - Đại học Seoul |
24 | Kookmin University - Đại học Kookmin |
25 | Kwangwoon University - Đại học Kwangwoon |
26 | Chungbuk National University - Đại học Quốc gia Chungbuk |
27 | Sangmyung University - Đại học Sangmyung |
28 | Hankuk University of Foreign Study - Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc |
28 | Chonnam National University - Đại học Quốc gia Chonnam |
30 | ChungAng University - Đại học ChungAng |
Tham khảo: Danh sách Các trường đại học công lập ở Hàn Quốc
Bảng IV. Quốc tế hóa [Sự quốc tế hóa cao]
1 | Hankuk Univ. of Foreign Study - Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc |
2 | Kyung Hee University - Đại học Kyung Hee |
3 | Hanyang University - Đại học Hanyang [ở Seoul] |
4 | Dongguk University - Đại học Dongguk [ở Seoul] |
5 | SungKyunKwan University - Đại học Sungkyunkwan |
6 | Korea University - Đại học Hàn Quốc [cơ sở Anam] |
7 | Hanyang University - Đại học Hanyang [cơ sở ERICA] |
8 | KAIST - Viện khoa học và công nghệ tiên tiến Hàn Quốc |
9 | ChungAng University - Đại học ChungAng [ở Seoul] |
10 | Ewha Womans University - Đại học nữ sinh Ewha |
11 | Yonsei University - Đại học Yonsei [ở Seoul] |
12 | Sogang University - Đại học Sogang |
13 | Inha University - Đại học Inha |
14 | POSTECH - Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang |
15 | Konkuk University - Đại học Konkuk [ở Seoul] |
16 | Handong Global University - Đại học toàn cầu Handong |
17 | Dongguk University - Đại học Dongguk [cơ sở Gyeongju] |
18 | Busan Univ. of Foreign Study - Đại học ngoại ngoại ngữ Busan |
19 | Ajou University - Đại học Ajou |
20 | Sejong University - Đại học Sejong |
21 | Sookmyung Women’s Univ. - Đại học nữ sinh Sookmyung |
22 | Kwangwoon University - Đại học Kwangwoon |
23 | Yeungnam University - Đại học Yeungnam |
24 | Seoul National University - Đại học quốc gia Seoul |
25 | Dongseo University - Đại học Dongseo |
26 | Hongik University - Đại học Hongik |
27 | Soongsil University - Đại học Soongsil |
28 | Hansei University - Đại học Hansei |
29 | Kookmin University - Đại học Kookmin |
30 | Sun Moon University - Đại học Sun Moon |
V. Mức độ uy tín [Danh tiếng trong xã hội Hàn Quốc và quốc tế]
1 | Seoul National University - Đại học quốc gia Seoul |
2 | SungKyunKwan University - Đại học Sungkyunkwan |
3 | Yonsei University - Đại học Yonsei [ở Seoul] |
4 | Korea University - Đại học Hàn Quốc [cơ sở Anam] |
5 | Sogang University - Đại học Sogang |
6 | Hanyang University - Đại học Hanyang [ở Seoul] |
7 | ChungAng University - Đại học ChungAng [Seoul] |
8 | Kyung Hee University - Đại học Kyung Hee |
9 | University of Seoul - Đại học Seoul |
10 | POSTECH - Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang |
11 | KAIST - Viện khoa học và công nghệ tiên tiến Hàn Quốc |
12 | Inha University - Đại học Inha |
13 | Konkuk University - Đại học Konkuk [Seoul] |
14 | Hankuk University of Foreign Study - Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc |
15 | Seoul Tech - Đại học quốc gia khoa học và công nghệ Seoul |
16 | Pusan National University - Đại học Quốc gia Pusan |
17 | Ajou University - Đại học Ajou |
18 | Kyungpook National University - Đại học Quốc gia Kyungpook |
19 | Dongguk University - Đại học Dongguk [Seoul] |
20 | Ewha Womans University - Đại học nữ sinh Ewha |
21 | Korea Aerospace University - Đại học Hàn Quốc Aerospace |
22 | Kookmin University - Đại học Kookmin |
23 | Soongsil University - Đại học Soongsil |
24 | Hongik University - Đại học Hongik |
25 | Dankook University - Đại học Dankook |
26 | Hanyang University - Đại học Hanyang [cơ sở ERICA] |
27 | Chungnam National University - Đại học Quốc gia Chungnam |
28 | Korea Polytechnic University - Đại học bách khoa Hàn Quốc |
29 | Chonnam National University - Đại học Quốc gia Chonnam |
30 | Sookmyung Women’s Univ. - Đại học nữ sinh Sookmyung |
Du học sinh chú ý: Trên đây có nhiều trường ” trùng tên nhau” thật ra đây là các cơ sở khác nhau của cùng 1 trường đại học các bạn nhé. Các tiêu chí xếp hạng trên đây chỉ dựa vào đánh giá tổng thể của trường chứ không xếp thứ hạng từng chuyên ngành của trường.
Vì vậy có trường đại học không nằm trong các bảng xếp hạng này, nhưng vẫn rất nổi tiếng về đào tạo một chuyên ngành nào đó.
Danh sách các trường đại học Công Lập ở Seoul
* Để được tư vấn thêm về du học Hàn bạn hãy gọi các số sau hoặc add Zalo và nhắn tin