Đồng nghĩa: absorbing, appealing, attractive, captivating, engrossing, entertaining, enthralling, fascinating, intriguing, inviting, provocative, thought-provoking,
Trái nghĩa: uninteresting,
interests, interested, interestingĐồng nghĩa: affair, business, concern, curiosity, intrigue, part, percentage, portion, premium, profit, rate, share,
Trái nghĩa: capital, indifference,
30 cặp từ trái nghĩa thú vị [PII]
-
過度[かど] :quá mức, quá nhiều
適度[てきど] : Mức độ thích hợp, chừng mực, điều độ
-
加入[かにゅう] :Gia nhập, tham gia
脱退[だったい] :Sự ra khỏi [tổ chức…], sự ly khai
-
華美[かび] :Hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ
質素[しっそ] :Giản dị
過疎[かそ] :Thưa dân, ít dân, sự giảm dân số
-
歓喜[かんき] :Hoan hỉ, vui mừng
悲哀[ひあい] :Sự đau thương, phiền muộn
理性[りせい] :Lý trí
湿潤[しつじゅん] :Ẩm ướt
複雑[ふくざつ] :Phức tạp
-
干潮[かんちょう] :Thủy triều rút
満潮[まんちょう] :Thủy triều dâng
-
完敗[かんぱい] :Hoàn toàn thất bại
圧勝[あっしょう] :Chiến thắng
洪水[こうずい] :Lũ lụt
-
完備[かんび] :Sự chuẩn bị đầy đủ
不備[ふび] :Không hoàn chỉnh; không vẹn toàn
-
陥没[かんぼつ] :Sự rút đi, sự sụp đổ
隆起[りゅうき] :Sự dấy lên, sự khởi phát
-
緩慢[かんまん] : Chậm chạp, lờ đờ
敏速[びんそく] :Tinh nhanh, tháo vát, lanh lợi
-
寛容[かんよう] :Khoan dung; độ lượng
厳格[げんかく] :Khắt khe; tàn nhẫn; nghiêm ngặt
-
記憶[きおく] :Ký ức, hồi tưởng lại
忘却[ぼうきゃく] :Lãng quên
-
既決[きけつ] :Đã được giải quyết, đã được quyết định.
未決[みけつ] :Chưa có quyết định
悲劇[ひげき] :Bi kịch, thảm kịch
就寝[しゅうしん] :Đi ngủ
偶数[ぐうすう] :Số chẵn
-
起点[きてん] : Điểm xuất phát; khởi điểm
終点[しゅうてん] :Trạm cuối cùng; ga cuối cùng; điểm cuối cùng; bến cuối cùng
主観[しゅかん] :Chủ quan
-
呼吸[こきゅう] :Sự hô hấp; sự hít thở
発散[はっさん] :Phát tán; thoát khỏi; tỏa ra
排水[はいすい] :Sự tiêu nước; sự thoát nước
慢性[まんせい] :Mãn tính
-
強固[きょうこ] :Đanh thép, cứng rắn
軟弱[なんじゃく] :Mềm yếu, ẻo lả
-
共同[きょうどう] :Cùng làm, cùng đóng góp
単独[たんどく] :Đơn độc, một mình
禁止[きんし] :Sự cấm đoán
-
巨大[きょだい] :Khổng lồ, phi thường, vĩ mô
微小[びしょう] :Vi mô
-
拒否[きょひ] :Sự phản đối; sự phủ nhận; sự bác bỏ
承諾[しょうだく] :Sự chấp nhận; đồng ý; ưng thuận
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một chủ đề từ vựng tiếng Nhật nữa nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành công nghiệp ô tô
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Món quà
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Bò và Ếch
Việc tìm hiểu những cặp từ, cụm từ đặc biệt cũng là một cách học từ vựng độc đáo, giúp ta nhớ lâu và nắm chắc từ vựng. Học từ mới theo các cặp từ trái nghĩa cũng là một phương pháp hiệu quả được nhiều bạn lựa chọn.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng Pasal tìm hiểu phần từ vựng với những cặp từ "Trái nghĩa". Tự mình bỏ túi những từ này, và đừng quên ghi nhớ chúng để sử dụng mỗi ngày, khiến khả năng giao tiếp của bạn phong phú và linh hoạt hơn nhé!.
Xem thêm:
>> Những cách thú vị để nâng cao vốn từ vựng
>> Lập kế hoạch học tiếng Anh hiệu quả trong 6 tháng
I. Cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất
1. Smooth - /smuːð/ - rough /rʌf/: trơn mượt - xù xì
2. Soft /sɔːft/ - hard /hɑːrd/: mềm - cứng
Cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng
3. Strong /strɔːŋ/ - weak /wiːk/: mạnh - yếu
4. Young /jʌŋ/ - old /əʊld/: trẻ - già
5. Thick /θɪk/- thin /θɪn/: dày - mỏng
6. Tight /taɪt/ - loose /luːs/: chặt - lỏng
7. Warm /wɔːrm/ - cool /kuːl/: ấm áp - mát mẻ
8. Wet /wet/ - dry /draɪ/: ẩm ướt - khô ráo
9. Light /laɪt/ - dark /dɑːrk/: ánh sáng - bóng tối
II. Cặp từ dài, rộng, cao trong tiếng Anh
10. Long /lɔːŋ/ - short /ʃɔːrt/: dài - ngắn
11. Wide /waɪd/ - narrow /ˈnærəʊ/: rộng - hẹp
12. High /haɪ/ - low /ləʊ/: cao - thấp
13. Tall /tɔːl/ - short /ʃɔːrt/: cao - thấp
** phân biệt high và tall: - Tall được dùng cho những thứ có chiều rộng nhỏ hơn nhiều so với chiều cao của nó hoặc thứ có chiều cao trung bình
Vd: tall people, tall trees, tall buildings.
- High được dùng cho những vật vô tri hay những thứ có chiều cao lớn thứ có kích cỡ chiều rộng lớn
Vd: high mountains, high walls.
Cặp từ trái nghĩa về chiều cao
III. Số lượng - Tình trạng
14. Many /ˈmeni/ - few /fjuː/: nhiều - ít
15. Loud /laʊd/ - soft /sɔːft/: lớn - nhỏ [âm thanh]
16. Rich /rɪtʃ/ - poor /pʊr/ : giàu - nghèo
17. Safe /seɪf/ - dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: an toàn - nguy hiểm
18. Single /ˈsɪŋɡl/ - Married /ˈmærid/: độc thân - đã kết hôn
19. Full /fʊl/ - empty /ˈempti/: đầy - trống rỗng
20. Good /ɡʊd/ - bad /bæd/: tốt - xấu
21. Happy /ˈhæpi/ - sad /sæd/: hạnh phúc
22. Heavy /ˈhevi/ - light /laɪt/: nặng - nhẹ
23. Hot /hɑːt/ - cold /kəʊld/: nóng - lạnh
24. Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - boring /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị - chán
Cặp từ trái nghĩa về tình trạng
25. Cheap /tʃiːp/ - expensive /ɪkˈspensɪv/: rẻ - mắc
26. Clean /kliːn/ - dirty /ˈdɜːrti/: sạch - dơ
27. Easy /ˈiːzi/ - difficult /ˈdɪfɪkəlt/: dễ - khó
28. Fast /fæst/ - slow /sləʊ/: nhanh - chậm
29. Fat /fæt/ - skinny /ˈskɪni/: mập - ốm
30. Fact /fækt/ - fiction /ˈfɪkʃn/: Sự thật - hư cấu
31. Alone /əˈləʊn/ - together /təˈɡeðər/: Cô đơn - cùng nhau
IV: Cặp từ trái nghĩa chỉ phương hướng - vị trí
32. Right /raɪt/ - left /left/: phải - trái
33. Here /hɪr/ - there /ðer/: đây - đó
34. In /ɪn/ - out /aʊt/: trong - ngoài
35. Inside /ˌɪnˈsaɪd/ - outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên trong - bên ngoài
36. Front /frʌnt/ - back /bæk/: phía trước - phía sau
Cặp từ trái nghĩa chỉ phương hướng - vị trí
37. Down /daʊn/ - up /ʌp/: lên - xuống
38. Far /fɑːr/ - near /nɪr/: xa - gần
39. Vertical /ˈvɜːrtɪkl/ - horizontal /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/: dọc - ngang
40. Under /ˈʌndər/ - above /əˈbʌv/: Ở dưới - ở trên
Hãy tận dụng những cặp từ trái nghĩa này để hack khả năng tiếng Anh của bạn thân nhé và tham khảo thêm nhiều kinh nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại đây nhé
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để nhận tư vấn ngay nhé!!!
.