Từ điển trong tiếng nhật là gì năm 2024

Từ vựng

Hán tự

Ngữ pháp

Câu ví dụ

Đăng nhậpBlogHỏi đápGiới thiệuĐiều khoản dịch vụ & bảo mậtGửi phản hồi

compound複合Từ ghép

  • iPhone
  • Android
  • Chrome
  • Từ vựng
  • Hán tự
  • Ngữ pháp
  • Ví dụ

Vị trí từ khoá

Bắt đầu

Giữa

Kết thúc

Dịch Nhật ViệtA あ

Dịch văn bản

Bảng chữ cái tiếng Nhậtかな

Bảng chữ cái

Huớng dẫn gõ tiếng Nhật trên Jdict

Hướng dẫn gõ

Chuyển đổi tên Việt NhậtA ア

Chuyển đổi tên

Top tìm kiếm

Cộng đồng đóng góp

Giới thiệuGửi phản hồiBlog

©2024 Jdict.net

Điều khoản dịch vụ & bảo mậtHỏi đáp?

The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education.

Thể từ điển trong tiếng Nhật có thể được xem là một trong những loại cơ bản nhất trong cách chia động từ. Hầu hết tất cả học viên ở mức độ N5 đều sẽ được học và nắm vững kiến thức này trước khi học lên cao hơn. Đây chính là yếu tố đầu tiên để giúp các bạn học viên nâng cao kỹ năng tra từ điển và từ đó cải thiện tiến độ học. Nếu bạn đang tìm hiểu về thể này thì hãy cùng Mitaco xem qua bài viết sau nhé!

Tìm hiểu về thể từ điển trong tiếng Nhật

Thể từ điển trong tiếng Nhật là một dạng cơ bản của động từ, được sử dụng trong từ điển và khi trình bày động từ trong ngữ cảnh chung. Thể từ điển còn được gọi là thể cơ bản, thể nguyên thể, hoặc thể ます. Để xác định thể từ điển của một động từ trong tiếng Nhật, bạn thường xác định hình thức của động từ đó. Có hai loại động từ chính trong tiếng Nhật: động từ nhóm 1 [ichidan] và động từ nhóm 2 [godan].

  • Động từ nhóm 1 [ichidan]: Các động từ nhóm 1 kết thúc bằng âm "る" [ru] như "話す" [hanasu - nói chuyện], "食べる" [taberu - ăn], "見る" [miru - xem]. Để chuyển đổi động từ nhóm 1 sang thể từ điển, bạn loại bỏ âm "る" ở cuối từ và thay bằng "ます" [masu]. Ví dụ: "話す" [hanasu] trở thành "話します" [hanashimasu], "食べる" [taberu] trở thành "食べます" [tabemasu], "見る" [miru] trở thành "見ます" [mimasu].
  • Động từ nhóm 2 [godan]: Các động từ nhóm 2 có nhiều cách kết thúc khác nhau như "う" [u], "る" [ru], "つ" [tsu], "く" [ku], "ぐ" [gu], "ぬ" [nu], "ぶ" [bu], "む" [mu], "す" [su]. Để chuyển đổi động từ nhóm 2 sang thể từ điển, bạn thay đổi cách kết thúc của từ tùy thuộc vào loại âm cuối. Ví dụ: "書く" [kaku - viết] trở thành "書きます" [kakimasu], "飲む" [nomu - uống] trở thành "飲みます" [nomimasu], "話す" [hanasu - nói chuyện] trở thành "話します" [hanashimasu].

Thể từ điển trong tiếng Nhật thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động theo một cách chung, lịch sự hoặc chính thức. Nó là thể thường được sử dụng trong văn bản, giao tiếp hằng ngày và trong các tình huống chính trị, kinh doanh.

Công dụng của thể từ điển trong tiếng Nhật

Theo trung tâm đào tạo Nhật Ngữ Mitaco, thể từ điển có nhiều công dụng quan trọng bao gồm:

  • Diễn tả hành động chung: Thể từ điển được sử dụng để diễn tả hành động theo một cách chung, không xác định thời gian, người nói hay ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp tạo ra một mức độ trừu tượng và tổng quát khi diễn đạt ý nghĩa của động từ.
  • Thể lịch sự và chính thức: Thể từ điển thường được sử dụng trong các tình huống lịch sự và chính thức, như trong giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, người xa lạ hoặc trong các tình huống chính trị và kinh doanh tại Nhật Bản. Nó tạo ra một dạng diễn đạt lịch sự và tôn trọng.
  • Tạo thành các thì và ngôi: Thể từ điển là cơ sở để tạo thành các thì và ngôi khác nhau trong tiếng Nhật. Bằng cách thêm các hậu tố và biến đổi phù hợp, thể từ điển có thể được chuyển đổi thành thể quá khứ, thể hiện tương lai, thể lịch sự, thể khiêm nhường và nhiều hơn nữa.
  • Sử dụng trong từ điển: Thể từ điển là cơ sở cho việc tra từ điển. Khi tra từ điển tiếng Nhật, bạn thường tìm kiếm từ trong thể từ điển để tìm thông tin về cách sử dụng và nghĩa của từ đó.
  • Sử dụng trong câu văn đơn giản: Thể từ điển thường được sử dụng trong các câu văn đơn giản không có sự biến đổi thời gian, chủ ngữ hay ngữ cảnh cụ thể. Nó giúp diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và tổng quát.

Sử dụng thể từ điển nên để ý điều gì?

Điều cần lưu ý khi dùng thể từ điển đó là ngữ cảnh. Nó là một dạng chung, không xác định thời gian hay ngữ cảnh cụ thể. Vì vậy, khi sử dụng thể từ điển trong câu, bạn cần xem xét ngữ cảnh và điều chỉnh thích hợp để phù hợp với thời gian và ngữ cảnh cụ thể. Tiếp theo là thì và ngôi, bạn cần xác định thì và ngôi phù hợp để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.

Thể từ điển được sử dụng để diễn tả mức độ lịch sự và chính thức. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn cần cân nhắc sử dụng các biến thể lịch sự hơn như thể kính ngữ hoặc các biểu hiện khiêm nhường nếu cần thiết. Khi sử dụng thể từ điển, bạn cần xác định đúng dạng động từ của từ đó. Có hai nhóm động từ chính là nhóm 1 [ichidan] và nhóm 2 [godan], và cách chuyển đổi từ dạng thể từ điển sang các dạng khác có thể khác nhau đối với từng nhóm.

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp mọi người có thể hiểu hơn về thể từ điển trong tiếng Nhật. Nếu bạn vẫn còn những thắc mắc, câu hỏi liên quan thì hãy liên hệ Mitaco để được hỗ trợ nhé!

Jisho tiếng Nhật nghĩa là gì?

Jisho là một công cụ tra cứu từ điển tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, được sử dụng rộng rãi bởi người học tiếng Nhật.

Maji trong tiếng Nhật là gì?

Có rất nhiều tiếng lóng như vậy. Một ví dụ là từ MAJI?. Đây là dạng nói tắt của MAJIME nghĩa là “nghiêm túc”. Tiếng lóng này được dùng với nghĩa “thật á?”.

Thế ngắn trong tiếng Nhật là gì?

Thể thông thường có tên gọi khác là thể ngắn tức là câu nói sẽ được rút ngắn lại, lược gọn lại nhưng người nghe vẫn hiểu. Chuyển từ thế lịch sự sang thể thông thường đã lược bỏ ngắn đi rất nhiều rồi nhưng khi nói lại muốn lược bỏ thêm nữa. Ví dụ bỏ いtrong Vている, bỏ trợ từ, bỏ だ…

Từ tiếng Nhật là gì?

Nghĩa: Bốn [tên số đếm]. Giải nghĩa: Bốn [tên số đếm].

Chủ Đề