Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
fḭ˧˩˧ | fi˧˩˨ | fi˨˩˦ |
fi˧˩ | fḭʔ˧˩ |
Phiên âm HánViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành phỉ
- 庀: phỉ, bỉ
- 萉: phỉ, ba, phì
- 朏: phỉ, khốt, đốt
- 誹: phỉ, phi
- 斐: phỉ, phi
- 疕: phỉ, tiết
- 蜚: phỉ, phi
- 渟: phỉ, đình
- 吡: phỉ, tật, khấm
- 㥱: phỉ
- 榧: phỉ
- 匪: phỉ
- 嚭: phỉ, bỉ, bĩ
- 圮: phỉ, di, tị, bĩ, tỵ
- 悱: phỉ
- 䚹: phỉ
- 費: phỉ, phất, bỉ, bí, phí
- 翡: phỉ
- 棑: bài, phỉ
- 棐: phỉ
- 剕: phỉ, phí
- 篚: phỉ
- 屝: phỉ, phi
- 非: phỉ, phi
- 啡: phỉ, phôi, phê, phi
- 费: phỉ, phất, bỉ, bí, phí
- 陫: phỉ
- 韮: phỉ, cửu
- 痱: phị, phỉ, lâm, phi
- 菲: phỉ, phi
- 诽: phỉ
Phồn thểSửa đổi
- 啡: phỉ, phê
- 庀: phỉ
- 篚: phỉ
- 榧: phỉ
- 棐: phỉ
- 痱: phỉ, phi
- 匪: phỉ
- 韮: phỉ
- 悱: phỉ
- 斐: phỉ
- 菲: phỉ, phi
- 誹: phỉ
- 翡: phỉ
- 蜚: phỉ, phi
- 屝: phỉ
Chữ NômSửa đổi
[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 庀: phỉ
- 朏: phỉ, đốt, xoét, khốt
- 斐: phỉ, phi
- 疕: phỉ
- 蜚: phỉ, phi, bay
- 榧: phỉ
- 匪: phỉ
- 嚭: phỉ
- 圮: dãy, phỉ, tỵ, bĩ, di
- 悱: phỉ
- 䤵: phỉ, phay
- 誹: phỉ
- 費: phỉ, phía, bí, phất, phí
- 疿: phị, phỉ, khú, phi, phí
- 棑: phỉ
- 棐: phỉ
- 剕: phỉ, phi, phí
- 篚: phỉ
- 屝: phỉ
- 非: phỉ, phê, phi
- 翡: phỉ
- 陫: phỉ
- 痱: phị, phỉ, phi
- 菲: phỉ, phi, phơi
- 丕: phỉ, chẳng, phi, vạy, chăng, vầy, vậy, bậy
- 诽: phỉ
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- phì
- phí
- phi
- phị
Danh từSửa đổi
phỉ
- Giặc cướp. Lùng bắt phỉ.
Tính từSửa đổi
phỉ
- Thỏa thích. Đi chơi chưa phỉ. Ăn cho phỉ.
Động từSửa đổi
phỉ
- Nhổ. Phỉ nước bọt.. Ngr.. Khinh bỉ:. Làm thế người ta phỉ vào mặt cho.
- phỉ lòng.
Đồng nghĩaSửa đổi
- phỉ dạ
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]