What seems to be là gì
“Hình như tôi chiều các em quá nên các em hư đúng không?” – Câu nói gây bão mạng trong thời gian vừa qua này trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào nhỉ? Đơn giản như đan rổ, ta có thể sử dụng cấu trúc seem trong trường hợp này. Chi tiết như thế nào, xin mời đọc ngay bài viết sau đây của Hack Não nhé! Show Mục lục I. Định nghĩa về cấu trúc seemĐộng từ seem trong tiếng Anh là một động từ nối (linking verb) mang nghĩa là: có vẻ như, dường như hoặc coi bộ. Ví dụ Your hand seems heavy. Can I hold it for you? Wearing Luon Vuituoi clothes, he seems to know a lot about fashion. The fog goes through the alley. It seems like the autumn has come. Các dạng của động từ seem:
II. Cấu trúc seem & cách dùngThường được dùng khi “chém gió” hàng ngày nên động từ seem cũng được sử dụng rất linh hoạt với 4 cấu trúc như sau: 1. Cấu trúc seem với tính từÝ nghĩa: Ai đó/ cái gì có vẻ như thế nào Seem + Adj Ví dụ My mom seemed pleased last night when my dad gave her all his salary. The bag seems expensive but actually it’s fake. I bought it in a market. The cat seems depressed after being shaved.
Seem + to be + Adj Ví dụ You seem to be stronger and smarter after ups and downs. He helps me fix my computer. He seems to be quite enthusiastic. My brother doesn’t seem to be lucky in love, he has been single for a thousand years. Lưu ý 1: Trong hầu hết các trường hợp, không có sự khác nhau giữa seem to be và seem. Tuy nhiên, cấu trúc seem to be thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến một điều khách quan, có tính xác thực cao, có cơ sở. Trong khi đó cấu trúc seem KHÔNG CÓ to be thường mang tính chủ quan, dựa trên “giác quan thứ 6”. Ví dụ He is so handsome. He seems nice. He helps me a lot. He seems to be nice. Lưu ý 2: Vì là một động từ nối nên cấu trúc seem được sử dụng để nói tới cảm giác hay ấn tượng về một người hay một điều gì đó và sẽ nối tính từ với chủ ngữ, KHÔNG đi cùng trạng từ đâu nha. Ví dụ ✔ You seem happy. 2. Cấu trúc seem với động từ nguyên thểÝ nghĩa: Ai đó/cái gì có vẻ sẽ làm gì/đã làm gì Seem + to V Ví dụ Phuong seems to speak English fluently. My boyfriend seems to have made a mistake. He is strangely sweet today. The woman overthere is looking at you, she seems to know you. Because that is my tenant, and I haven’t paid the rent for 2 months. Go quickly! 3. Cấu trúc seem với danh từÝ nghĩa: Có vẻ như là Seem like + N Ví dụ He seems like a good man. It’s so cold and rainy. It seems like a good idea staying home and sleeping. My crush is no longer in love. It seems like a good chance for me! 4. Cấu trúc It seems với mệnh đềÝ nghĩa: Có vẻ như là… It seems that + S + V Ví dụ 1234321 It seems that I have a crush you. It seems like you lost some weights recently. It seems as if my girl is angry, I should buy milk tea for her. III. Phân biệt cấu trúc seem, look, appearKhi là động từ liên kết trong câu, look, seem và appear có những nét nghĩa giống nhau, đều để nói lên cảm giác, ấn tượng về một điều gì đó. Ví dụ She looks nervous. He seems nervous. They appear (to be) nervous. Có ai thắc mắc tại sao có nhiều từ đồng nghĩa như vậy không? Chúng ta sẽ tìm hiểu lý do ngay dưới đây nhé. 1. Về mặt nghĩaLook và Appear Chúng ta dùng look và appear để nói về điều mà chúng ta đã TẬN MẮT chứng kiến. Tuy nhiên appear dùng trong các trường hợp lịch sự hơn, như trong bài viết hoặc một bài phát biểu, hoặc khi khi nói về một tin tức, sự kiện nào đó. Ví dụ The news reporter said: “The suspect appeared to be fleeing the scene.” Còn look được dùng trong các cuộc nói chuyện đời thường, vui vẻ với nhau. Ví dụ Đứa bạn của bạn vừa làm một kiểu tóc mới, bạn nói: You look younger with this hairstyle! Seem Khác với look và appear, seem mang nghĩa “cảm giác” nhiều hơn, và cảm giác, ý tưởng này không nhất thiết phải được nhìn bằng mắt. Ví dụ, bạn alo với con bạn và nó thông báo vừa trúng xổ số. Bạn có thể nói: “Wow, you seems happy” dù cho bạn không thấy bạn của mình cười. 2. Về mặt ngữ phápCấu trúc seem và look đi cùng As if/ Like As if/ like có thể dùng với look và seem, rất ít khi đi với appear. Ví dụ ✔ It looks as if it’s going to rain. ✔ It looks like we’re going home without any new clothes. ✔ It seems like he is broke. Cấu trúc seem và appear đi cùng V nguyên thể và mệnh đề that Đừng để look đi đôi với to V hay mệnh đề chứa that nhé. Ví dụ ✔ My cat seems to have gone to find her partner. ✔ They do not appear to be here. No one’s answering. ✔ It appears that you may be innocent. IV. Bài tập cấu trúc seemChọn đáp án đúng vào chỗ trống trong các câu sau: 1. Quang seems very ______ due to his unexpected banana peel slip. embarrass 2. You ______ unhappy yesterday. What happened? seem 3. The party seems ______ fun. to be 4. It ______ like you are hungry. I can hear your belly gurgling. appears appears 5. This shirt ______ to fit me. seems 6. He seems ______ Rap Viet TV show. to like 7. You seem more ______. Show me the way. youth 8. t appeared ______ she was rich. that Score = Đáp án Kéo thêm nữa là tới đáp án rồi đó! Nói trước rồi nha! Ngay dưới này là đáp án đó bạn đọc ơi!
V. Kết bàiTrong bài viết này, Hack Não đã cung cấp kiến thức đầy đủ về cấu trúc seem (có vẻ như) trong ngữ pháp tiếng Anh. Seem là một động từ linh hoạt, đi được cùng tình từ, động từ nguyên thể và cả mệnh đề khi kết hợp với that, like, as if. |