- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
Task 1:Make sentences/questions using the words and phrases given.
[Viết câu/ câu hỏi sử dụng từ/ cụm từ cho trước]
Lời giải chi tiết:
Example:
My / brother / fast / runner /.
My brother is a fast runner.
1.what / time / you / go / gym / yesterday /?
=> What time did you go to the gym yesterday? [Hôm qua bạn đi tập thể dục lúc mấy giờ?]
2.my / brother / favourite / sport / volleyball /.
=> My brothers favourite sport is volleyball. [Môn thể thao yêu thích của anh trai tôi là bóng chuyền.]
3.you / play / blind man's bluff / when / you / young /?
=> Did you play blind man's bluff when you were young? [Bạn có chơi trò bịt mắt bắt dê khi còn trẻ không?]
4.I / more / interested / in / football / than / table tennis /.
=> I am more interested in football than table tennis. [Tôi thích bóng đá hơn bóng bàn.]
5.our team / win / match / last Saturday /.
=> Our team won the match last Saturday. [Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu vào thứ Bảy tuần trước.]
Bài 2
Task 2:Complete each sentence so it means the same as the sentence above
[Hoàn thành mỗi câu sau sao cho nghĩa không đổi so với câu trên]
Lời giải chi tiết:
Example:
I don't have a television in my bedroom.
There isn't a television in my bedroom.
1.My father's favourite sport is tennis.
=> My fatherlike tennis most.
[Cha tôi thích quần vợt nhất.]
2.My mother is a fast swimmer.
=> My mother swimsfast.
[Mẹ tôi bơi nhanh]
3. Lien doesn't like doing sport very much.
=> Lien isn't veryinterested in doing sport.
[Liên không thích chơi thể thao]
4.Minh plays football very well.
=> Minh is very goodat playing football.
[Minh chơi bóng rất giỏi]
5.We do a lot of outdoor activities in summer.
=> We take part ina lot of outdoor activities in summer
[Chúng tôi tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời vào mùa hè]
Bài 3
Task 3: Complete the following conversation
[Hoàn thành đoạn hội thoại sau]
Lời giải chi tiết:
Mai:Who's that near the window?
Minh:That's my brother, Hung.
Mai:[1]What does he often doin his free time?
Minh:He often plays sports, sometimes he listens to music or plays games.
Mai:[2]Which sports does he usually play?
Minh:He usually plays football and badminton.
Mai:[3]Does he play volleyball?
Minh:No, he never plays volleyball.
Mai:[4]How often does he play badminton?
Minh:He plays badminton every afternoon.
Mai:[5]What is he doingnow?
Minh:He's playing computer games in his room.
Tạm dịch:
Mai: Ai ở gần cửa sổ đó?
Minh: Đó là anh trai của tôi, Hùng.
Mai: Anh ấy thường làm gì vào thời gian rảnh?
Minh: Anh ấy chơi thể thao, đôi khi anh ấy nghe nhạc hoặc chơi game.
Mai: môn thể thao nào anh ấy thường chơi?
Minh: Anh ấy thường chơi bóng đá và cầu lông.
Mai: Anh ấy có chơi bóng chuyền không?
Minh: Không, anh ấy không bao giờ chơi bóng chuyền.
Mai: Anh ấy thường chơi cầu lông như thế nào?
Minh: Anh ấy chơi cầu lông mỗi buổi chiều.
Mai: Anh ấy đang làm gì bây giờ?
Minh: Anh ấy đang chơi game trên máy tính trong phòng.