Writing - trang 17 unit 8 vbt tiếng anh 6 mới

=> Did you play blind man's bluff when you were young? [Bạn có chơi trò bịt mắt bắt dê khi còn trẻ không?]
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

Task 1:Make sentences/questions using the words and phrases given.

[Viết câu/ câu hỏi sử dụng từ/ cụm từ cho trước]

Lời giải chi tiết:

Example:

My / brother / fast / runner /.

My brother is a fast runner.

1.what / time / you / go / gym / yesterday /?

=> What time did you go to the gym yesterday? [Hôm qua bạn đi tập thể dục lúc mấy giờ?]

2.my / brother / favourite / sport / volleyball /.

=> My brothers favourite sport is volleyball. [Môn thể thao yêu thích của anh trai tôi là bóng chuyền.]

3.you / play / blind man's bluff / when / you / young /?

=> Did you play blind man's bluff when you were young? [Bạn có chơi trò bịt mắt bắt dê khi còn trẻ không?]

4.I / more / interested / in / football / than / table tennis /.

=> I am more interested in football than table tennis. [Tôi thích bóng đá hơn bóng bàn.]

5.our team / win / match / last Saturday /.

=> Our team won the match last Saturday. [Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu vào thứ Bảy tuần trước.]

Bài 2

Task 2:Complete each sentence so it means the same as the sentence above

[Hoàn thành mỗi câu sau sao cho nghĩa không đổi so với câu trên]

Lời giải chi tiết:

Example:

I don't have a television in my bedroom.

There isn't a television in my bedroom.

1.My father's favourite sport is tennis.

=> My fatherlike tennis most.

[Cha tôi thích quần vợt nhất.]

2.My mother is a fast swimmer.

=> My mother swimsfast.

[Mẹ tôi bơi nhanh]

3. Lien doesn't like doing sport very much.

=> Lien isn't veryinterested in doing sport.

[Liên không thích chơi thể thao]

4.Minh plays football very well.

=> Minh is very goodat playing football.

[Minh chơi bóng rất giỏi]

5.We do a lot of outdoor activities in summer.

=> We take part ina lot of outdoor activities in summer

[Chúng tôi tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời vào mùa hè]

Bài 3

Task 3: Complete the following conversation

[Hoàn thành đoạn hội thoại sau]

Lời giải chi tiết:

Mai:Who's that near the window?

Minh:That's my brother, Hung.

Mai:[1]What does he often doin his free time?

Minh:He often plays sports, sometimes he listens to music or plays games.

Mai:[2]Which sports does he usually play?

Minh:He usually plays football and badminton.

Mai:[3]Does he play volleyball?

Minh:No, he never plays volleyball.

Mai:[4]How often does he play badminton?

Minh:He plays badminton every afternoon.

Mai:[5]What is he doingnow?

Minh:He's playing computer games in his room.

Tạm dịch:

Mai: Ai ở gần cửa sổ đó?

Minh: Đó là anh trai của tôi, Hùng.

Mai: Anh ấy thường làm gì vào thời gian rảnh?

Minh: Anh ấy chơi thể thao, đôi khi anh ấy nghe nhạc hoặc chơi game.

Mai: môn thể thao nào anh ấy thường chơi?

Minh: Anh ấy thường chơi bóng đá và cầu lông.

Mai: Anh ấy có chơi bóng chuyền không?

Minh: Không, anh ấy không bao giờ chơi bóng chuyền.

Mai: Anh ấy thường chơi cầu lông như thế nào?

Minh: Anh ấy chơi cầu lông mỗi buổi chiều.

Mai: Anh ấy đang làm gì bây giờ?

Minh: Anh ấy đang chơi game trên máy tính trong phòng.

Video liên quan

Chủ Đề