0058 km bằng bao nhiêu hecta?

0058 km bằng bao nhiêu hecta?

Gia sư QANDA - puka1

0058 km bằng bao nhiêu hecta?

Xem lời giải và hỏi lại nếu có thắc mắc nhé!

Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.

Một km² tương đương với:

  • Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
  • 1 000 000 m²
  • 100 hecta
  • 0,386 102 dặm vuông (thường)
  • 247.105 381 mẫu Anh

Ngược lại:

  • 1 m² = 0,000 001km²
  • 1 hecta = 0,01km²
  • 1 dặm vuông = 2,589 988km²
  • 1 mẫu Anh = 0,004 047km²

Tham khảoSửa đổi

9,4 km vuông= m vuông 2,82 m vuông = cm vuông 9,75 hm vuông= m vuông 5,34 m= cm 3,6 dam = dm 235,2 m vuông= ha 520 m vuông= dam vuông 112 m vuông 34 cm vuông= m vuông 35,6 ha= km vuông 34567 m vuông= ha

Xem chi tiết
1 Kilômét vuông = 100 Ha10 Kilômét vuông = 1000 Ha2500 Kilômét vuông = 250000 Ha2 Kilômét vuông = 200 Ha20 Kilômét vuông = 2000 Ha5000 Kilômét vuông = 500000 Ha3 Kilômét vuông = 300 Ha30 Kilômét vuông = 3000 Ha10000 Kilômét vuông = 1000000 Ha4 Kilômét vuông = 400 Ha40 Kilômét vuông = 4000 Ha25000 Kilômét vuông = 2500000 Ha5 Kilômét vuông = 500 Ha50 Kilômét vuông = 5000 Ha50000 Kilômét vuông = 5000000 Ha6 Kilômét vuông = 600 Ha100 Kilômét vuông = 10000 Ha100000 Kilômét vuông = 10000000 Ha7 Kilômét vuông = 700 Ha250 Kilômét vuông = 25000 Ha250000 Kilômét vuông = 25000000 Ha8 Kilômét vuông = 800 Ha500 Kilômét vuông = 50000 Ha500000 Kilômét vuông = 50000000 Ha9 Kilômét vuông = 900 Ha1000 Kilômét vuông = 100000 Ha1000000 Kilômét vuông = 100000000 Ha

1 Ha = 100000000 Cm vuông10 Ha = 1000000000 Cm vuông2500 Ha = 250000000000 Cm vuông2 Ha = 200000000 Cm vuông20 Ha = 2000000000 Cm vuông5000 Ha = 500000000000 Cm vuông3 Ha = 300000000 Cm vuông30 Ha = 3000000000 Cm vuông10000 Ha = 1000000000000 Cm vuông4 Ha = 400000000 Cm vuông40 Ha = 4000000000 Cm vuông25000 Ha = 2500000000000 Cm vuông5 Ha = 500000000 Cm vuông50 Ha = 5000000000 Cm vuông50000 Ha = 5000000000000 Cm vuông6 Ha = 600000000 Cm vuông100 Ha = 10000000000 Cm vuông100000 Ha = 10000000000000 Cm vuông7 Ha = 700000000 Cm vuông250 Ha = 25000000000 Cm vuông250000 Ha = 25000000000000 Cm vuông8 Ha = 800000000 Cm vuông500 Ha = 50000000000 Cm vuông500000 Ha = 50000000000000 Cm vuông9 Ha = 900000000 Cm vuông1000 Ha = 100000000000 Cm vuông1000000 Ha = 1.0×1014 Cm vuông