5 mét vuông 5 cm vuông bằng bao nhiêu mét vuông

Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.

5 mét vuông 5 cm vuông bằng bao nhiêu mét vuông

Đáp án+Giải thích các bước giải:

$a) 5m^2= 50000 cm^2\\ b)2608 m^2 =26 dam^2 8 m^2\\ c) 2km 65m =2,0 65 km\\ d) 12 m^2 5 dm^2 =12,05 m^2\\ e) 5,34 km^2 =534 ha\\ g) 300 gam =0,3 kg\\ h) 6,5 ha = 65000 m^2\\ i) 42 dm 4 cm =42,4 dm.$

1 Mét vuông = 10000 Cm vuông10 Mét vuông = 100000 Cm vuông2500 Mét vuông = 25000000 Cm vuông2 Mét vuông = 20000 Cm vuông20 Mét vuông = 200000 Cm vuông5000 Mét vuông = 50000000 Cm vuông3 Mét vuông = 30000 Cm vuông30 Mét vuông = 300000 Cm vuông10000 Mét vuông = 100000000 Cm vuông4 Mét vuông = 40000 Cm vuông40 Mét vuông = 400000 Cm vuông25000 Mét vuông = 250000000 Cm vuông5 Mét vuông = 50000 Cm vuông50 Mét vuông = 500000 Cm vuông50000 Mét vuông = 500000000 Cm vuông6 Mét vuông = 60000 Cm vuông100 Mét vuông = 1000000 Cm vuông100000 Mét vuông = 1000000000 Cm vuông7 Mét vuông = 70000 Cm vuông250 Mét vuông = 2500000 Cm vuông250000 Mét vuông = 2500000000 Cm vuông8 Mét vuông = 80000 Cm vuông500 Mét vuông = 5000000 Cm vuông500000 Mét vuông = 5000000000 Cm vuông9 Mét vuông = 90000 Cm vuông1000 Mét vuông = 10000000 Cm vuông1000000 Mét vuông = 10000000000 Cm vuông

bài 1: viết phân số thích hợp:

125cm vuông=.......m vuông

82mm vuông=.........cm vuông

7cm vuông=..........dm vuông

50dm vuông=..........m vuông

5000m vuông=.......hm vuông

10000m vuông=........km vuông

bài 2:   

40dam vuông 5m vuông=.......dam vuông

13hm vuông 5m vuông=........hm vuông

mẫu:572m vuông=52/1000hm vuông

chỉ được viết phân số

Xem chi tiết
1 Cm vuông = 0.0001 Mét vuông10 Cm vuông = 0.001 Mét vuông2500 Cm vuông = 0.25 Mét vuông2 Cm vuông = 0.0002 Mét vuông20 Cm vuông = 0.002 Mét vuông5000 Cm vuông = 0.5 Mét vuông3 Cm vuông = 0.0003 Mét vuông30 Cm vuông = 0.003 Mét vuông10000 Cm vuông = 1 Mét vuông4 Cm vuông = 0.0004 Mét vuông40 Cm vuông = 0.004 Mét vuông25000 Cm vuông = 2.5 Mét vuông5 Cm vuông = 0.0005 Mét vuông50 Cm vuông = 0.005 Mét vuông50000 Cm vuông = 5 Mét vuông6 Cm vuông = 0.0006 Mét vuông100 Cm vuông = 0.01 Mét vuông100000 Cm vuông = 10 Mét vuông7 Cm vuông = 0.0007 Mét vuông250 Cm vuông = 0.025 Mét vuông250000 Cm vuông = 25 Mét vuông8 Cm vuông = 0.0008 Mét vuông500 Cm vuông = 0.05 Mét vuông500000 Cm vuông = 50 Mét vuông9 Cm vuông = 0.0009 Mét vuông1000 Cm vuông = 0.1 Mét vuông1000000 Cm vuông = 100 Mét vuông

5 mét vuông bằng bao nhiêu cm mét vuông?

Bảng Mét vuông sang Centimet vuông.

Một mét vuông bằng bao nhiêu xentimét vương?

Một mét vuông bằng: 0,000 001 km² (km²) 10 000 xentimét vuông (cm²) 0,000 1 hecta.

5 DM vuông bằng bao nhiêu cm vuông?

cm vuông2.>,<,=5dm vuông 30cm vuông......

1 mét vuông bằng bao nhiêu cm2?

1m2 = 10.000 cm2. 1 m2 = 0.0001 ha. 1 m2 = 0.000001 km2.