Abilities là gì
supply ability Show cognitive ability language ability has the ability is the ability ability to make special abilities unique abilities physical abilities psychic abilities mental abilities supernatural abilities Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ə.ˈbɪ.lə.ti] Từ nguyênSửa đổiTừ tiếng Pháp habileté, từ habilité, từ tiếng Latinh habilitas, hình như từ habilis. Xem able. Danh từSửa đổiability (đếm được và không đếm đượcsố nhiềuabilities)
Tham khảoSửa đổi
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abilities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abilities tiếng Anh nghĩa là gì. ability /ə'biliti/* danh từ- năng lực, khả năng (làm việc gì)- (số nhiều) tài năng, tài cán=a man of abilities+ một người tài năng* (pháp lý)- thẩm quyền- (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)=to be best of one's ability+ với tư cách khả năng của mình
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abilities trong tiếng Anhabilities có nghĩa là: ability /ə'biliti/* danh từ- năng lực, khả năng (làm việc gì)- (số nhiều) tài năng, tài cán=a man of abilities+ một người tài năng* (pháp lý)- thẩm quyền- (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)=to be best of one's ability+ với tư cách khả năng của mìnhability- khả năng Đây là cách dùng abilities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ abilities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
ability /ə'biliti/* danh từ- năng lực tiếng Anh là gì? khả năng (làm việc gì)- (số nhiều) tài năng tiếng Anh là gì? tài cán=a man of abilities+ một người tài năng* (pháp lý)- thẩm quyền- (thương nghiệp) khả năng thanh toán được tiếng Anh là gì? vốn sẵn có tiếng Anh là gì? |