- Từ điển Anh - Việt
Nghe phát âm
Mục lục
- 1 /´bæk¸ʌp/
- 2 Cơ khí & công trình
- 2.1 hành trình ngược lên
- 2.2 hành trình rút lên
- 3 Giao thông & vận tải
- 3.1 sự dồn lại
- 4
Hóa học & vật liệu
- 4.1 sự giữ chuôi
- 5 Toán & tin
- 5.1 bản sao dự trữ
- 5.2 ghi lưu
- 5.3 sự sao dự phòng
- 5.4 sao chép dự phòng
- 5.5 sao lưu
- 6 Xây dựng
- 6.1 dải chống thấm
- 6.2 dải gia cố
- 6.3 sự dình lên của nước
- 6.4 sự hỗ trợ
- 6.5 tấm đệm đàn hồi
- 6.6 tường đỡ, tường sau, gương lò
- 7 Điện
- 7.1 phương tiện dự phòng
- 8 Kỹ thuật chung
- 8.1 bản sao
- 8.2 cầu chì
- 8.3 dự phòng
- 8.4 dự trữ
- 8.5 nguồn nuôi
- 8.6 sự dự phòng
- 8.7 sao dự trữ
- 8.8 sự ứ đọng
- 9 Kinh tế
- 9.1 hàng thay thế
- 9.2 nhân viên hậu bị
- 9.3 thiết bị để thay thế
- 10 Các từ liên quan
- 10.1 Từ đồng nghĩa
- 10.1.1 noun
- 10.1.2 adjective
- 10.1 Từ đồng nghĩa
Cơ khí & công trình
hành trình ngược lên hành trình rút lênGiao thông & vận tải
sự dồn lạiHóa học & vật liệu
sự giữ chuôiToán & tin
bản sao dự trữ ghi lưuGiải thích VN: Là bản copy của một hoặc nhiều file, hoặc toàn bộ đĩa, được lưu an toàn đề phòng trường hợp bản gốc bị mất hoặc bị hỏng.
sự sao dự phòng sao chép dự phòng sao lưuGiải thích VN: Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.
Xây dựng
dải chống thấm dải gia cố sự dình lên của nướcGiải thích EN: An overflow or an accumulation, usually in a drain, due to water flow stoppage.
Giải thích VN: Sự tràn ra hoặc dềnh lên của nước thường xảy trong các cống thoát nướcdo do nước thải không thoát được.
sự hỗ trợ tấm đệm đàn hồi tường đỡ, tường sau, gương lòGiải thích EN: The part of a masonry wall behind the exterior facing.
Giải thích VN: Phần tường xây ngay phía sau bề mặt ngoài.
Điện
phương tiện dự phòngKỹ thuật chung
bản sao cầu chì dự phòngGiải thích VN: Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.
analog backupdự phòng tương tựautomatic backuptự động ghi dự phòngBackup [B/U]Dự phòng, Dự trữbackup arrangementcách bố trí dự phòngBackup Avionics System Software [BASS]phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòngbackup bearingphương vị dự phòng backup computermáy tính dự phòngBackup Control Electronics [BCE]điện tử học điều khiển dự phòngbackup copybản sao dự phòngbackup cyclechu kỳ dự phòngBackup Designated Router [BDR]bộ định tuyến được chọn làm dự phòngbackup disketteđĩa dự phòngbackup disketteđĩa mềm dự phòngBackup Drive Amplifier [BDA]bộ khuếch đại chủ dự phòngbackup electronic systemhệ thống điện tử dự phòngbackup filetệp dự phòngbackup filetập tin dự phòngBackup Flight Control System [BFCS]hệ thống điều khiển bay dự phòngbackup librarythư viện dự phòngBackup Operating System [BOS]hệ điều hành dự phòngBackup Optical Unit [BUOU]khối quang dự phòngbackup pathđường dẫn dự phòngbackup plankế hoạch dự phòngbackup power supplysự cấp nguồn điện dự phòngbackup procedurethủ tục dự phòngbackup protectionbảo vệ dự phòngbackup reactorlò phản ứng dự phòngbackup relayrơle dự phòngbackup servicedịch vụ dự phòngbackup storagebộ nhớ dự phòngbackup storelưu trữ dự phòngbackup supervisorbộ giám sát dự phòngbackup systemhệ dự phòngbackup tapebăng dự phòngbackup trainđoàn tàu dự phòngbackup versionphiên bản dự phòngbackup volumekhối dự phòngbackup volume cleanup processquá trình hủy bỏ khối dự phòngbattery backupnguồn ắc quy dự phòngbattery backupắcqui dự phòngbattery backupsự dự phòng acquycold backupdự phòng nguộicurrent backup versionbản dự phòng hiện hànhdevice backupdự phòng thiết bịfuel backup pumpmáy bơm nhiên liệu dự phòngfull backupghi dự phòng toàn bộmanual backupdự phòng thủ côngonline backupdự phòng trực tuyếnswitched network backupdự phòng mạng chuyển đổiwarm backupdự phòng ấm dự trữGiải thích VN: Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.
nguồn nuôibattery backupnguồn nuôi ắc quybattery backupnguồn nuôi acquy sự dự phòngbattery backupsự dự phòng acquy sao dự trữ sự ứ đọngKinh tế
hàng thay thế nhân viên hậu bị thiết bị để thay thếCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounalternate , extra , substitute , help , second , second string , spare , standby , supporting , understudy adjectiveemergency , reserve , secondary , standby , supplemental , supplementaryCác từ tiếp theo
Backup Light Switch
an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?
Chi tiết
Cho em hỏi câu Perhaps a bit touristy [trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu của một quán ăn hay quán nước gì đó] sau đó họ còn nói [ta cũng là khách du lịch mà] vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ?
Chi tiết
A measly eight-ball nghĩa là gì ạ?
Chi tiết
mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ
Chi tiết
Mọi người cho em hỏi câu này dịch sang tiếng việt như nào vậy ạ ?
"mass-market retailing and the promotion of flowers for everyday use permit consumers to help themselves through cash-and-carry merchandising"Chi tiết
I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?
Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi