Bài tập chủ ngữ giả it lớp 9

Chủ ngữ giả (Dummy subjects) là gì? Trong tiếng anh, đôi khi chúng ta phải chủ ngữ giả khi trong câu không có chủ ngữ nào phù hợp với động từ liền đó. Chủ ngữ thật có thể nằm ở đâu đó trong câu.

2. Phân loại chủ ngữ giả

Chủ ngữ giả trong tiếng anh được dùng phổ biến là IT và THERE.

a. Chủ ngữ giả với it:

  • IT thường được dùng như một đại từ để tránh lặp lại danh từ đã đề cập trước đó trong câu. Đôi khi it còn đứng làm chủ ngữ trước động từ TO BE chứ không thay cho danh từ nào. Khi đó IT được xem là chủ ngữ giả.

Ví dụ:

  • This is my house. It is very beautiful. (Đây là nhà tôi, nó rất đẹp)

→ it là đại từ thay thế cho danh từ my house đã được nhắc đến trước đó để tránh sự lặp lại không cần thiết. Trường hợp này it là chủ ngữ thật.

  • It is very interesting to read this book. (Đọc quyết sách này thật thú vị)

→ it ở đây không thay thế cho bất kì danh từ nào, nó chỉ đứng trước động từ is để làm chủ ngữ cho động từ này. Nên it ở đây là chủ ngữ giả. → Chủ ngữ thật là ‘Reading this book’ (Reading this book is very interesting.)

  • Cách dùng chủ ngữ giả It:

a.1. Trong các cấu trúc:

It + be + Adj + to do something.
  • It’s interesting to watch this film.

    (Thật thú vị khi xem bộ phim này)

    It + be + Adj + that clause.
  • It’s disgusting that he turns his radio too loud. (Thật khó chịu khi anh ta vặn loa to như thế)

Lưu ý: Nếu trước it + be có find hoặc think (that), thì be và that có thể được lượt bỏ.

  • He finds it boring to study at weekend.

    ≈ He finds that It is boring to study at weekend. (Anh ta thấy cuối tuần mà phải học thì thật là buồn chán)

    It + be + Adj (+) + that + S + (should) + V(bare).

Adj (+) là các tính từ như: important, necessary, urgent, imperative....

Ví dụ:

  • It’s necessary that he should take the earliest flight to come back home. (Điều cần thiết là anh ta nên chọn chuyến bay sớm nhất trở về nhà)
  • It was recommended that we shouldn’t stay here for too long.

    (Đề nghị chúng ta không nên ở đây quá lâu)

    It + be/seem + a + noun/ noun clause
  • It’s a waste of time and money doing it. (Thật tốn thời gian và tiền bạc để làm điều này)

Lưu ý: Những danh từ được dùng trong cấu trúc này có thể là nuisance (sự phiền toái, rắc rối); shame (sự đáng tiếc); relief (sự nhẹ nhõm); mercy (sự may mắn, sung sướng); a good thing (điều tốt lành).

a.2. Để diễn tả thời gian, thời tiết, nhiệt độ và khoảng cách.

Ví dụ:

  • It’s ten o’clock. (Giờ là 10 giờ)
  • It’s Sunday. (Nay là chủ nhật)
  • It’s rained for two days. (Mưa hai hôm rồi)
  • It’s three miles to the nearest gas station. (Bến xe gần nhất cách đây 3 dặm)

a.3. Để nói về người

► Nói về bản thân mình

  • Khi nói chuyện điện thoại
  • Hi. It’s Thomas (Xin chào. Là Thomas đây)
  • Khi người khác không thể thấy chúng ta
  • [Lyly knocks on door] It’s me. It’s Lyly. (Lyly gõ cửa: Là tôi đây. Lyly đây)

► Nói về người khác

  • Chỉ ra người nào đó trong lần đầu tiên gặp hay nói tới
  • Who’s that? It’s Mr. Hung (Ai vậy? Là Mr. Hung)
  • Khi chúng ta không thể nhìn thấy ai đó, chúng ta hỏi tên họ
  • Hello. Who is it? (Xin chào. Ai vậy?)

b. Chủ ngữ giả there:

  • There có thể được sử dụng như một chủ ngữ giả. Khi đó, sau động từ chính sẽ là một cụm danh từ (noun phase).
  • Cách sử dụng chủ ngữ giả there:

b.1. Với số (number) hoặc số lượng (quantity):

Ví dụ:

  • There are three televisions in my house. (Nhà tôi có 3 cái TV)
  • There is a lake near my neighbor. (Có một cái hồ gần khu tôi sống)

b.2. Để giới thiệu một chủ đề mới:

Ví dụ:

  • There is an attack in London, I hope no one is hurt. (Có một vụ tấn công ở London, tôi hy vọng không có ai bị thương)
  • There would be thousands of planets out there (Có hàng ngàn hành tinh ở ngoài kia)

b.3.Để nói về một cái gì đó, ở đâu:

Ví dụ:

  • There used to be a bookstore next to my grandpa’s house. (Từng có một hiệu sách kế bên nhà nội tôi)
  • There are flowers in the gardens. (Có nhiều hoa trong khu vườn)

b.4. Với một đại từ bất định hoặc biểu thức chỉ số lượng đi với to-V hoặc V-ing hoặc (for) + to-V:

Ví dụ:

  • There is nothing to eat in the kitchen. (Trong bếp chả có gì ăn được hết)
  • There are a lot of task for us to do. (Có rất nhiều công việc phải làm)
  • There is nothing holding me back, babe. (Không có gì có thể ngăn anh lại được nữa em yêu à)

► Lưu ý: động từ to be đi sau there được chia theo danh từ phía sau nó, cụ thể là nếu danh từ theo sau ở số ít, hoặc không đếm được thì động từ to be sẽ chia là is/was, ngược lại nếu danh từ là số nhiều thì động từ to be sẽ chia là are/were.